Bản dịch của từ Medicinal trong tiếng Việt
Medicinal
Medicinal (Adjective)
Medicinal herbs are used in traditional Chinese medicine for healing purposes.
Các loại thảo dược có tính chất chữa bệnh được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc.
The community values the medicinal properties of certain plants for health.
Cộng đồng đánh giá cao các tính chất chữa bệnh của một số loại cây cho sức khỏe.
Research shows the benefits of medicinal plants in treating various illnesses.
Nghiên cứu chỉ ra lợi ích của các loại cây chữa bệnh trong điều trị các bệnh khác nhau.
Dạng tính từ của Medicinal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Medicinal Dược phẩm | - | - |
Medicinal (Noun)
Một dược chất.
A medicinal substance.
She prepared a medicinal tea to help with his cold.
Cô ấy chuẩn bị một cốc trà dược để giúp anh ấy chống cảm.
The village doctor prescribed a medicinal herb for the patient.
Bác sĩ làng chỉ định một loại thảo dược để bệnh nhân.
Traditional medicine often uses various medicinal plants for treatments.
Y học cổ truyền thường sử dụng nhiều loại cây dược để điều trị.
Họ từ
Tính từ "medicinal" diễn tả tính chất hoặc khả năng chữa bệnh của một vật liệu hoặc một hợp chất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dược phẩm và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "medicinal" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, một số người có thể nhấn mạnh ngữ điệu khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "medicinal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medicinalis", bắt nguồn từ "medicina", nghĩa là "thuốc" hoặc "điều trị". Thời Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các biện pháp và phương pháp điều trị nhằm phục hồi sức khỏe. Hiện nay, "medicinal" được dùng để mô tả các loại thực phẩm, thảo dược hoặc sản phẩm có khả năng chữa trị hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe. Sự phát triển này phản ánh khả năng các thành phần tự nhiên có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe con người.
Từ "medicinal" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả tác dụng chữa bệnh của các loại thảo dược hoặc phương pháp điều trị. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, dược phẩm và nghiên cứu khoa học, thường dùng để chỉ các tính chất hoặc sản phẩm có khả năng chữa bệnh, phục hồi sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp