Bản dịch của từ Medicinal trong tiếng Việt

Medicinal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicinal(Adjective)

mədˈɪsənl̩
mɪdˈɪsɪnl̩
01

(của một chất hoặc thực vật) có đặc tính chữa bệnh.

Of a substance or plant having healing properties.

Ví dụ

Dạng tính từ của Medicinal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Medicinal

Dược phẩm

-

-

Medicinal(Noun)

mədˈɪsənl̩
mɪdˈɪsɪnl̩
01

Một dược chất.

A medicinal substance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ