Bản dịch của từ Navigable trong tiếng Việt
Navigable
Navigable (Adjective)
The navigable river facilitated trade between the two towns.
Con sông có thể đi lại giúp thương mại giữa hai thị trấn.
The navigable canal connected the city to the port efficiently.
Kênh có thể đi lại kết nối thành phố với cảng hiệu quả.
The navigable social media platform allowed users to find friends easily.
Nền tảng truyền thông xã hội dễ dàng để người dùng tìm bạn bè một cách dễ dàng.
The navigable interface of the social network made it popular among teenagers.
Giao diện dễ điều hướng của mạng xã hội đã làm cho nó phổ biến trong giới trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp