Bản dịch của từ Strife trong tiếng Việt

Strife

Noun [U/C]

Strife (Noun)

stɹˈɑɪf
stɹˈɑɪf
01

Bất đồng gay gắt hoặc gay gắt về các vấn đề cơ bản; xung đột.

Angry or bitter disagreement over fundamental issues; conflict.

Ví dụ

Strife among the social classes led to protests and unrest.

Xung đột giữa các tầng lớp xã hội dẫn đến biểu tình và bất ổn.

The country's social fabric was torn apart by internal strife.

Cấu trúc xã hội của đất nước bị xé toạc bởi xung đột nội bộ.

Kết hợp từ của Strife (Noun)

CollocationVí dụ

Domestic strife

Xung đột nội bộ

The family was torn apart by domestic strife over finances.

Gia đình bị chia cắt bởi xung đột nội bộ về tài chính.

Marital strife

Xung đột hôn nhân

Marital strife can lead to divorce and family breakdown.

Xung đột hôn nhân có thể dẫn đến ly hôn và sụp đổ gia đình.

Ethnic strife

Xung đột sắc tộc

Ethnic strife can lead to social unrest and division.

Xung đột sắc tộc có thể dẫn đến bất ổn và chia rẽ xã hội.

Internal strife

Xung đột nội bộ

The community faced internal strife due to economic disparities.

Cộng đồng đối mặt với xung đột nội bộ do chênh lệch kinh tế.

Family strife

Xích mích trong gia đình

Family strife can lead to emotional distress within households.

Xung đột gia đình có thể dẫn đến đau khổ tinh thần trong các hộ gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strife

Không có idiom phù hợp