Bản dịch của từ Port trong tiếng Việt
Port
Port (Noun)
Many people in the coastal town of Port Angeles work at the port.
Nhiều người ở thị trấn ven biển Port Angeles làm việc tại cảng.
The port of Rotterdam is one of the busiest in the world.
Cảng Rotterdam là một trong những nơi bận rộn nhất thế giới.
Living near a port can bring economic opportunities to local communities.
Sống gần cảng có thể mang lại cơ hội kinh tế cho cộng đồng địa phương.
The ship's port side faced the dock during the social event.
Phía cảng của con tàu hướng về phía bến tàu trong sự kiện xã hội.
The guests gathered on the port side of the yacht.
Các vị khách tập trung ở phía cảng của du thuyền.
The captain welcomed everyone on board from the port side.
Thuyền trưởng chào đón tất cả mọi người trên tàu từ phía cảng.
She ordered a glass of port to accompany her dessert.
Cô gọi một ly rượu porto đi kèm với món tráng miệng của mình.
At the social gathering, they served a fine vintage port.
Tại buổi họp mặt giao lưu, họ phục vụ một loại rượu porto cổ điển hảo hạng.
The hostess offered a variety of cheeses with the port wine.
Bà chủ nhà mời nhiều loại pho mát với rượu porto.
The laptop's port allowed for easy connection to the internet.
Cổng của laptop cho phép kết nối internet dễ dàng.
The USB port on the computer was used to transfer files.
Cổng USB trên máy tính dùng để truyền file.
The device was plugged into the charging port to power up.
Thiết bị được cắm vào cổng sạc để cấp nguồn.
Một cánh cổng hoặc cửa ngõ, đặc biệt là vào một thành phố có tường bao quanh.
A gate or gateway, especially into a walled city.
The port to the exclusive club was heavily guarded.
Cổng vào câu lạc bộ độc quyền được bảo vệ nghiêm ngặt.
The port to the online forum required a special password.
Cổng vào diễn đàn trực tuyến yêu cầu một mật khẩu đặc biệt.
The port to the secret society was hidden behind a bookshelf.
Cổng vào hội kín được giấu sau một giá sách.
The passengers lined up at the port to board the ship.
Các hành khách xếp hàng tại cảng để lên tàu.
The cargo was unloaded through the port of the vessel.
Hàng hóa đã được dỡ qua cảng tàu.
The port was bustling with activity as tourists arrived for their cruise.
Bến cảng nhộn nhịp hoạt động khi khách du lịch đến để lên tàu.
She walked with elegance, her port reflecting her grace.
Cô ấy bước đi một cách thanh lịch, chiếc cổng của cô ấy phản ánh sự duyên dáng của cô ấy.
His confident port made him stand out in the crowd.
Cổng cảng tự tin của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.
The queen's regal port impressed everyone at the social event.
Cổng vương giả của nữ hoàng đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
In the social media world, data portability is crucial for users.
Trong thế giới truyền thông xã hội, khả năng di chuyển dữ liệu rất quan trọng đối với người dùng.
Transferring photos from one social platform to another requires a port.
Chuyển ảnh từ nền tảng xã hội này sang nền tảng xã hội khác cần có cổng.
Porting contacts from an old phone to a new one is common.
Chuyển danh bạ từ điện thoại cũ sang điện thoại mới là điều phổ biến.
Một chiếc vali hoặc túi du lịch.
A suitcase or travelling bag.
Carrying her port, Emily boarded the train for the social event.
Mang theo chiếc cổng của mình, Emily lên tàu tham dự sự kiện xã hội.
At the social gathering, everyone had a stylish port by their side.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều có một chiếc cổng sành điệu bên mình.
Mark's leather port matched his suit perfectly at the social function.
Chiếc cổng da của Mark rất phù hợp với bộ đồ của anh ấy khi tham gia hoạt động xã hội.
The ship captain received the port coordinates for the delivery.
Thuyền trưởng đã nhận được tọa độ cảng để giao hàng.
The port authority inspected the cargo before allowing entry.
Chính quyền cảng đã kiểm tra hàng hóa trước khi cho phép nhập cảnh.
The port workers unloaded the goods from the ship efficiently.
Công nhân cảng dỡ hàng khỏi tàu một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Port (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Port | Ports |
Kết hợp từ của Port (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coal port Cảng than | The coal port employed many workers from the local community. Cảng than đã thuê nhiều công nhân từ cộng đồng địa phương. |
Gulf port Cảng vịnh | The gulf port is a hub for international trade. Cảng vịnh là trung tâm thương mại quốc tế. |
Fishing port Cảng cá | The fishing port is bustling with fishermen preparing for the catch. Cảng cá đang nhộn nhịp với những ngư dân chuẩn bị đánh bắt. |
Major port Cảng lớn | Singapore is a major port in southeast asia. Singapore là một cảng lớn ở đông nam á. |
Ferry port Bến phà | The ferry port is busy with tourists boarding for the island. Cảng phà đông đúc với du khách lên đảo. |
Port (Verb)
Students need to port their ideas effectively during group discussions.
Học sinh cần truyền tải ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm.
The charity event will port essential supplies to remote villages.
Sự kiện từ thiện sẽ chuyển những nhu yếu phẩm cần thiết đến những ngôi làng xa xôi.
She ported her enthusiasm for volunteering to the new community project.
Cô ấy đã thể hiện sự nhiệt tình tình nguyện của mình cho dự án cộng đồng mới.
They will port the new messaging app to all devices.
Họ sẽ chuyển ứng dụng nhắn tin mới sang tất cả các thiết bị.
The developer successfully ported the game to different platforms.
Nhà phát triển đã chuyển thành công trò chơi sang các nền tảng khác nhau.
The company plans to port the social media platform to smartphones.
Công ty có kế hoạch chuyển nền tảng truyền thông xã hội sang điện thoại thông minh.
Captain Smith decided to port the ship to avoid the storm.
Thuyền trưởng Smith quyết định cập cảng tàu để tránh bão.
She skillfully ported the vessel to dock at the crowded harbor.
Bà khéo léo đưa tàu cập bến tại bến cảng đông đúc.
The crew was instructed to port left to avoid the iceberg.
Thuyền viên được hướng dẫn cập cảng bên trái để tránh tảng băng trôi.
Dạng động từ của Port (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Port |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Porting |
Họ từ
Từ "port" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một địa điểm ven biển cho phép tàu thuyền cập bến, thường là nơi tiếp nhận hàng hóa và hành khách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "port" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa chỉ một cổng vào hoặc ra trong hệ thống máy tính. Phát âm có sự khác biệt nhỏ nhưng không đủ để gây nhầm lẫn, trong khi cách viết và ngữ cảnh sử dụng hầu như giống nhau.
Từ "port" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "portus", chỉ một nơi trú ẩn hoặc điểm cập bến cho tàu thuyền. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "porte", mang nghĩa cửa ra vào hoặc lối vào. Qua thời gian, "port" đã được sử dụng để mô tả các cảng biển và sân bay, thể hiện khả năng kết nối và giao thương. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự liên quan đến di chuyển và trao đổi hàng hóa.
Từ "port" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như giao thông, thương mại và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "port" thường được sử dụng để chỉ cảng biển hoặc điểm kết nối mạng máy tính. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm thảo luận về logistics, vận chuyển hàng hóa và quy trình truyền dữ liệu qua mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp