Bản dịch của từ Discord trong tiếng Việt

Discord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discord (Noun)

dˈɪskˌɑɹd
dˈɪskɑɹdn
01

Sự bất đồng giữa mọi người.

Disagreement between people.

Ví dụ

The discord between the neighbors escalated into a heated argument.

Mối bất đồng giữa hàng xóm leo thang thành một cuộc tranh luận gay gắt.

The discord within the community led to a breakdown in communication.

Sự bất đồng trong cộng đồng dẫn đến sự suy sụp trong giao tiếp.

The discord among team members affected the project's progress.

Sự bất đồng giữa các thành viên nhóm ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

02

Thiếu sự hài hòa giữa các nốt nhạc phát ra với nhau.

Lack of harmony between notes sounding together.

Ví dụ

The discord in the community was evident during the meeting.

Sự không hòa hợp trong cộng đồng rõ ràng trong cuộc họp.

The discord among neighbors led to a heated argument.

Sự không hòa hợp giữa hàng xóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

The discord between classmates affected the group project negatively.

Sự không hòa hợp giữa các bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến dự án nhóm.

Dạng danh từ của Discord (Noun)

SingularPlural

Discord

Discords

Kết hợp từ của Discord (Noun)

CollocationVí dụ

Hint of discord

Dấu hiệu của sự bất ổn

The group discussion had a hint of discord among the members.

Buổi thảo luận nhóm có một chút xung đột giữa các thành viên.

A source of discord

Nguồn gốc của sự bất đồng

Social media can be a source of discord among friends.

Mạng xã hội có thể là nguồn gốc của sự bất đồng giữa bạn bè.

Note of discord

Ghi chú sự bất đồng

His note of discord disrupted the social harmony in the community.

Ghi chú của anh ấy gây sự bất hoà xã hội trong cộng đồng.

Discord (Verb)

dˈɪskˌɑɹd
dˈɪskɑɹdn
01

(của mọi người) không đồng ý.

(of people) disagree.

Ví dụ

The neighbors often discord over the property boundary.

Hàng xóm thường không đồng tình về ranh giới tài sản.

The group members discord on the schedule for the event.

Các thành viên nhóm không đồng lòng về lịch trình sự kiện.

The family started to discord about where to go on vacation.

Gia đình bắt đầu không đồng ý về nơi đi nghỉ.

Dạng động từ của Discord (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discord

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discorded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discorded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discords

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discording

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discord cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discord

Không có idiom phù hợp