Bản dịch của từ Gateway trong tiếng Việt

Gateway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gateway (Noun)

gˈeitwˌei
gˈeitwˌei
01

Một thiết bị dùng để kết nối hai mạng khác nhau, đặc biệt là kết nối với internet.

A device used to connect two different networks, especially a connection to the internet.

Ví dụ

The new community center has a high-speed internet gateway.

Trung tâm cộng đồng mới có một cổng internet tốc độ cao.

The social club installed a secure gateway for online activities.

Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một cổng an toàn cho các hoạt động trực tuyến.

The charity organization set up a donation gateway on their website.

Tổ chức từ thiện đã thiết lập một cổng quyên góp trên trang web của họ.

02

Một lối mở có thể được đóng lại bằng một cánh cổng.

An opening that can be closed by a gate.

Ví dụ

The gateway to the community garden was adorned with flowers.

Cổng vào khu vườn cộng đồng được trang trí bằng hoa.

The gateway to the park welcomed visitors with a beautiful archway.

Cổng vào công viên chào đón khách tham quan bằng một cổng hành lang đẹp.

The gateway to the neighborhood was a wooden gate with intricate carvings.

Cổng vào khu phố là một cánh cổng gỗ với những hoa văn tinh xảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gateway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gateway

Không có idiom phù hợp