Bản dịch của từ Navigable trong tiếng Việt
Navigable
Navigable (Adjective)
The navigable river facilitated trade between the two towns.
Con sông có thể đi lại giúp thương mại giữa hai thị trấn.
The navigable canal connected the city to the port efficiently.
Kênh có thể đi lại kết nối thành phố với cảng hiệu quả.
The navigable lake attracted tourists looking for boat adventures.
Hồ có thể đi lại thu hút khách du lịch tìm kiếm cuộc phiêu lưu trên thuyền.
The navigable social media platform allowed users to find friends easily.
Nền tảng truyền thông xã hội dễ dàng để người dùng tìm bạn bè một cách dễ dàng.
The navigable interface of the social network made it popular among teenagers.
Giao diện dễ điều hướng của mạng xã hội đã làm cho nó phổ biến trong giới trẻ.
The website's navigable design attracted many new users to join the community.
Thiết kế dễ điều hướng của trang web thu hút nhiều người dùng mới tham gia cộng đồng.
Họ từ
Từ "navigable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng của một con đường, sông, hoặc kênh để có thể điều hướng, thường dùng để mô tả tình trạng của mặt nước hoặc địa hình cho phép tàu bè di chuyển an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "navigable" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông thủy hoặc quy hoạch đô thị.
Từ "navigable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "navigabilis", trong đó "navis" có nghĩa là "tàu thuyền" và "gabilis" có nghĩa là "có thể". Từ này bắt nguồn từ thời kỳ trung cổ, khi việc vận chuyển qua đường thủy trở nên quan trọng cho thương mại và giao thông. Ngày nay, "navigable" mang ý nghĩa chỉ vùng nước hay tuyến đường có thể được điều khiển tàu thuyền, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với chức năng ban đầu của từ trong ngữ cảnh giao thông và vận tải.
Từ "navigable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và viết liên quan đến chủ đề địa lý hoặc giao thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, kiến trúc và quy hoạch đô thị, ám chỉ đến khả năng di chuyển dễ dàng trên các tuyến đường thủy hoặc trong không gian kiến trúc. Sự sử dụng của từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc thiết kế các hệ thống giao thông hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp