Bản dịch của từ Bitter trong tiếng Việt

Bitter

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitter(Adjective)

bˈɪɾɚ
bˈɪɾəɹ
01

(về gió hoặc thời tiết) cực kỳ lạnh.

(of wind or weather) intensely cold.

Ví dụ
02

Đau đớn hay khó chịu khi chấp nhận hay suy ngẫm.

Painful or unpleasant to accept or contemplate.

Ví dụ
03

Có vị hoặc mùi hăng, hăng; không ngọt.

Having a sharp, pungent taste or smell; not sweet.

Ví dụ
04

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận, tổn thương hoặc oán giận vì trải nghiệm tồi tệ hoặc cảm giác bị đối xử bất công.

Feeling or showing anger, hurt, or resentment because of bad experiences or a sense of unjust treatment.

Ví dụ

Dạng tính từ của Bitter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bitter

Đắng

More bitter

Cay hơn

Most bitter

Đắng nhất

Bitter(Noun)

bˈɪɾɚ
bˈɪɾəɹ
01

Rượu có hương vị chiết xuất từ thực vật đắng, được sử dụng làm chất phụ gia trong cocktail hoặc làm thuốc để thúc đẩy sự thèm ăn hoặc tiêu hóa.

Alcohol flavoured with bitter plant extracts, used as an additive in cocktails or as a medicinal substance to promote appetite or digestion.

Ví dụ
02

Bia có hương hoa bia đậm đà và có vị đắng, được ủ bằng phương pháp lên men hàng đầu.

Beer that is strongly flavoured with hops and has a bitter taste, brewed by top fermentation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bitter (Noun)

SingularPlural

Bitter

Bitters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ