ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Assault
Một cuộc tấn công bạo lực
A violent attack
Một cuộc tấn công đột ngột và dữ dội hoặc một mối đe dọa về việc tấn công.
A sudden violent attack or a threat of attack
Hành động tấn công ai đó một cách thể xác.
The act of making a physical attack on someone
To make a physical attack on
Một cuộc tấn công bất ngờ hoặc đe dọa tấn công
To attack someone physically
Hành động tấn công một ai đó.
To criticize someone or something strongly
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Assault/