Bản dịch của từ Bitter trong tiếng Việt
Bitter

Bitter(Adjective)
Đau đớn hay khó chịu khi chấp nhận hay suy ngẫm.
Painful or unpleasant to accept or contemplate.
Dạng tính từ của Bitter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bitter Đắng | More bitter Cay hơn | Most bitter Đắng nhất |
Bitter(Noun)
Bia có hương hoa bia đậm đà và có vị đắng, được ủ bằng phương pháp lên men hàng đầu.
Beer that is strongly flavoured with hops and has a bitter taste, brewed by top fermentation.
Dạng danh từ của Bitter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bitter | Bitters |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "bitter" được sử dụng để mô tả một vị giác chua chát, thường liên quan đến thực phẩm như cà phê hay thuốc. Hơn nữa, "bitter" còn ám chỉ cảm xúc tiêu cực, như sự tức giận hay thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "bitter" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn ở Anh, thể hiện sự châm chọc hoặc tranh cãi.
Từ "bitter" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bitter", có nghĩa là "đắng". Tiếng Đức cổ lại xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic *bittera, có liên quan đến từ tiếng Latinh "bitter", cũng diễn tả vị đắng. Sự phát triển từ nguyên này gợi nhớ đến cảm giác không dễ chịu, thường liên quan đến vị giác. Ngày nay, "bitter" không chỉ mô tả cảm quan về vị mà còn mang ý nghĩa rầu rĩ, chua chát trong các tình huống sống.
Từ "bitter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm khó khăn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ vị giác của thực phẩm hoặc đồ uống như cà phê hay socola đen, cũng như để miêu tả cảm xúc tiêu cực như sự thất vọng hay căm hận trong các cuộc trò chuyện thường ngày.
Họ từ
Tính từ "bitter" được sử dụng để mô tả một vị giác chua chát, thường liên quan đến thực phẩm như cà phê hay thuốc. Hơn nữa, "bitter" còn ám chỉ cảm xúc tiêu cực, như sự tức giận hay thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "bitter" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn ở Anh, thể hiện sự châm chọc hoặc tranh cãi.
Từ "bitter" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bitter", có nghĩa là "đắng". Tiếng Đức cổ lại xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic *bittera, có liên quan đến từ tiếng Latinh "bitter", cũng diễn tả vị đắng. Sự phát triển từ nguyên này gợi nhớ đến cảm giác không dễ chịu, thường liên quan đến vị giác. Ngày nay, "bitter" không chỉ mô tả cảm quan về vị mà còn mang ý nghĩa rầu rĩ, chua chát trong các tình huống sống.
Từ "bitter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm khó khăn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ vị giác của thực phẩm hoặc đồ uống như cà phê hay socola đen, cũng như để miêu tả cảm xúc tiêu cực như sự thất vọng hay căm hận trong các cuộc trò chuyện thường ngày.
