Bản dịch của từ Threat trong tiếng Việt
Threat

Threat (Noun)
The cyber threat to personal information is a growing concern.
Mối đe dọa mạng đối với thông tin cá nhân đang trở thành mối lo lớn.
The threat of fake news spreading on social media is real.
Mối đe dọa của tin giả trên mạng xã hội là thực tế.
The threat of online bullying affects many young people negatively.
Mối đe dọa của bắt nạt trực tuyến ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều người trẻ.
The threat of cyberbullying is a growing concern in schools.
Mối đe doạ của cyberbullying là một vấn đề đang gia tăng trong các trường học.
She received a threat via social media from an anonymous account.
Cô ấy nhận được một mối đe doạ qua mạng xã hội từ một tài khoản ẩn danh.
The government takes all threats seriously and investigates them promptly.
Chính phủ coi trọng mọi mối đe doạ và điều tra chúng ngay lập tức.
Dạng danh từ của Threat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Threat | Threats |
Kết hợp từ của Threat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suicide threat Đe dọa tự sát | The school reported a suicide threat from a student last week. Trường học đã báo cáo một mối đe dọa tự tử từ một học sinh tuần trước. |
Increasing threat Mối đe dọa ngày càng gia tăng | The increasing threat of social media addiction worries many parents today. Mối đe dọa ngày càng tăng của nghiện mạng xã hội khiến nhiều phụ huynh lo lắng. |
Permanent threat Mối đe dọa thường trực | Social media poses a permanent threat to personal privacy today. Mạng xã hội đang tạo ra một mối đe dọa vĩnh viễn đến quyền riêng tư. |
Short-term threat Mối đe dọa ngắn hạn | Social media poses a short-term threat to mental health among teenagers. Mạng xã hội gây ra mối đe dọa ngắn hạn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Deadly threat Mối đe dọa chết người | Cyberbullying poses a deadly threat to teenagers' mental health today. Bắt nạt trên mạng là một mối đe dọa chết người đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên hôm nay. |
Họ từ
Từ "threat" được định nghĩa là một sự đe dọa, có thể liên quan đến nguy cơ gây hại hoặc tổn thất cho một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm "th" hơn so với người Mỹ. Từ này thường được ứng dụng trong ngữ cảnh an ninh, môi trường, và quan hệ quốc tế.
Từ “threat” có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremere", có nghĩa là “run rẩy” hoặc “sợ hãi.” Trong tiếng Anh, "threat" được hình thành từ từ tiếng Anglo-Saxon "threaten", có nghĩa là "đe dọa". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để diễn đạt ý nghĩa về sự nguy hiểm hoặc khả năng gây hại, thể hiện rõ nét trong các bối cảnh xã hội và văn hóa hiện đại, nơi mà nguy cơ và sự đe dọa trở thành những khía cạnh quan trọng trong giao tiếp và an ninh.
Từ "threat" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến rủi ro, an ninh hoặc môi trường. Thông dụng trong các văn bản khoa học và báo cáo nghiên cứu, "threat" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, khủng hoảng toàn cầu và vấn đề an ninh mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



