Bản dịch của từ Strife trong tiếng Việt
Strife
Noun [U/C]

Strife(Noun)
strˈaɪf
ˈstraɪf
01
Đối mặt hoặc xung đột trong một tình huống cạnh tranh hoặc thù địch
Struggle or clash in a competitive or hostile situation
Ví dụ
02
Sự bất đồng tức giận hoặc chua chát về các vấn đề căn bản.
Angry or bitter disagreement over fundamental issues conflict
Ví dụ
