Bản dịch của từ Steering trong tiếng Việt

Steering

Noun [U/C] Verb

Steering (Noun)

stˈɪɹɪŋ
stˈɪɹɪŋ
01

Hành động hướng dẫn hoặc điều khiển hướng của phương tiện hoặc vật thể khác.

The action of guiding or controlling the direction of a vehicle or other object.

Ví dụ

The steering of the charity event was in the hands of volunteers.

Việc chỉ đạo sự kiện từ thiện nằm trong tay các tình nguyện viên.

Her social media posts serve as the steering of public opinion.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô đóng vai trò định hướng dư luận.

The steering of the community project was led by local leaders.

Việc chỉ đạo dự án cộng đồng do lãnh đạo địa phương chỉ đạo.

Kết hợp từ của Steering (Noun)

CollocationVí dụ

Light steering

Công tắc đèn lái

The car with light steering makes it easy to navigate traffic.

Chiếc xe có lái nhẹ giúp dễ dàng điều khiển giao thông.

Power-assisted steering

Hễ thống lái trợ sức

The new car model features power-assisted steering for easy maneuvering.

Mẫu xe mới có hệ thống lái hỗ trợ sức mạnh để lái xe dễ dàng.

Power steering

Hệ thống điều khiển lái

The new social project includes power steering for disabled individuals.

Dự án xã hội mới bao gồm lái xe trợ lực cho người khuyết tật.

Precise steering

Lái chính xác

The car's precise steering made it easy to navigate crowded streets.

Bánh xe lái chính xác giúp dễ dàng điều hướng đường phố đông đúc.

Heavy steering

Vô-lăng nặng

The car had heavy steering due to a broken power steering pump.

Chiếc xe có lái nặng do bơm lái hỏng.

Steering (Verb)

stˈɪɹɪŋ
stˈɪɹɪŋ
01

Điều khiển chuyển động của (một phương tiện).

Control the movement of (a vehicle).

Ví dụ

She was steering the conversation towards a positive outcome.

Cô ấy đang hướng cuộc trò chuyện đến một kết quả tích cực.

He was steering the group towards a decision.

Anh ấy đang hướng cả nhóm đi đến một quyết định.

They were steering the event towards a successful conclusion.

Họ đang hướng sự kiện đến một kết thúc thành công.

Dạng động từ của Steering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steering

Không có idiom phù hợp