Bản dịch của từ Threat trong tiếng Việt

Threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threat(Noun)

θrˈiːt
ˈθrit
01

Một người hoặc vật có khả năng gây ra thiệt hại hoặc nguy hiểm.

A person or thing likely to cause damage or danger

Ví dụ
02

Một tuyên bố về ý định gây hại hoặc trừng phạt

A declaration of an intention to inflict harm or punishment

Ví dụ
03

Một dấu hiệu của một vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn

An indication of a potential problem or danger

Ví dụ