Bản dịch của từ Fury trong tiếng Việt
Fury
Fury (Noun)
The protestor's fury was evident as they shouted slogans in anger.
Sự giận dữ của người biểu tình thể hiện rõ khi họ hét lên các khẩu hiệu trong cơn giận dữ.
Social media posts can sometimes fuel public fury over controversial issues.
Các bài đăng trên mạng xã hội đôi khi có thể gây ra sự phẫn nộ của công chúng về các vấn đề gây tranh cãi.
The fury of the citizens was directed towards the corrupt government officials.
Sự giận dữ của người dân nhắm vào các quan chức chính phủ tham nhũng.
Một tinh thần trừng phạt, thường được thể hiện như một trong ba nữ thần tuyên bố những lời nguyền rủa đối với những kẻ có tội và gây ra nạn đói và dịch bệnh. furies đã được xác định vào thời kỳ đầu với eumenides.
A spirit of punishment, often represented as one of three goddesses who pronounced curses on the guilty and inflicted famines and pestilences. the furies were identified at an early date with the eumenides.
The fury of the people was evident in the protests.
Sự giận dữ của người dân thể hiện rõ trong các cuộc biểu tình.
Her fury towards the government was palpable during the demonstration.
Sự giận dữ của cô đối với chính phủ được thể hiện rõ ràng trong cuộc biểu tình.
The fury of the workers was sparked by unfair labor practices.
Sự giận dữ của công nhân bùng lên bởi các hành vi lao động bất công.
The fury of the protesters was evident in their chants.
Sự giận dữ của những người biểu tình thể hiện rõ trong tiếng hô vang của họ.
The fury of the storm caused widespread damage to homes.
Cơn thịnh nộ của cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho các ngôi nhà.
The fury of the crowd grew as the controversial decision was announced.
Sự giận dữ của đám đông ngày càng tăng khi quyết định gây tranh cãi được công bố.
Dạng danh từ của Fury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fury | Furies |
Kết hợp từ của Fury (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Silent fury Sự tức giận im lặng | Her silent fury was evident as she left the room abruptly. Sự tức giận im lặng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy rời phòng một cách đột ngột. |
Raw fury Sự tức giận thô tục | The social media post sparked raw fury among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra cơn giận dữ thô sơ giữa người dùng. |
Pent-up fury Cơn giận dữ chồng chất | Her pent-up fury exploded during the social justice protest. Sự tức giận bao cấp của cô ấy nổ tung trong cuộc biểu tình công bằng xã hội. |
Impotent fury Cơn thịnh nộ mạnh mẽ | He felt impotent fury towards the corrupt social system. Anh ta cảm thấy cơn thịnh nộ bất lực đối với hệ thống xã hội tham nhũng. |
Cold fury Sự giận dữ lạnh lùng | Her cold fury towards the online bullies was evident. Sự tức giận lạnh lùng của cô đối với những kẻ bắt nạt trực tuyến đã rõ ràng. |
Họ từ
Fury (danh từ) chỉ trạng thái giận dữ mãnh liệt, thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực, như sự thù hận hay phản kháng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến giao tiếp hàng ngày, để diễn đạt sự căm phẫn hoặc sự tức giận ngoài tầm kiểm soát. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều chú trọng vào cảm giác mạnh mẽ của giận dữ.
Từ "fury" có nguồn gốc từ tiếng Latin "furia", nghĩa là sự cuồng nộ hoặc cơn thịnh nộ. Chúng xuất phát từ động từ "furere", có nghĩa là "điên cuồng" hoặc "điên rồ". Trong lịch sử, "fury" được liên kết với những hình ảnh mạnh mẽ của các vị thần báo thù trong thần thoại La Mã. Hiện nay, từ "fury" chỉ trạng thái cơn giận dữ cực độ, phản ánh sự mạnh mẽ và bùng nổ của cảm xúc, duy trì ý nghĩa cuồng nhiệt từ nguồn gốc của nó.
Từ "fury" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Nói khi mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc xung đột giữa các nhân vật. Trong bối cảnh khác, "fury" thường được sử dụng trong văn học và truyền thông để miêu tả sự tức giận cực độ, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bất công xã hội hoặc xung đột cá nhân. Sự diễn đạt này thường nhằm nhấn mạnh mức độ cảm xúc mạnh mẽ và sự bùng nổ không kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp