Bản dịch của từ Waterway trong tiếng Việt

Waterway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterway(Noun)

wˈɔːtəwˌeɪ
ˈwɔtɝˌweɪ
01

Một khu vực nước được xác định bởi khả năng tàu thuyền có thể di chuyển qua.

An area of water defined by navigability for vessels

Ví dụ
02

Một nguồn nước như sông hoặc suối có thể được sử dụng để di chuyển.

A body of water such as a river or stream that can be used for travel

Ví dụ
03

Một kênh hoặc lối đi cho nước thường được sử dụng cho việc điều hướng hoặc vận chuyển.

A channel or passage for water typically used for navigation or transportation

Ví dụ