Bản dịch của từ Discord trong tiếng Việt
Discord
Discord (Noun)
Sự bất đồng giữa mọi người.
Disagreement between people.
The discord between the neighbors escalated into a heated argument.
Mối bất đồng giữa hàng xóm leo thang thành một cuộc tranh luận gay gắt.
The discord within the community led to a breakdown in communication.
Sự bất đồng trong cộng đồng dẫn đến sự suy sụp trong giao tiếp.
The discord among team members affected the project's progress.
Sự bất đồng giữa các thành viên nhóm ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
The discord in the community was evident during the meeting.
Sự không hòa hợp trong cộng đồng rõ ràng trong cuộc họp.
The discord among neighbors led to a heated argument.
Sự không hòa hợp giữa hàng xóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The discord between classmates affected the group project negatively.
Sự không hòa hợp giữa các bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến dự án nhóm.
Dạng danh từ của Discord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discord | Discords |
Kết hợp từ của Discord (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hint of discord Dấu hiệu của sự bất ổn | The group discussion had a hint of discord among the members. Buổi thảo luận nhóm có một chút xung đột giữa các thành viên. |
A source of discord Nguồn gốc của sự bất đồng | Social media can be a source of discord among friends. Mạng xã hội có thể là nguồn gốc của sự bất đồng giữa bạn bè. |
Note of discord Ghi chú sự bất đồng | His note of discord disrupted the social harmony in the community. Ghi chú của anh ấy gây sự bất hoà xã hội trong cộng đồng. |
Discord (Verb)
The neighbors often discord over the property boundary.
Hàng xóm thường không đồng tình về ranh giới tài sản.
The group members discord on the schedule for the event.
Các thành viên nhóm không đồng lòng về lịch trình sự kiện.
The family started to discord about where to go on vacation.
Gia đình bắt đầu không đồng ý về nơi đi nghỉ.
Dạng động từ của Discord (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discord |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discords |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discording |
Họ từ
Từ "discord" có nghĩa là sự bất đồng, mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh âm thanh, từ này còn chỉ sự không hòa hợp trong nhạc cụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "discord" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "discord" có thể ám chỉ các phần mềm giao tiếp trực tuyến, phổ biến trong giới trò chơi điện tử.
Từ "discord" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discordia", kết hợp từ "dis-" (tách ra) và "cor" (tim). Ban đầu, từ này biểu thị sự xung đột và bất hòa trong cảm xúc. Trong lịch sử, "discord" đã được sử dụng để mô tả những tranh chấp, mâu thuẫn giữa cá nhân hay nhóm. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn duy trì tính chất chỉ sự bất đồng, thường liên quan đến xung đột trong quan hệ giữa con người.
Từ "discord" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Trong các bài thi, từ này thường dùng để miêu tả sự bất đồng hoặc căng thẳng trong các mối quan hệ xã hội hoặc giữa các nhóm. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "discord" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự xung đột, bất hòa trong các cuộc họp, hội nghị hoặc trong các tác phẩm văn học để diễn tả mâu thuẫn giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp