Bản dịch của từ Contemplate trong tiếng Việt

Contemplate

Verb

Contemplate (Verb)

kˈɑntəmplˌeit
kˈɑntəmplˌeit
01

Nhìn trầm tư hồi lâu.

Look thoughtfully for a long time at.

Ví dụ

She contemplates the future of social media marketing strategies.

Cô ấy suy tư về tương lai của các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

Contemplating the impact of social media on mental health is essential.

Suy tư về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần là rất quan trọng.

They contemplate ways to address social inequality in their community.

Họ suy tư về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của họ.

Dạng động từ của Contemplate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contemplate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contemplated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contemplated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contemplates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contemplating

Kết hợp từ của Contemplate (Verb)

CollocationVí dụ

Too horrible to contemplate

Quá khủng khiếp để suy nghĩ

The impact of cyberbullying on teenagers is too horrible to contemplate.

Tác động của bạo lực trực tuyến đối với thanh thiếu niên quá kinh khủng để suy nghĩ.

Too awful to contemplate

Quá tồi tệ để suy nghĩ

The impact of cyberbullying on teenagers is too awful to contemplate.

Tác động của bạo lực trực tuyến đối với tuổi teen quá khủng khiếp để suy nghĩ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contemplate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel introspective and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breathtaking scenery photos (which are) plastered on the walls to be and taken photos of [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] To be more specific, when we connect with life through art, we are lent a chance to take a step back to and treasure every moment in life [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Contemplate

Không có idiom phù hợp