Bản dịch của từ Brewing trong tiếng Việt
Brewing
Brewing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của brew.
Present participle and gerund of brew.
Brewing tea is a common practice in many cultures.
Pha trà là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa.
Not brewing coffee properly can affect the taste significantly.
Không pha cà phê đúng cách có thể ảnh hưởng đến hương vị một cách đáng kể.
Are you brewing your own beer for the upcoming party?
Bạn có đang ủ bia của mình cho bữa tiệc sắp tới không?
Dạng động từ của Brewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brewing |
Brewing (Noun)
The brewing storm caused chaos in the city.
Cơn bão đang hình thành gây ra hỗn loạn trong thành phố.
There was no brewing of clouds in the clear sky.
Không có sự hình thành của đám mây trong bầu trời quang đãng.
Is the brewing of tension affecting people's behavior?
Việc hình thành của sự căng thẳng có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người không?
Việc kinh doanh hoặc nghề nghiệp của một nhà sản xuất bia.
The business or occupation of a brewer.
Brewing beer is a popular hobby among young adults.
Nấu bia là một sở thích phổ biến của thanh niên.
She has no interest in the brewing industry.
Cô ấy không quan tâm đến ngành công nghiệp nấu bia.
Is brewing coffee considered a form of art?
Nấu cà phê có được coi là một hình thức nghệ thuật không?
Sản xuất đồ uống có cồn như bia bằng phương pháp lên men; quá trình ủ bia.
The production of alcoholic beverages such as beer by fermentation the process of being brewed.
Brewing beer requires specific ingredients like hops and yeast.
Việc pha bia đòi hỏi các nguyên liệu cụ thể như hoa bia và men.
Not everyone enjoys the taste of brewing alcohol at home.
Không phải ai cũng thích hương vị của việc pha rượu tại nhà.
Is brewing your own wine a popular hobby in your country?
Việc tự pha rượu của bạn có phải là một sở thích phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
"Brewing" là một thuật ngữ chỉ quá trình sản xuất bia hoặc thức uống có cồn thông qua việc chiết xuất hương vị từ ngũ cốc, thường là lúa mạch. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "brewing" với nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể ám chỉ đến việc chuẩn bị các loại trà hay cà phê. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và nghệ thuật làm đồ uống.
Từ "brewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "breowan", có nghĩa là "nấu" hoặc "chuẩn bị". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brūwan", có gốc từ tiếng Latin "fervere", nghĩa là "sôi". Với sự phát triển của các phương pháp sản xuất đồ uống có cồn như bia và rượu, "brewing" đã trở thành thuật ngữ chỉ quá trình này. Nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự tinh vi trong việc chế biến thực phẩm và nước uống, phản ánh sự kết hợp văn hóa và kỹ thuật trong sản xuất đồ uống.
Từ "brewing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người thí sinh tiếp xúc với các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Trong viết và nói, từ này thường được dùng để mô tả quy trình sản xuất bia hoặc trà. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "brewing" còn có thể ám chỉ đến việc phát triển hoặc hình thành ý tưởng, nhất là trong các cuộc thảo luận sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brewing
Sóng gió nổi lên
Trouble is developing.
Trouble is brewing in the community.
Rắc rối đang phát triển trong cộng đồng.
Thành ngữ cùng nghĩa: there is trouble brewing...