Bản dịch của từ Discord trong tiếng Việt

Discord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discord(Noun)

dˈɪskɔːd
ˈdɪskɔrd
01

Thiếu sự hòa hợp hoặc nhất quán

Lack of harmony or accord

Ví dụ
02

Một sự bất đồng hoặc xung đột giữa các cá nhân

A disagreement or conflict between people

Ví dụ
03

Một nền tảng giao tiếp phổ biến được sử dụng bởi game thủ và các cộng đồng.

A popular communication platform used by gamers and communities

Ví dụ

Discord(Verb)

dˈɪskɔːd
ˈdɪskɔrd
01

Một sự bất đồng hoặc xung đột giữa mọi người

To disagree or conflict

Ví dụ