Bản dịch của từ Helm trong tiếng Việt
Helm
Helm (Noun)
She took the helm of the organization after the CEO resigned.
Cô ấy đảm nhiệm bộ máy của tổ chức sau khi giám đốc điều hành từ chức.
The captain skillfully steered the ship's helm through stormy waters.
Thuyền trưởng khéo léo lái bộ máy của con tàu qua những vùng nước bão táp.
He grabbed the helm tightly to navigate the boat towards safety.
Anh ấy nắm chặt bánh lái để dẫn đường cho con thuyền hướng về nơi an toàn.
Mũ bảo hiểm.
A helmet.
The knight wore a shiny helm during the jousting tournament.
Hiệp sĩ đeo một chiếc mũ bảo hiểm bóng bẩy trong giải đấu đấu kiếm.
The motorcyclist's helm protected him during the road race.
Chiếc mũ bảo hiểm của người lái xe máy bảo vệ anh ta trong cuộc đua đường phố.
She placed her helm on the table after finishing the bike ride.
Cô ấy đặt chiếc mũ bảo hiểm lên bàn sau khi kết thúc chuyến đi xe đạp.
Dạng danh từ của Helm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helm | Helms |
Helm (Verb)
She helmed the community outreach program effectively.
Cô ấy đã lái chương trình tiếp cận cộng đồng hiệu quả.
He helms the local charity organization.
Anh ấy đang lái tổ chức từ thiện địa phương.
The mayor helmed the city's development projects.
Thị trưởng đã lái các dự án phát triển của thành phố.
Dạng động từ của Helm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Helm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Helmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Helmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Helms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Helming |
Họ từ
"Helm" là một danh từ có nghĩa là bộ phận điều khiển của một con tàu, dùng để chỉ việc điều hướng và kiểm soát hướng đi. Trong tiếng Anh, "helm" cũng có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa lái tàu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn âm khác so với giọng Anh Mỹ.
Từ "helm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "helme", được mô phỏng từ tiếng Đức cổ "helm" có nghĩa là "mũ bảo vệ" hoặc "nón". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến việc bảo vệ người đội mũ khỏi thương tổn trong chiến tranh. Qua thời gian, từ "helm" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các thiết bị điều khiển thuyền hoặc tàu, phản ánh vai trò lãnh đạo và kiểm soát trong các tình huống khác nhau. Ngày nay, "helm" thể hiện sự lãnh đạo và chỉ huy trong cả ngữ cảnh vật lý và biểu tượng.
Từ "helm" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, với tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu liên quan đến từ vựng chỉ địa vị lãnh đạo hay điều khiển. Trong ngữ cảnh khác, "helm" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả người lãnh đạo trong tổ chức hoặc con tàu, thể hiện vai trò quản lý, dẫn dắt và quyết định hướng đi. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về kinh doanh và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp