Bản dịch của từ Helm trong tiếng Việt

Helm

Noun [U/C]Verb

Helm (Noun)

hˈɛlm
hˈɛlm
01

Máy xới hoặc bánh lái để lái tàu hoặc thuyền.

A tiller or wheel for steering a ship or boat.

Ví dụ

She took the helm of the organization after the CEO resigned.

Cô ấy đảm nhiệm bộ máy của tổ chức sau khi giám đốc điều hành từ chức.

The captain skillfully steered the ship's helm through stormy waters.

Thuyền trưởng khéo léo lái bộ máy của con tàu qua những vùng nước bão táp.

02

Mũ bảo hiểm.

A helmet.

Ví dụ

The knight wore a shiny helm during the jousting tournament.

Hiệp sĩ đeo một chiếc mũ bảo hiểm bóng bẩy trong giải đấu đấu kiếm.

The motorcyclist's helm protected him during the road race.

Chiếc mũ bảo hiểm của người lái xe máy bảo vệ anh ta trong cuộc đua đường phố.

Helm (Verb)

hˈɛlm
hˈɛlm
01

Lái (thuyền, tàu)

Steer (a boat or ship)

Ví dụ

She helmed the community outreach program effectively.

Cô ấy đã lái chương trình tiếp cận cộng đồng hiệu quả.

He helms the local charity organization.

Anh ấy đang lái tổ chức từ thiện địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helm

At the helm (of something)

ˈæt ðə hˈɛlm ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Cầm trịch/ Nắm quyền điều khiển/ Nắm đầu nắm cổ

In the position of being in control of something.

She is at the helm of the charity organization.

Cô ấy đang ở bên cạnh tổ chức từ thiện.