Bản dịch của từ Competitive trong tiếng Việt
Competitive
Competitive (Adjective)
Mang tính cạnh tranh, tranh đua.
Competitive and competitive.
Being competitive in sports can lead to greater success and recognition.
Cạnh tranh trong thể thao có thể dẫn đến thành công và được công nhận cao hơn.
The competitive nature of the job market requires individuals to constantly improve.
Tính chất cạnh tranh của thị trường việc làm đòi hỏi các cá nhân phải không ngừng cải thiện.
In social settings, some people are naturally more competitive than others.
Trong môi trường xã hội, một số người tự nhiên có tính cạnh tranh cao hơn những người khác.
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự cạnh tranh.
Relating to or characterized by competition.
In a competitive job market, skills are essential.
Trong thị trường việc làm cạnh tranh, kỹ năng là điều cần thiết.
Competitive sports can foster teamwork and resilience.
Các môn thể thao cạnh tranh có thể thúc đẩy tinh thần đồng đội và khả năng phục hồi.
She thrives in competitive environments, always striving for success.
Cô phát triển mạnh trong môi trường cạnh tranh, luôn phấn đấu để thành công.
Tốt bằng hoặc tốt hơn những thứ khác có tính chất tương đương.
As good as or better than others of a comparable nature.
In a competitive job market, standing out is crucial.
Trong thị trường việc làm cạnh tranh, việc nổi bật là rất quan trọng.
She has a competitive spirit when playing sports with friends.
Cô ấy có tinh thần cạnh tranh khi chơi thể thao với bạn bè.
Competitive pricing is essential for small businesses to thrive.
Giá cả cạnh tranh là điều cần thiết để các doanh nghiệp nhỏ phát triển.
Dạng tính từ của Competitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Competitive Cạnh tranh | More competitive Cạnh tranh hơn | Most competitive Cạnh tranh nhất |
Kết hợp từ của Competitive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely competitive Gay gắt cạnh tranh | The job market in big cities is intensely competitive. Thị trường lao động ở các thành phố lớn cạnh tranh mạnh mẽ. |
Increasingly competitive Ngày càng cạnh tranh | Social media platforms are increasingly competitive for user engagement. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng cạnh tranh về sự tương tác của người dùng. |
Fiercely competitive Gay gắt cạnh tranh | Social media platforms are fiercely competitive in attracting users. Các nền tảng truyền thông xã hội cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút người dùng. |
Economically competitive Cạnh tranh về mặt kinh tế | The company needed to be economically competitive to survive in the market. Công ty cần phải cạnh tranh về mặt kinh tế để tồn tại trên thị trường. |
Globally competitive Cạnh tranh toàn cầu | Social media has made businesses globally competitive in marketing. Mạng xã hội đã khiến cho doanh nghiệp cạnh tranh toàn cầu trong marketing. |
Họ từ
Từ "competitive" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình huống liên quan đến sự cạnh tranh. Nó mang ngữ nghĩa chỉ sự khao khát thắng lợi và ưu thế hơn so với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có phát âm tương tự nhau, tuy nhiên có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở Anh, "competitive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và thể thao, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh.
Từ "competitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "competitivus", bắt nguồn từ động từ "competere", nghĩa là "thi đấu, tranh giành". Từ này kết hợp các thành tố "com-" (cùng nhau) và "petere" (đi đến, nhắm đến), chỉ hành động cạnh tranh trong một bối cảnh chung. Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ các hoạt động mà trong đó các cá nhân hoặc tổ chức cố gắng vượt trội hơn nhau, phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại về tính cạnh tranh trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh và giáo dục.
Từ "competitive" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề liên quan đến thị trường lao động và giáo dục. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, thể thao và lối sống, nhằm diễn tả tính chất cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của cạnh tranh trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp