Bản dịch của từ Thoughtfully trong tiếng Việt
Thoughtfully
Thoughtfully (Adverb)
Theo cách thể hiện lòng tốt hoặc sự quan tâm đến người khác.
In a way that shows kindness or consideration for others.
She listened thoughtfully to her friend's problem.
Cô ấy lắng nghe chu đáo vấn đề của bạn.
He smiled thoughtfully before offering help to the homeless man.
Anh ấy mỉm cười chu đáo trước khi giúp đỡ người vô gia cư.
The teacher considered each student's idea thoughtfully during the discussion.
Giáo viên xem xét mỗi ý kiến của học sinh chu đáo trong cuộc thảo luận.
She listened thoughtfully to her friend's problem.
Cô ấy lắng nghe suy tư về vấn đề của bạn.
He considered the proposal thoughtfully before responding.
Anh ấy cân nhắc đề xuất một cách suy nghĩ trước khi phản hồi.
The social worker spoke thoughtfully about the community's needs.
Người làm công tác xã hội nói về nhu cầu của cộng đồng một cách suy tư.
Họ từ
Từ "thoughtfully" là trạng từ diễn tả hành động làm điều gì đó với sự suy nghĩ kỹ lưỡng, thường mang nghĩa tích cực. Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự quan tâm, chú ý đến cảm xúc hoặc tình huống của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức.
Từ "thoughtfully" bắt nguồn từ gốc Latin "cogitare", có nghĩa là "suy nghĩ". Tiền tố "thought" trong tiếng Anh xuất phát từ sự kết hợp giữa "think" và hậu tố "-fully", biểu thị trạng thái hoặc cách thức. Lịch sử từ này chứng minh sự phát triển từ ý tưởng đơn giản về suy nghĩ đến trạng thái mang tính suy tư, thể hiện sự chú ý và cân nhắc trong hành động hoặc lời nói, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó là "một cách suy nghĩ cẩn trọng".
Từ "thoughtfully" là một trạng từ ít gặp trong các kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc và hành động của con người. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề tinh thần và xã hội, thể hiện sự cân nhắc và chú ý. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các văn bản văn học, các bài báo, hoặc trong những hội thảo về tâm lý và giáo dục, nhằm nhấn mạnh tới việc xem xét cẩn thận các quyết định và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp