Bản dịch của từ Strife trong tiếng Việt

Strife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strife(Noun)

strˈaɪf
ˈstraɪf
01

Đối mặt hoặc xung đột trong một tình huống cạnh tranh hoặc thù địch

Struggle or clash in a competitive or hostile situation

Ví dụ
02

Sự bất đồng tức giận hoặc chua chát về các vấn đề căn bản.

Angry or bitter disagreement over fundamental issues conflict

Ví dụ
03

Tình trạng mâu thuẫn hoặc xung đột

A state of discord or conflict

Ví dụ