Bản dịch của từ Boarding trong tiếng Việt
Boarding
Boarding (Noun)
Chỗ ở và bữa ăn được cung cấp cho ai đó tại trường học, tổ chức hoặc cơ sở khác.
Accommodation and meals provided for someone at a school, institution, or other establishment.
The boarding at the university includes three meals a day.
Việc ăn ở tại trường đại học bao gồm ba bữa mỗi ngày.
She enjoys the boarding facilities at the boarding school.
Cô ấy thích thú với cơ sở ăn ở tại trường nội trú.
Boarding for the cruise was smooth and efficient.
Việc lên tàu du thuyền diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
The boarding process at the airport was well-organized.
Quy trình lên máy bay tại sân bay được tổ chức tốt.
Boarding (Verb)
Passengers were boarding the plane for their flight to Paris.
Hành khách đang lên máy bay để đi du lịch Paris.
Students were boarding the school bus to go on a field trip.
Học sinh đang lên xe buýt trường để tham gia chuyến đi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp