Bản dịch của từ Waterway trong tiếng Việt
Waterway
Noun [U/C]

Waterway(Noun)
wˈɔːtəwˌeɪ
ˈwɔtɝˌweɪ
01
Một khu vực nước được xác định bởi khả năng tàu thuyền có thể di chuyển qua.
An area of water defined by navigability for vessels
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kênh hoặc lối đi cho nước thường được sử dụng cho việc điều hướng hoặc vận chuyển.
A channel or passage for water typically used for navigation or transportation
Ví dụ
