Bản dịch của từ Port trong tiếng Việt

Port

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Port (Noun)

pˈɔɹt
poʊɹt
01

Thị trấn hoặc thành phố có bến cảng hoặc đường dẫn nước để tàu bè có thể xếp hoặc dỡ hàng.

A town or city with a harbour or access to navigable water where ships load or unload.

Ví dụ

Many people in the coastal town of Port Angeles work at the port.

Nhiều người ở thị trấn ven biển Port Angeles làm việc tại cảng.

The port of Rotterdam is one of the busiest in the world.

Cảng Rotterdam là một trong những nơi bận rộn nhất thế giới.

Living near a port can bring economic opportunities to local communities.

Sống gần cảng có thể mang lại cơ hội kinh tế cho cộng đồng địa phương.

02

Mạn tàu hoặc máy bay ở bên trái khi hướng mặt về phía trước.

The side of a ship or aircraft that is on the left when one is facing forward.

Ví dụ

The ship's port side faced the dock during the social event.

Phía cảng của con tàu hướng về phía bến tàu trong sự kiện xã hội.

The guests gathered on the port side of the yacht.

Các vị khách tập trung ở phía cảng của du thuyền.

The captain welcomed everyone on board from the port side.

Thuyền trưởng chào đón tất cả mọi người trên tàu từ phía cảng.

03

Một loại rượu mạnh, có màu đỏ sẫm ngọt ngào (đôi khi có màu nâu hoặc trắng), có nguồn gốc từ bồ đào nha, thường được uống như rượu tráng miệng.

A strong, sweet dark red (occasionally brown or white) fortified wine, originally from portugal, typically drunk as a dessert wine.

Ví dụ

She ordered a glass of port to accompany her dessert.

Cô gọi một ly rượu porto đi kèm với món tráng miệng của mình.

At the social gathering, they served a fine vintage port.

Tại buổi họp mặt giao lưu, họ phục vụ một loại rượu porto cổ điển hảo hạng.

The hostess offered a variety of cheeses with the port wine.

Bà chủ nhà mời nhiều loại pho mát với rượu porto.

04

Ổ cắm trong mạng máy tính để có thể cắm thiết bị vào.

A socket in a computer network into which a device can be plugged.

Ví dụ

The laptop's port allowed for easy connection to the internet.

Cổng của laptop cho phép kết nối internet dễ dàng.

The USB port on the computer was used to transfer files.

Cổng USB trên máy tính dùng để truyền file.

The device was plugged into the charging port to power up.

Thiết bị được cắm vào cổng sạc để cấp nguồn.

05

Một cánh cổng hoặc cửa ngõ, đặc biệt là vào một thành phố có tường bao quanh.

A gate or gateway, especially into a walled city.

Ví dụ

The port to the exclusive club was heavily guarded.

Cổng vào câu lạc bộ độc quyền được bảo vệ nghiêm ngặt.

The port to the online forum required a special password.

Cổng vào diễn đàn trực tuyến yêu cầu một mật khẩu đặc biệt.

The port to the secret society was hidden behind a bookshelf.

Cổng vào hội kín được giấu sau một giá sách.

06

Lỗ mở ở mạn tàu để cho người lên hoặc chất hàng.

An opening in the side of a ship for boarding or loading.

Ví dụ

The passengers lined up at the port to board the ship.

Các hành khách xếp hàng tại cảng để lên tàu.

The cargo was unloaded through the port of the vessel.

Hàng hóa đã được dỡ qua cảng tàu.

The port was bustling with activity as tourists arrived for their cruise.

Bến cảng nhộn nhịp hoạt động khi khách du lịch đến để lên tàu.

07

Phương tiện hoặc phương tiện của một người.

A person's carriage or bearing.

Ví dụ

She walked with elegance, her port reflecting her grace.

Cô ấy bước đi một cách thanh lịch, chiếc cổng của cô ấy phản ánh sự duyên dáng của cô ấy.

His confident port made him stand out in the crowd.

Cổng cảng tự tin của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.

The queen's regal port impressed everyone at the social event.

Cổng vương giả của nữ hoàng đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

08

Chuyển giao phần mềm từ hệ thống hoặc máy này sang hệ thống hoặc máy khác.

A transfer of software from one system or machine to another.

Ví dụ

In the social media world, data portability is crucial for users.

Trong thế giới truyền thông xã hội, khả năng di chuyển dữ liệu rất quan trọng đối với người dùng.

Transferring photos from one social platform to another requires a port.

Chuyển ảnh từ nền tảng xã hội này sang nền tảng xã hội khác cần có cổng.

Porting contacts from an old phone to a new one is common.

Chuyển danh bạ từ điện thoại cũ sang điện thoại mới là điều phổ biến.

09

Một chiếc vali hoặc túi du lịch.

A suitcase or travelling bag.

Ví dụ

Carrying her port, Emily boarded the train for the social event.

Mang theo chiếc cổng của mình, Emily lên tàu tham dự sự kiện xã hội.

At the social gathering, everyone had a stylish port by their side.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều có một chiếc cổng sành điệu bên mình.

Mark's leather port matched his suit perfectly at the social function.

Chiếc cổng da của Mark rất phù hợp với bộ đồ của anh ấy khi tham gia hoạt động xã hội.

10

Vị trí được yêu cầu theo lệnh để chuyển vũ khí.

The position required by an order to port a weapon.

Ví dụ

The ship captain received the port coordinates for the delivery.

Thuyền trưởng đã nhận được tọa độ cảng để giao hàng.

The port authority inspected the cargo before allowing entry.

Chính quyền cảng đã kiểm tra hàng hóa trước khi cho phép nhập cảnh.

The port workers unloaded the goods from the ship efficiently.

Công nhân cảng dỡ hàng khỏi tàu một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Port (Noun)

SingularPlural

Port

Ports

Kết hợp từ của Port (Noun)

CollocationVí dụ

Coal port

Cảng than

The coal port employed many workers from the local community.

Cảng than đã thuê nhiều công nhân từ cộng đồng địa phương.

Gulf port

Cảng vịnh

The gulf port is a hub for international trade.

Cảng vịnh là trung tâm thương mại quốc tế.

Fishing port

Cảng cá

The fishing port is bustling with fishermen preparing for the catch.

Cảng cá đang nhộn nhịp với những ngư dân chuẩn bị đánh bắt.

Major port

Cảng lớn

Singapore is a major port in southeast asia.

Singapore là một cảng lớn ở đông nam á.

Ferry port

Bến phà

The ferry port is busy with tourists boarding for the island.

Cảng phà đông đúc với du khách lên đảo.

Port (Verb)

pˈɔɹt
poʊɹt
01

Mang theo hoặc truyền đạt.

Carry or convey.

Ví dụ

Students need to port their ideas effectively during group discussions.

Học sinh cần truyền tải ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm.

The charity event will port essential supplies to remote villages.

Sự kiện từ thiện sẽ chuyển những nhu yếu phẩm cần thiết đến những ngôi làng xa xôi.

She ported her enthusiasm for volunteering to the new community project.

Cô ấy đã thể hiện sự nhiệt tình tình nguyện của mình cho dự án cộng đồng mới.

02

Chuyển (phần mềm) từ hệ thống hoặc máy này sang hệ thống hoặc máy khác.

Transfer (software) from one system or machine to another.

Ví dụ

They will port the new messaging app to all devices.

Họ sẽ chuyển ứng dụng nhắn tin mới sang tất cả các thiết bị.

The developer successfully ported the game to different platforms.

Nhà phát triển đã chuyển thành công trò chơi sang các nền tảng khác nhau.

The company plans to port the social media platform to smartphones.

Công ty có kế hoạch chuyển nền tảng truyền thông xã hội sang điện thoại thông minh.

03

Xoay (một con tàu hoặc người lái nó) sang cảng.

Turn (a ship or its helm) to port.

Ví dụ

Captain Smith decided to port the ship to avoid the storm.

Thuyền trưởng Smith quyết định cập cảng tàu để tránh bão.

She skillfully ported the vessel to dock at the crowded harbor.

Bà khéo léo đưa tàu cập bến tại bến cảng đông đúc.

The crew was instructed to port left to avoid the iceberg.

Thuyền viên được hướng dẫn cập cảng bên trái để tránh tảng băng trôi.

Dạng động từ của Port (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Port

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Porting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Port cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Firstly, fish are caught in large nets out at sea and then transported by boat back to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Port

Any port in a storm

ˈɛni pˈɔɹt ɨn ə stˈɔɹm

Chết đuối vớ được cọc

When one is having serious trouble, one must accept any solution, whether one likes the solution or not.

In times of crisis, people will accept any help available.

Trong thời khắc khẩn cấp, mọi người sẽ chấp nhận mọi sự giúp đỡ có sẵn.