Bản dịch của từ Pensive trong tiếng Việt

Pensive

Adjective

Pensive (Adjective)

pˈɛnsɪv
pˈɛnsɪv
01

Tham gia, liên quan hoặc phản ánh suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc.

Engaged in, involving, or reflecting deep or serious thought.

Ví dụ

After the meeting, she sat in a pensive mood, contemplating the discussion.

Sau cuộc họp, cô ngồi trong tâm trạng trầm ngâm, suy ngẫm về cuộc thảo luận.

His pensive expression revealed his concern for the social issues discussed.

Vẻ mặt trầm ngâm của anh ấy bộc lộ sự quan tâm của anh ấy đối với các vấn đề xã hội được thảo luận.

The pensive atmosphere in the room indicated the seriousness of the topic.

Bầu không khí trầm ngâm trong phòng cho thấy sự nghiêm túc của chủ đề.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pensive

Không có idiom phù hợp