Bản dịch của từ Steering trong tiếng Việt

Steering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steering(Noun)

stˈɪɹɪŋ
stˈɪɹɪŋ
01

Hành động hướng dẫn hoặc điều khiển hướng của phương tiện hoặc vật thể khác.

The action of guiding or controlling the direction of a vehicle or other object.

steering nghĩa là gì
Ví dụ

Steering(Verb)

stˈɪɹɪŋ
stˈɪɹɪŋ
01

Điều khiển chuyển động của (một phương tiện).

Control the movement of (a vehicle).

Ví dụ

Dạng động từ của Steering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ