Bản dịch của từ Fury trong tiếng Việt

Fury

Noun [U/C]

Fury (Noun)

fjˈʊɹi
fjˈʊɹi
01

Sự tức giận hoang dã hoặc bạo lực.

Wild or violent anger.

Ví dụ

The protestor's fury was evident as they shouted slogans in anger.

Sự giận dữ của người biểu tình thể hiện rõ khi họ hét lên các khẩu hiệu trong cơn giận dữ.

Social media posts can sometimes fuel public fury over controversial issues.

Các bài đăng trên mạng xã hội đôi khi có thể gây ra sự phẫn nộ của công chúng về các vấn đề gây tranh cãi.

The fury of the citizens was directed towards the corrupt government officials.

Sự giận dữ của người dân nhắm vào các quan chức chính phủ tham nhũng.

02

Một tinh thần trừng phạt, thường được thể hiện như một trong ba nữ thần tuyên bố những lời nguyền rủa đối với những kẻ có tội và gây ra nạn đói và dịch bệnh. furies đã được xác định vào thời kỳ đầu với eumenides.

A spirit of punishment, often represented as one of three goddesses who pronounced curses on the guilty and inflicted famines and pestilences. the furies were identified at an early date with the eumenides.

Ví dụ

The fury of the people was evident in the protests.

Sự giận dữ của người dân thể hiện rõ trong các cuộc biểu tình.

Her fury towards the government was palpable during the demonstration.

Sự giận dữ của cô đối với chính phủ được thể hiện rõ ràng trong cuộc biểu tình.

The fury of the workers was sparked by unfair labor practices.

Sự giận dữ của công nhân bùng lên bởi các hành vi lao động bất công.

03

Sức mạnh hoặc bạo lực cực độ trong một hành động hoặc hiện tượng tự nhiên.

Extreme strength or violence in an action or a natural phenomenon.

Ví dụ

The fury of the protesters was evident in their chants.

Sự giận dữ của những người biểu tình thể hiện rõ trong tiếng hô vang của họ.

The fury of the storm caused widespread damage to homes.

Cơn thịnh nộ của cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho các ngôi nhà.

The fury of the crowd grew as the controversial decision was announced.

Sự giận dữ của đám đông ngày càng tăng khi quyết định gây tranh cãi được công bố.

Dạng danh từ của Fury (Noun)

SingularPlural

Fury

Furies

Kết hợp từ của Fury (Noun)

CollocationVí dụ

Silent fury

Sự tức giận im lặng

Her silent fury was evident as she left the room abruptly.

Sự tức giận im lặng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy rời phòng một cách đột ngột.

Raw fury

Sự tức giận thô tục

The social media post sparked raw fury among users.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra cơn giận dữ thô sơ giữa người dùng.

Pent-up fury

Cơn giận dữ chồng chất

Her pent-up fury exploded during the social justice protest.

Sự tức giận bao cấp của cô ấy nổ tung trong cuộc biểu tình công bằng xã hội.

Impotent fury

Cơn thịnh nộ mạnh mẽ

He felt impotent fury towards the corrupt social system.

Anh ta cảm thấy cơn thịnh nộ bất lực đối với hệ thống xã hội tham nhũng.

Cold fury

Sự giận dữ lạnh lùng

Her cold fury towards the online bullies was evident.

Sự tức giận lạnh lùng của cô đối với những kẻ bắt nạt trực tuyến đã rõ ràng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fury

Không có idiom phù hợp