Bản dịch của từ Bitter trong tiếng Việt
Bitter
Bitter (Adjective)
The bitter argument divided the community.
Cuộc tranh cãi đắng đã chia rẽ cộng đồng.
She felt bitter after the unfair treatment.
Cô ấy cảm thấy đắng sau sự đối xử không công bằng.
The bitter rivalry affected the social harmony.
Mối cạnh tranh đắng cay ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội.
She felt bitter after being excluded from the social gathering.
Cô ấy cảm thấy đắng sau khi bị loại trừ khỏi buổi tụ họp xã hội.
The bitter dispute between the two social groups lasted for years.
Cuộc tranh cãi đắng cay giữa hai nhóm xã hội kéo dài nhiều năm.
He held a bitter grudge against his former social partner.
Anh ta nuôi mối oán đắng với đối tác xã hội cũ của mình.
Đau đớn hay khó chịu khi chấp nhận hay suy ngẫm.
Painful or unpleasant to accept or contemplate.
The bitter truth about poverty is hard to ignore.
Sự thật đắng về nghèo khó mà khó lòng bỏ qua.
Their bitter rivalry divided the community for years.
Mối ganh đua đắng cay của họ chia rẽ cộng đồng trong nhiều năm.
The bitter disappointment from the failed project lingered among members.
Sự thất vọng đắng cay từ dự án thất bại vẫn còn đọng lại trong các thành viên.
The bitter wind made everyone shiver at the social event.
Gió lạnh làm cho mọi người rùng mình tại sự kiện xã hội.
The bitter weather during the charity walk was unbearable.
Thời tiết lạnh lẽo khi đi bộ từ thiện là không thể chịu đựng.
The bitter cold at the outdoor concert forced an early end.
Sự lạnh lẽo tại buổi hòa nhạc ngoại trời buộc phải kết thúc sớm.
Dạng tính từ của Bitter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bitter Đắng | More bitter Cay hơn | Most bitter Đắng nhất |
Kết hợp từ của Bitter (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly bitter Khá đắng | Her comments on the issue were fairly bitter. Những lời bình luận của cô ấy về vấn đề đó khá đắng. |
Very bitter Rất đắng | The dispute between the two neighbors turned very bitter. Cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm trở nên rất đắng. |
A little bitter Hơi đắng | Her comment was a little bitter towards the new policy. Bình luận của cô ấy hơi đắng về chính sách mới. |
Extremely bitter Cực đắng | Her speech was extremely bitter towards the government's corruption. Bài phát biểu của cô ấy rất đắng độ về tham nhũng của chính phủ. |
Slightly bitter Hơi đắng | Her smile was slightly bitter after the failed charity event. Nụ cười của cô ấy hơi đắng sau sự kiện từ thiện thất bại. |
Bitter (Noun)
Bia có hương hoa bia đậm đà và có vị đắng, được ủ bằng phương pháp lên men hàng đầu.
Beer that is strongly flavoured with hops and has a bitter taste, brewed by top fermentation.
The bartender recommended a bitter for the customer who enjoys hoppy flavors.
Người pha chế rượu khuyên một loại bia đắng cho khách hàng thích hương vị cây lúa mạch.
At the social gathering, many people opted for bitters over lighter beers.
Tại buổi tụ tập xã hội, nhiều người chọn bia đắng hơn các loại bia nhẹ.
The brewery introduced a new bitter with a unique blend of hops.
Nhà máy sản xuất bia giới thiệu một loại bia đắng mới với hỗn hợp cây lúa mạch độc đáo.
She ordered a cocktail with a splash of bitter for a unique flavor.
Cô ấy đặt một ly cocktail với một chút đắng để có hương vị độc đáo.
The bartender recommended a bitter to aid digestion after the meal.
Người pha chế đề xuất một loại đắng để giúp tiêu hóa sau bữa ăn.
Some people enjoy the bitterness of certain cocktails for their health benefits.
Một số người thích hương vị đắng của một số loại cocktail vì lợi ích cho sức khỏe của chúng.
Dạng danh từ của Bitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bitter | Bitters |
Họ từ
Tính từ "bitter" được sử dụng để mô tả một vị giác chua chát, thường liên quan đến thực phẩm như cà phê hay thuốc. Hơn nữa, "bitter" còn ám chỉ cảm xúc tiêu cực, như sự tức giận hay thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "bitter" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn ở Anh, thể hiện sự châm chọc hoặc tranh cãi.
Từ "bitter" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bitter", có nghĩa là "đắng". Tiếng Đức cổ lại xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic *bittera, có liên quan đến từ tiếng Latinh "bitter", cũng diễn tả vị đắng. Sự phát triển từ nguyên này gợi nhớ đến cảm giác không dễ chịu, thường liên quan đến vị giác. Ngày nay, "bitter" không chỉ mô tả cảm quan về vị mà còn mang ý nghĩa rầu rĩ, chua chát trong các tình huống sống.
Từ "bitter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm khó khăn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ vị giác của thực phẩm hoặc đồ uống như cà phê hay socola đen, cũng như để miêu tả cảm xúc tiêu cực như sự thất vọng hay căm hận trong các cuộc trò chuyện thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bitter
Thuốc đắng giã tật/ Sự thật mất lòng
An unpleasant fact that has to be accepted.
Losing the election was a bitter pill to swallow for the candidate.
Thất bại trong cuộc bầu cử là một viên thuốc đắng phải nuốt cho ứng cử viên.