Bản dịch của từ Contemplate trong tiếng Việt
Contemplate
Contemplate (Verb)
Nhìn trầm tư hồi lâu.
Look thoughtfully for a long time at.
She contemplates the future of social media marketing strategies.
Cô ấy suy tư về tương lai của các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
Contemplating the impact of social media on mental health is essential.
Suy tư về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần là rất quan trọng.
They contemplate ways to address social inequality in their community.
Họ suy tư về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của họ.
Dạng động từ của Contemplate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contemplate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contemplated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contemplated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contemplates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contemplating |
Kết hợp từ của Contemplate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Too horrible to contemplate Quá khủng khiếp để suy nghĩ | The impact of cyberbullying on teenagers is too horrible to contemplate. Tác động của bạo lực trực tuyến đối với thanh thiếu niên quá kinh khủng để suy nghĩ. |
Too awful to contemplate Quá tồi tệ để suy nghĩ | The impact of cyberbullying on teenagers is too awful to contemplate. Tác động của bạo lực trực tuyến đối với tuổi teen quá khủng khiếp để suy nghĩ. |
Họ từ
Từ "contemplate" có nghĩa là suy ngẫm hoặc cân nhắc một cách sâu sắc về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và âm sắc giữa hai phương ngữ. "Contemplate" thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và nghệ thuật, thể hiện một quá trình tư duy sâu sắc.
Từ "contemplate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemplari", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "templum" có nghĩa là "đền thờ". Ban đầu, nó chỉ việc chiêm ngưỡng các hình thức tôn giáo hoặc thiên nhiên trong không gian thánh thiêng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động suy ngẫm sâu sắc, đặc biệt là trong bối cảnh tư duy triết học và phân tích, phản ánh sự nên tảng của ý thức con người trong việc tìm kiếm tri thức và ý nghĩa.
Từ "contemplate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng để mô tả quá trình suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề hoặc một quyết định. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, nghệ thuật, hoặc trong các tình huống ra quyết định cần sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp