Bản dịch của từ Angrily trong tiếng Việt
Angrily
Angrily (Adverb)
She spoke angrily about the unfair treatment in society.
Cô ấy nói giận dữ về sự đối xử không công bằng trong xã hội.
The protesters shouted angrily at the government officials.
Các người biểu tình hét to giận dữ về quan chức chính phủ.
He slammed the door angrily after the heated argument.
Anh ta đập cửa mạnh mẽ giận dữ sau cuộc tranh cãi gay gắt.
Dạng trạng từ của Angrily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Angrily Giận dữ | More angrily Giận dữ hơn | Most angrily Giận dữ nhất |
Họ từ
"Angrily" là trạng từ chỉ cách thức hành động biểu thị sự tức giận. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "angry" kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "angrily" được sử dụng một cách đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "angrily" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn khi so với các trạng từ chỉ cảm xúc khác, như "sadly" hay "happily". Sự sử dụng của từ này thường chỉ ra phản ứng tiêu cực trước một tình huống nào đó.
Từ "angrily" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "angry", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "angere", có nghĩa là "gây ra lo âu" hoặc "đè nén". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "angrer" trước khi trở thành "angry" trong tiếng Anh. Từ "angrily" bổ sung hậu tố "-ly" để chỉ trạng thái hành động, thể hiện sự tức giận, tức tối. Sự biến đổi này giữ nguyên chiều sâu cảm xúc từ nguyên gốc, phản ánh cảm xúc mãnh liệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "angrily" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc và phản ứng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái tức giận trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn học, hoặc các phương tiện truyền thông. Việc sử dụng "angrily" giúp làm rõ cảm nhận và tạo không khí căng thẳng trong các ngữ cảnh diễn thuyết và mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp