Bản dịch của từ Assault trong tiếng Việt
Assault
Assault (Noun)
The community organized an assault on poverty through charity events.
Cộng đồng tổ chức một cuộc tấn công vào nghèo đói thông qua các sự kiện từ thiện.
The government launched an assault on unemployment with new job creation programs.
Chính phủ triển khai một cuộc tấn công vào thất nghiệp với các chương trình tạo việc làm mới.
The organization's assault on illiteracy involved setting up free education centers.
Cuộc tấn công của tổ chức vào mù chữ bao gồm việc thiết lập các trung tâm giáo dục miễn phí.
The assault on the victim caused serious injuries.
Vụ tấn công vào nạn nhân gây ra thương tích nghiêm trọng.
The assault in the neighborhood led to police intervention.
Vụ tấn công trong khu phố dẫn đến can thiệp của cảnh sát.
The assault at the party shocked everyone present.
Vụ tấn công tại bữa tiệc làm cho mọi người có mặt bị sốc.
Kết hợp từ của Assault (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial assault Tấn công chủng tộc | Racial assaults are unacceptable in any society. Các vụ tấn công chủng tộc là không chấp nhận trong mọi xã hội. |
Terrorist assault Cuộc tấn công khủng bố | A terrorist assault shocked the community. Một cuộc tấn công khủng bố đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Serious assault Vụ tấn công nghiêm trọng | A serious assault occurred in the community last week. Một vụ tấn công nghiêm trọng xảy ra trong cộng đồng tuần trước. |
Aggravated assault Tấn công trầm trọng | Aggravated assault cases are rising in urban areas. Các vụ tấn công trầm trọng đang tăng lên ở khu vực đô thị. |
Direct assault Tấn công trực tiếp | Direct assault on social issues rarely leads to positive outcomes. Tấn công trực tiếp vào vấn đề xã hội hiếm khi dẫn đến kết quả tích cực. |
Assault (Verb)
The criminal assaulted the victim in broad daylight.
Tội phạm tấn công nạn nhân vào ban ngày.
The assault on the elderly man shocked the community.
Vụ tấn công vào người già khiến cộng đồng bàng hoàng.
The protesters were assaulted by the police during the demonstration.
Các người biểu tình bị cảnh sát tấn công trong cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Assault (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assault |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assaulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assaulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assaults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assaulting |
Kết hợp từ của Assault (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Assault indecently Tấn công một cách không đứng đắn | He was arrested for assaulting a woman indecently in the park. Anh ta bị bắt vì tấn công một phụ nữ một cách không đứng đắn ở công viên. |
Assault verbally Tấn công bằng lời nói | The bully verbally assaults his classmates in the school cafeteria. Kẻ bắt nạt tấn công bằng lời nói bạn cùng lớp trong quán ăn trường. |
Assault sexually Tấn công tình dục | He was arrested for assaulting a woman sexually in the park. Anh ta đã bị bắt vì tấn công một phụ nữ tình dục trong công viên. |
Assault seriously Tấn công nghiêm trọng | The assault seriously injured three innocent bystanders. Vụ tấn công đã làm thương vong nặng cho ba người đứng ngoài vô tội. |
Assault allegedly Tấn công đe dọa | The celebrity allegedly assaulted a fan at the concert. Ngôi sao tuyên bố tấn công một fan tại buổi hòa nhạc. |
Họ từ
Từ "assault" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động tấn công hoặc đe dọa bạo lực, thường để gây tổn hại về thể xác hoặc tâm lý cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các hành động tấn công, bao gồm cả tấn công bằng lời nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "attack" nhiều hơn trong các ngữ cảnh thông thường. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở cách viết và ngữ pháp cụ thể trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "assault" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assultus", dạng quá khứ của động từ "assilire", có nghĩa là "nhảy vào" hay "tấn công". Vào thế kỷ 13, từ này được gia nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "assaut", với nghĩa là hành động tấn công một cách bất ngờ và mãnh liệt. Ngày nay, "assault" được sử dụng để chỉ cả hành vi tấn công về thể chất lẫn tâm lý, giữ nguyên bản chất gốc tấn công từ nguồn gốc Latin.
Từ "assault" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được đề cập đến trong ngữ cảnh pháp lý và các sự kiện xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "assault" xuất hiện trong các bài viết về an ninh công cộng, quyền con người và vấn đề bạo lực. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các cuộc tấn công thể chất hoặc tâm lý, phản ánh những hành vi cưỡng chế hoặc đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp