Bản dịch của từ Gateway trong tiếng Việt

Gateway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gateway(Noun)

ɡˈeɪtweɪ
ˈɡeɪtˌweɪ
01

Một phương tiện để tiếp cận hoặc vào trong

A means of access or entry

Ví dụ
02

Một kết cấu cho phép di chuyển qua lại, chẳng hạn như cánh cửa hoặc khe hở trong hàng rào.

A structure that allows passage such as a door or opening in a fence

Ví dụ
03

Một điểm điện tử kết nối hai mạng, đặc biệt trong lĩnh vực máy tính.

An electronic point connecting two networks especially in computing

Ví dụ