Bản dịch của từ Malt trong tiếng Việt

Malt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malt(Noun)

mˈɔlt
mɑlt
01

Lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác đã được ngâm, nảy mầm và sấy khô, dùng để ủ hoặc chưng cất và làm giấm.

Barley or other grain that has been steeped, germinated, and dried, used for brewing or distilling and vinegar-making.

Ví dụ

Malt(Verb)

mˈɔlt
mɑlt
01

Chuyển đổi (ngũ cốc) thành mạch nha.

Convert (grain) into malt.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ