Bản dịch của từ Medicinal trong tiếng Việt
Medicinal
Adjective Noun [U/C]

Medicinal (Adjective)
mədˈɪsənl̩
mɪdˈɪsɪnl̩
Ví dụ
Medicinal herbs are used in traditional Chinese medicine for healing purposes.
Các loại thảo dược có tính chất chữa bệnh được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc.
The community values the medicinal properties of certain plants for health.
Cộng đồng đánh giá cao các tính chất chữa bệnh của một số loại cây cho sức khỏe.
Research shows the benefits of medicinal plants in treating various illnesses.
Nghiên cứu chỉ ra lợi ích của các loại cây chữa bệnh trong điều trị các bệnh khác nhau.
Dạng tính từ của Medicinal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Medicinal Dược phẩm | - | - |
Medicinal (Noun)
mədˈɪsənl̩
mɪdˈɪsɪnl̩
01
Một dược chất.
A medicinal substance.
Ví dụ
She prepared a medicinal tea to help with his cold.
Cô ấy chuẩn bị một cốc trà dược để giúp anh ấy chống cảm.