Bản dịch của từ Comparable trong tiếng Việt
Comparable
Comparable (Adjective)
Her income is comparable to that of her colleagues.
Thu nhập của cô ấy có thể so sánh với đồng nghiệp.
The standard of living in the city is comparable to the suburbs.
Chất lượng cuộc sống ở thành phố có thể so sánh với vùng ngoại ô.
The education system in the country is comparable to international standards.
Hệ thống giáo dục ở đất nước này có thể so sánh với chuẩn quốc tế.
Dạng tính từ của Comparable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comparable Có thể so sánh | More comparable Có thể so sánh hơn | Most comparable Có thể so sánh được nhất |
Kết hợp từ của Comparable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not in any way comparable Không thể so sánh bằng bất kỳ cách nào | Their lifestyles are not in any way comparable. Lối sống của họ không thể so sánh theo bất kỳ cách nào. |
Broadly comparable Có thể so sánh rộng rãi | Their income levels are broadly comparable in the community. Mức thu nhập của họ tương đối tương đồng trong cộng đồng. |
Not remotely comparable Không thể so sánh được | The impact of social media on traditional communication methods is not remotely comparable. Tác động của mạng xã hội đối với các phương pháp truyền thống không thể so sánh. |
Directly comparable Có thể so sánh trực tiếp | Their social media engagement is directly comparable to their competitors. Tương tác trên mạng xã hội của họ có thể so sánh trực tiếp với đối thủ của họ. |
Closely comparable Tương đương gần | Their lifestyles are closely comparable in terms of income and education. Lối sống của họ tương đương nhau về thu nhập và giáo dục. |
Họ từ
Từ "comparable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể so sánh, thể hiện sự tương đồng hoặc tương thích giữa hai hay nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cả hai đều mang nghĩa lẫn ngữ pháp giống nhau. Tuy nhiên, trong thực hành, người sử dụng tiếng Anh Anh thường dùng từ này trong bối cảnh học thuật hơn, liên quan đến việc so sánh các khía cạnh như số liệu hoặc kết quả nghiên cứu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "comparable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "comparare", có nghĩa là "so sánh". Được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "parare" (chuẩn bị), từ này phản ánh khái niệm liên quan đến việc xác định sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong lịch sử, "comparable" đã được tư duy hóa từ những thế kỷ trước, và hiện nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, nghiên cứu và phân tích, nhấn mạnh khả năng đánh giá hoặc đối chiếu giữa các đối tượng.
Từ "comparable" được sử dụng phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải so sánh các khái niệm, số liệu hoặc ý tưởng. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự so sánh. Ngoài ra, "comparable" còn được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, khi cần nhấn mạnh sự tương đồng giữa các đối tượng nghiên cứu hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp