Bản dịch của từ Navigable trong tiếng Việt

Navigable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navigable (Adjective)

nˈævəgəbl̩
nˈævəgəbl̩
01

(của đường thủy hoặc đường biển) có thể đi bằng tàu hoặc thuyền.

(of a waterway or sea) able to be sailed on by ships or boats.

Ví dụ

The navigable river facilitated trade between the two towns.

Con sông có thể đi lại giúp thương mại giữa hai thị trấn.

The navigable canal connected the city to the port efficiently.

Kênh có thể đi lại kết nối thành phố với cảng hiệu quả.

The navigable lake attracted tourists looking for boat adventures.

Hồ có thể đi lại thu hút khách du lịch tìm kiếm cuộc phiêu lưu trên thuyền.

02

(của một trang web) dễ dàng di chuyển vào trong.

(of a website) easy to move around in.

Ví dụ

The navigable social media platform allowed users to find friends easily.

Nền tảng truyền thông xã hội dễ dàng để người dùng tìm bạn bè một cách dễ dàng.

The navigable interface of the social network made it popular among teenagers.

Giao diện dễ điều hướng của mạng xã hội đã làm cho nó phổ biến trong giới trẻ.

The website's navigable design attracted many new users to join the community.

Thiết kế dễ điều hướng của trang web thu hút nhiều người dùng mới tham gia cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Navigable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I find this kind of mapping technology to be very helpful in new areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The application provides detailed maps and advanced features such as recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Couples the challenges of distance often face a higher risk of breaking up, underscoring the gravity of these issues [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper socialization, children may struggle with forming healthy relationships and social situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember

Idiom with Navigable

Không có idiom phù hợp