Bản dịch của từ Uproar trong tiếng Việt
Uproar
Uproar (Noun)
Một tiếng ồn hoặc sự xáo trộn lớn và mãnh liệt.
A loud and impassioned noise or disturbance.
The uproar in the city was caused by the protest march.
Sự náo loạn trong thành phố được gây ra bởi cuộc biểu tình.
The uproar over the new policy spread quickly on social media.
Sự náo loạn về chính sách mới lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
The uproar at the concert was due to the cancellation of the main act.
Sự náo loạn tại buổi hòa nhạc là do hủy diễn chính.
Dạng danh từ của Uproar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uproar | Uproars |
Kết hợp từ của Uproar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International uproar Huyên náo quốc tế | The social media post caused an international uproar. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc náo loạn quốc tế. |
Great uproar Sự ồn ào lớn | The social media post caused a great uproar among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc náo loạn lớn giữa người dùng. |
Public uproar Sự phẫn nộ của công chúng | The public uproar over the social media scandal was intense. Cuộc phản đối công khai về vụ scandal truyền thông xã hội rất quyết liệt. |
Big uproar Sự náo loạn lớn | The celebrity scandal caused a big uproar on social media. Vụ scandal của người nổi tiếng gây ra một cuộc náo loạn lớn trên mạng xã hội. |
Huge uproar Tiếng ồn ào lớn | The celebrity's scandal caused a huge uproar on social media. Vụ scandal của ngôi sao gây ra một cuộc náo loạn lớn trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Uproar" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự ồn ào hoặc sự náo động do tranh luận, phản đối hoặc sự kiện bất thường. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống gây xôn xao trong xã hội hoặc trong các sự kiện công cộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uproar" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các vấn đề xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến phản ứng cá nhân hoặc tập thể.
Từ "uproar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "up" và "roar" từ tiếng Anh trung cổ "reren", có nghĩa là tiếng kêu lớn hoặc tiếng gầm. Tiền tố "up" nhấn mạnh trạng thái tăng cường của hành động. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh ồn ào của những cuộc xung đột hoặc bạo loạn. Ngày nay, "uproar" được dùng để miêu tả tình huống gây ồn ào, náo động có tính chất phê phán hoặc tranh cãi.
Từ "uproar" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được thấy trong các bài luận và phần nói, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xung đột hoặc tranh cãi trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "uproar" thường được sử dụng để mô tả sự náo động, phản ứng mãnh liệt từ đông đảo mọi người, như trong các sự kiện chính trị, thể thao hoặc văn hóa. Từ này thể hiện sự cảm xúc mạnh mẽ và không khí căng thẳng của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp