Bản dịch của từ Boarding trong tiếng Việt

Boarding

Noun [U/C]Verb

Boarding (Noun)

bˈɔɹdɪŋ
bˈoʊɹdɪŋ
01

Chỗ ở và bữa ăn được cung cấp cho ai đó tại trường học, tổ chức hoặc cơ sở khác.

Accommodation and meals provided for someone at a school, institution, or other establishment.

Ví dụ

The boarding at the university includes three meals a day.

Việc ăn ở tại trường đại học bao gồm ba bữa mỗi ngày.

She enjoys the boarding facilities at the boarding school.

Cô ấy thích thú với cơ sở ăn ở tại trường nội trú.

02

Hành động lên hoặc vào một phương tiện hoặc tàu thủy.

The act of getting on or into a vehicle or ship.

Ví dụ

Boarding for the cruise was smooth and efficient.

Việc lên tàu du thuyền diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

The boarding process at the airport was well-organized.

Quy trình lên máy bay tại sân bay được tổ chức tốt.

Boarding (Verb)

bˈɔɹdɪŋ
bˈoʊɹdɪŋ
01

Lên hoặc vào (tàu, máy bay hoặc phương tiện khác).

Get on or into (a ship, aircraft, or other vehicle).

Ví dụ

Passengers were boarding the plane for their flight to Paris.

Hành khách đang lên máy bay để đi du lịch Paris.

Students were boarding the school bus to go on a field trip.

Học sinh đang lên xe buýt trường để tham gia chuyến đi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boarding

Không có idiom phù hợp