Bản dịch của từ Helm trong tiếng Việt
Helm
Helm (Noun)
She took the helm of the organization after the CEO resigned.
Cô ấy đảm nhiệm bộ máy của tổ chức sau khi giám đốc điều hành từ chức.
The captain skillfully steered the ship's helm through stormy waters.
Thuyền trưởng khéo léo lái bộ máy của con tàu qua những vùng nước bão táp.
Mũ bảo hiểm.
A helmet.
The knight wore a shiny helm during the jousting tournament.
Hiệp sĩ đeo một chiếc mũ bảo hiểm bóng bẩy trong giải đấu đấu kiếm.
The motorcyclist's helm protected him during the road race.
Chiếc mũ bảo hiểm của người lái xe máy bảo vệ anh ta trong cuộc đua đường phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp