Bản dịch của từ Strife trong tiếng Việt
Strife
Strife (Noun)
Bất đồng gay gắt hoặc gay gắt về các vấn đề cơ bản; xung đột.
Angry or bitter disagreement over fundamental issues; conflict.
Strife among the social classes led to protests and unrest.
Xung đột giữa các tầng lớp xã hội dẫn đến biểu tình và bất ổn.
The country's social fabric was torn apart by internal strife.
Cấu trúc xã hội của đất nước bị xé toạc bởi xung đột nội bộ.
Political leaders must address the root causes of social strife.
Các nhà lãnh đạo chính trị phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của xung đột xã hội.
Dạng danh từ của Strife (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strife | Strifes |
Kết hợp từ của Strife (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Domestic strife Xung đột nội bộ | The family was torn apart by domestic strife over finances. Gia đình bị chia cắt bởi xung đột nội bộ về tài chính. |
Marital strife Xung đột hôn nhân | Marital strife can lead to divorce and family breakdown. Xung đột hôn nhân có thể dẫn đến ly hôn và sụp đổ gia đình. |
Ethnic strife Xung đột sắc tộc | Ethnic strife can lead to social unrest and division. Xung đột sắc tộc có thể dẫn đến bất ổn và chia rẽ xã hội. |
Internal strife Xung đột nội bộ | The community faced internal strife due to economic disparities. Cộng đồng đối mặt với xung đột nội bộ do chênh lệch kinh tế. |
Family strife Xích mích trong gia đình | Family strife can lead to emotional distress within households. Xung đột gia đình có thể dẫn đến đau khổ tinh thần trong các hộ gia đình. |
Họ từ
"Strife" là một danh từ có nghĩa là xung đột, mâu thuẫn hoặc tranh chấp, thường được dùng để chỉ những bất đồng kéo dài và gay gắt giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này không có biến thể khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc chính trị để diễn tả những căng thẳng trong xã hội hoặc giữa các thế lực. Phát âm từ này trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, với âm tiết nhấn mạnh ở âm đầu.
Từ "strife" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distrifare", nghĩa là "phân chia" hoặc "gây rối", và đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "estrif". Từ này đề cập đến tình trạng xung đột, tranh chấp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, "strife" đã được sử dụng để miêu tả các mâu thuẫn chính trị, xã hội, và văn hóa, phản ánh sự phân chia và bất hòa trong xã hội, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại về sự đối kháng và bất đồng.
Từ "strife" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tỷ lệ sử dụng chủ yếu trong bài kiểm tra viết và nói, liên quan đến các chủ đề tranh luận hoặc xung đột xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "strife" thường được sử dụng để mô tả các cuộc xung đột, bất hòa trong chính trị, gia đình hoặc giữa các quốc gia. Thuật ngữ này mang sắc thái nghiêm trọng, thể hiện sự căng thẳng và bất đồng mang tính chất tiêu cực trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp