Bản dịch của từ Competitive trong tiếng Việt

Competitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive (Adjective)

kəmˈpet.ɪ.tɪv
kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv
01

Mang tính cạnh tranh, tranh đua.

Competitive and competitive.

Ví dụ

Being competitive in sports can lead to greater success and recognition.

Cạnh tranh trong thể thao có thể dẫn đến thành công và được công nhận cao hơn.

The competitive nature of the job market requires individuals to constantly improve.

Tính chất cạnh tranh của thị trường việc làm đòi hỏi các cá nhân phải không ngừng cải thiện.

In social settings, some people are naturally more competitive than others.

Trong môi trường xã hội, một số người tự nhiên có tính cạnh tranh cao hơn những người khác.

02

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự cạnh tranh.

Relating to or characterized by competition.

Ví dụ

In a competitive job market, skills are essential.

Trong thị trường việc làm cạnh tranh, kỹ năng là điều cần thiết.

Competitive sports can foster teamwork and resilience.

Các môn thể thao cạnh tranh có thể thúc đẩy tinh thần đồng đội và khả năng phục hồi.

She thrives in competitive environments, always striving for success.

Cô phát triển mạnh trong môi trường cạnh tranh, luôn phấn đấu để thành công.

03

Tốt bằng hoặc tốt hơn những thứ khác có tính chất tương đương.

As good as or better than others of a comparable nature.

Ví dụ

In a competitive job market, standing out is crucial.

Trong thị trường việc làm cạnh tranh, việc nổi bật là rất quan trọng.

She has a competitive spirit when playing sports with friends.

Cô ấy có tinh thần cạnh tranh khi chơi thể thao với bạn bè.

Competitive pricing is essential for small businesses to thrive.

Giá cả cạnh tranh là điều cần thiết để các doanh nghiệp nhỏ phát triển.

Dạng tính từ của Competitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Competitive

Cạnh tranh

More competitive

Cạnh tranh hơn

Most competitive

Cạnh tranh nhất

Kết hợp từ của Competitive (Adjective)

CollocationVí dụ

Intensely competitive

Gay gắt cạnh tranh

The job market in big cities is intensely competitive.

Thị trường lao động ở các thành phố lớn cạnh tranh mạnh mẽ.

Increasingly competitive

Ngày càng cạnh tranh

Social media platforms are increasingly competitive for user engagement.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng cạnh tranh về sự tương tác của người dùng.

Fiercely competitive

Gay gắt cạnh tranh

Social media platforms are fiercely competitive in attracting users.

Các nền tảng truyền thông xã hội cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút người dùng.

Economically competitive

Cạnh tranh về mặt kinh tế

The company needed to be economically competitive to survive in the market.

Công ty cần phải cạnh tranh về mặt kinh tế để tồn tại trên thị trường.

Globally competitive

Cạnh tranh toàn cầu

Social media has made businesses globally competitive in marketing.

Mạng xã hội đã khiến cho doanh nghiệp cạnh tranh toàn cầu trong marketing.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Competitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] This not only increases profit but also creates a pricing advantage for companies of advertised products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] This not only increases profit but also creates a pricing advantage for companies of advertised products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] This, in return, generates higher profit and enhances those companies' in the market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Their efforts to outperform can potentially create better business outputs and build a skilled workforce for a country's economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Competitive

Không có idiom phù hợp