Bản dịch của từ Pensive trong tiếng Việt
Pensive
Pensive (Adjective)
Tham gia, liên quan hoặc phản ánh suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Engaged in, involving, or reflecting deep or serious thought.
After the meeting, she sat in a pensive mood, contemplating the discussion.
Sau cuộc họp, cô ngồi trong tâm trạng trầm ngâm, suy ngẫm về cuộc thảo luận.
His pensive expression revealed his concern for the social issues discussed.
Vẻ mặt trầm ngâm của anh ấy bộc lộ sự quan tâm của anh ấy đối với các vấn đề xã hội được thảo luận.
The pensive atmosphere in the room indicated the seriousness of the topic.
Bầu không khí trầm ngâm trong phòng cho thấy sự nghiêm túc của chủ đề.
Họ từ
Từ "pensive" miêu tả trạng thái suy tư sâu sắc, thường thể hiện sự trầm tư hoặc lo âu. Nó xuất phát từ tiếng Pháp "penser", có nghĩa là "suy nghĩ". Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "pensive" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học cổ điển, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hiện đại để chỉ những suy nghĩ mang tính chất triết lý hoặc cảm xúc.
Từ "pensive" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pensif", bắt nguồn từ động từ "penser" có nghĩa là "suy nghĩ". Cả hai đều có gốc từ tiếng Latin "pensare", diễn tả hành động "nghĩ ngợi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái tâm trí chú trọng và suy tư, thường là trong cảm xúc buồn bã hoặc trầm tư. Ngày nay, "pensive" vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, chỉ trạng thái suy tư sâu sắc hoặc trầm mặc.
Từ "pensive" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về văn học, nghệ thuật và tâm lý. Trong phần Speaking và Writing, người dùng thường miêu tả trạng thái suy tư hoặc trầm ngâm của nhân vật hoặc bản thân. Trong văn phong học thuật, "pensive" thường được sử dụng để phân tích cảm xúc sâu sắc, thường gắn liền với triết lý và sự phản tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp