Bản dịch của từ Waterway trong tiếng Việt
Waterway
Waterway (Noun)
Một đoạn nước, chẳng hạn như sông, kênh hoặc hồ, được sử dụng để vận chuyển, đi lại hoặc tưới tiêu.
A stretch of water such as a river canal or lake that is used for transportation travel or irrigation.
The Mississippi River is a vital waterway for transportation in the US.
Sông Mississippi là một con đường nước quan trọng cho việc vận chuyển ở Mỹ.
The Panama Canal is an important waterway connecting the Atlantic and Pacific.
Kênh đào Panama là một con đường nước quan trọng kết nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
The Mekong River serves as a key waterway for trade in Southeast Asia.
Sông Mekong đóng vai trò là một con đường nước quan trọng cho thương mại ở Đông Nam Á.
Họ từ
"Waterway" là thuật ngữ chỉ một con đường thủy vốn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và hành khách qua lại giữa các địa điểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về mặt chính thức giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. "Waterway" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về quản lý logistics, giao thông và phát triển đô thị, nhấn mạnh tầm quan trọng của các tuyến đường thủy trong hệ thống giao thông tổng thể.
Từ "waterway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "water" (nước) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "watar" và "way" (đường đi) bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "weg". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những kênh, sông hoặc đường thủy được con người tạo ra hoặc sử dụng để di chuyển hàng hóa và người. Sự phát triển của các con đường thủy từ thế kỷ 18 đến nay phản ánh tầm quan trọng của chúng trong giao thông vận tải và kinh tế.
Từ "waterway" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc giao thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các tuyến đường thủy như sông, kênh, và hồ mà phương tiện thủy có thể lưu thông. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về vận tải, du lịch thủy, và bảo tồn các hệ sinh thái nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp