Bản dịch của từ Threat trong tiếng Việt
Threat
Threat (Noun)
The cyber threat to personal information is a growing concern.
Mối đe dọa mạng đối với thông tin cá nhân đang trở thành mối lo lớn.
The threat of fake news spreading on social media is real.
Mối đe dọa của tin giả trên mạng xã hội là thực tế.
The threat of online bullying affects many young people negatively.
Mối đe dọa của bắt nạt trực tuyến ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều người trẻ.
The threat of cyberbullying is a growing concern in schools.
Mối đe doạ của cyberbullying là một vấn đề đang gia tăng trong các trường học.
She received a threat via social media from an anonymous account.
Cô ấy nhận được một mối đe doạ qua mạng xã hội từ một tài khoản ẩn danh.
The government takes all threats seriously and investigates them promptly.
Chính phủ coi trọng mọi mối đe doạ và điều tra chúng ngay lập tức.
Dạng danh từ của Threat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Threat | Threats |
Kết hợp từ của Threat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent threat Mối đe dọa bạo lực | The social media post contained a violent threat against the celebrity. Bài đăng trên mạng xã hội chứa đe dọa bạo lực với ngôi sao. |
Big threat Mối đe dọa lớn | Cyberbullying is a big threat to teenagers' mental health. Bắt nạt trực tuyến là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. |
Verbal threat Đe doạ bằng lời nói | He made a verbal threat to his neighbor during a heated argument. Anh ấy đã đưa ra một đe dọa bằng lời nói với hàng xóm trong một cuộc tranh cãi gay gắt. |
Short-term threat Mối đe dọa ngắn hạn | Social media addiction poses a short-term threat to mental health. Sự nghiện mạng xã hội đặt ra mối đe dọa ngắn hạn đến sức khỏe tinh thần. |
Military threat Mối đe dọa quân sự | The country faces a military threat from neighboring nations. Quốc gia đối mặt với mối đe dọa quân sự từ các quốc gia láng giềng. |
Họ từ
Từ "threat" được định nghĩa là một sự đe dọa, có thể liên quan đến nguy cơ gây hại hoặc tổn thất cho một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm "th" hơn so với người Mỹ. Từ này thường được ứng dụng trong ngữ cảnh an ninh, môi trường, và quan hệ quốc tế.
Từ “threat” có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremere", có nghĩa là “run rẩy” hoặc “sợ hãi.” Trong tiếng Anh, "threat" được hình thành từ từ tiếng Anglo-Saxon "threaten", có nghĩa là "đe dọa". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để diễn đạt ý nghĩa về sự nguy hiểm hoặc khả năng gây hại, thể hiện rõ nét trong các bối cảnh xã hội và văn hóa hiện đại, nơi mà nguy cơ và sự đe dọa trở thành những khía cạnh quan trọng trong giao tiếp và an ninh.
Từ "threat" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến rủi ro, an ninh hoặc môi trường. Thông dụng trong các văn bản khoa học và báo cáo nghiên cứu, "threat" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, khủng hoảng toàn cầu và vấn đề an ninh mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp