Bản dịch của từ Gateway trong tiếng Việt
Gateway
Noun [U/C]

Gateway(Noun)
ɡˈeɪtweɪ
ˈɡeɪtˌweɪ
01
Một phương tiện để tiếp cận hoặc vào trong
A means of access or entry
Ví dụ
Ví dụ
03
Một điểm điện tử kết nối hai mạng, đặc biệt trong lĩnh vực máy tính.
An electronic point connecting two networks especially in computing
Ví dụ
