Bản dịch của từ Brewing trong tiếng Việt

Brewing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brewing (Verb)

bɹˈuɪŋ
bɹˈuɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của brew.

Present participle and gerund of brew.

Ví dụ

Brewing tea is a common practice in many cultures.

Pha trà là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa.

Not brewing coffee properly can affect the taste significantly.

Không pha cà phê đúng cách có thể ảnh hưởng đến hương vị một cách đáng kể.

Are you brewing your own beer for the upcoming party?

Bạn có đang ủ bia của mình cho bữa tiệc sắp tới không?

Dạng động từ của Brewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brewing

Brewing (Noun)

bɹˈuɪŋ
bɹˈuɪŋ
01

Sự hình thành của một cơn bão hoặc sự tụ tập của các đám mây.

The forming of a storm or the gathering of clouds.

Ví dụ

The brewing storm caused chaos in the city.

Cơn bão đang hình thành gây ra hỗn loạn trong thành phố.

There was no brewing of clouds in the clear sky.

Không có sự hình thành của đám mây trong bầu trời quang đãng.

Is the brewing of tension affecting people's behavior?

Việc hình thành của sự căng thẳng có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người không?

02

Việc kinh doanh hoặc nghề nghiệp của một nhà sản xuất bia.

The business or occupation of a brewer.

Ví dụ

Brewing beer is a popular hobby among young adults.

Nấu bia là một sở thích phổ biến của thanh niên.

She has no interest in the brewing industry.

Cô ấy không quan tâm đến ngành công nghiệp nấu bia.

Is brewing coffee considered a form of art?

Nấu cà phê có được coi là một hình thức nghệ thuật không?

03

Sản xuất đồ uống có cồn như bia bằng phương pháp lên men; quá trình ủ bia.

The production of alcoholic beverages such as beer by fermentation the process of being brewed.

Ví dụ

Brewing beer requires specific ingredients like hops and yeast.

Việc pha bia đòi hỏi các nguyên liệu cụ thể như hoa bia và men.

Not everyone enjoys the taste of brewing alcohol at home.

Không phải ai cũng thích hương vị của việc pha rượu tại nhà.

Is brewing your own wine a popular hobby in your country?

Việc tự pha rượu của bạn có phải là một sở thích phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brewing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brewing

tɹˈʌbəl ˈɪz bɹˈuɨŋ.

Sóng gió nổi lên

Trouble is developing.

Trouble is brewing in the community.

Rắc rối đang phát triển trong cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: there is trouble brewing...