Bản dịch của từ Storm trong tiếng Việt
Storm
Storm (Noun)
Một phản ứng hỗn loạn; một sự náo động hoặc tranh cãi.
A tumultuous reaction; an uproar or controversy.
The political scandal caused a storm in the media.
Vụ bê bối chính trị gây ra một cơn bão trong truyền thông.
The celebrity's controversial tweet stirred up a storm online.
Tweet gây tranh cãi của người nổi tiếng đã gây ra một cơn bão trên mạng.
The new policy announcement created a storm of public opinions.
Thông báo chính sách mới tạo ra một cơn bão ý kiến công chúng.
Cửa sổ chống bão.
Storm windows.
The storm caused damage to many houses in the neighborhood.
Cơn bão gây thiệt hại cho nhiều ngôi nhà trong khu phố.
The storm warning was issued by the local authorities yesterday.
Cảnh báo cơn bão đã được cơ quan địa phương phát ra ngày hôm qua.
The community came together to help those affected by the storm.
Cộng đồng đã đoàn kết nhau để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi cơn bão.
Sự xáo trộn dữ dội của bầu khí quyển với gió mạnh và thường có mưa, sấm sét, sét hoặc tuyết.
A violent disturbance of the atmosphere with strong winds and usually rain, thunder, lightning, or snow.
The storm caused widespread damage to the village houses.
Cơn bão gây thiệt hại lớn cho các ngôi nhà trong làng.
People were advised to stay indoors during the storm.
Mọi người được khuyến cáo nên ở trong nhà trong cơn bão.
The storm warning prompted the evacuation of coastal areas.
Cảnh báo cơn bão khiến cho việc sơ tán khu vực ven biển.
The protesters faced a storm of police officers at the rally.
Các người biểu tình đối mặt với cơn bão của cảnh sát tại cuộc biểu tình.
The social movement encountered a storm of opposition from the government.
Phong trào xã hội gặp phải cơn bão phản đối từ chính phủ.
The community center faced a storm of criticism for its decision.
Trung tâm cộng đồng đối mặt với cơn bão chỉ trích về quyết định của mình.
Dạng danh từ của Storm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Storm | Storms |
Kết hợp từ của Storm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wind (usually hailstorm Gió (thường là bão đá) | The wind during the hailstorm was strong and destructive. Gió trong trận bão đá mạnh và tàn phá. |
Thunder (usually thunderstorm) Sấm (thường là bão sấm) | The thunderstorm disrupted the outdoor social gathering. Cơn bão định kỳ đã làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội ngoài trời. |
Sand (usually sandstorm) Bão cát | The sandstorm swept through the town, causing chaos and destruction. Bão cát quét qua thị trấn, gây ra hỗn loạn và tàn phá. |
Storm (Verb)
The storm disrupted the outdoor event.
Cơn bão làm gián đoạn sự kiện ngoài trời.
People rushed home to avoid the storm.
Mọi người vội về nhà để tránh cơn bão.
The storm warning prompted evacuations in coastal areas.
Cảnh báo cơn bão khiến cho việc sơ tán ở khu vực ven biển.
Di chuyển một cách giận dữ hoặc mạnh mẽ theo một hướng xác định.
Move angrily or forcefully in a specified direction.
The protesters stormed the government building in anger.
Các người biểu tình đã tấn công tòa nhà chính phủ trong cơn tức giận.
The crowd stormed the streets demanding justice for the victims.
Đám đông đã đổ ra đường đòi công bằng cho nạn nhân.
The activists stormed the social media platforms to raise awareness.
Các nhà hoạt động đã tấn công các nền tảng truyền thông xã hội để nâng cao nhận thức.
The protesters stormed the government building to demand change.
Các người biểu tình đã tấn công tòa nhà chính phủ để đòi thay đổi.
The activists stormed the corporation's headquarters to raise awareness.
Các nhà hoạt động đã tấn công trụ sở của công ty để nâng cao nhận thức.
The rebels stormed the police station to free their comrades.
Các nổi dậy đã tấn công trạm cảnh sát để giải phóng đồng đội của họ.
Dạng động từ của Storm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Storm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stormed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stormed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Storms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Storming |
Họ từ
Từ "storm" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là một hiện tượng khí tượng cực đoan, bao gồm mưa lớn, gió mạnh và đôi khi là sấm sét. Trong tiếng Anh Anh (British English), "storm" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong một số cụm từ khác như "storm in a teacup", chỉ một vấn đề nhỏ được phóng đại. Cả hai biến thể đều có cách phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh và văn phong khi sử dụng. Phạm vi nghĩa của từ này có thể mở rộng sang ngữ cảnh ẩn dụ như "cơn bão cảm xúc" trong văn thơ hay diễn đạt.
Từ "storm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "storm" (sturm, sturme), được hình thành từ tiếng Đức cổ "sturm", mang ý nghĩa là cơn bão hay sự hỗn loạn. Rễ từ "sturm" đến từ tiếng Latinh "sturmatus", có nghĩa là xung đột, nổ ra. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ việc chỉ những hiện tượng thiên nhiên khắc nghiệt sang nghĩa rộng hơn, biểu thị cho những tình huống hỗn loạn cả trong tự nhiên lẫn xã hội, phản ánh sự rung chuyển mạnh mẽ và dễ tổn thương của đời sống con người.
Từ "storm" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, với tần suất trung bình. Trong bài nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thời tiết hoặc thiên nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hiện tượng khí hậu, tài nguyên thiên nhiên hoặc thảo luận về tác động của thời tiết đến đời sống con người. Ngoài ra, "storm" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị sự bất ổn hoặc khủng hoảng trong các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp