Bản dịch của từ Threat trong tiếng Việt
Threat
Noun [U/C]

Threat(Noun)
θrˈiːt
ˈθrit
Ví dụ
02
Một tuyên bố về ý định gây hại hoặc trừng phạt
A declaration of an intention to inflict harm or punishment
Ví dụ
03
Một dấu hiệu của một vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn
An indication of a potential problem or danger
Ví dụ
