Bản dịch của từ Controlling trong tiếng Việt

Controlling

Adjective

Controlling (Adjective)

kntɹˈoʊlɪŋ
kntɹˈoʊlɪŋ
01

(chủ yếu là anh) thực hiện quyền kiểm soát một người hoặc vật.

Chiefly britain exerting control over a person or thing.

Ví dụ

She is a controlling mother who dictates every aspect of her children's lives.

Bà ấy là một người mẹ kiểm soát người quyết định mọi khía cạnh của cuộc sống của con cái mình.

He is not a controlling boss, allowing his employees to make decisions.

Anh ấy không phải là một ông chủ kiểm soát, cho phép nhân viên tự ra quyết định.

Is she a controlling supervisor who micromanages every task her team does?

Liệu bà ấy có phải là một giám đốc kiểm soát những người quản lý từng công việc mà đội của mình thực hiện không?

Controlling parents often restrict their children's freedom to socialize.

Cha mẹ kiểm soát thường hạn chế tự do giao tiếp của con.

She felt suffocated by her controlling boyfriend's constant monitoring.

Cô ấy cảm thấy bị thở không khí vì sự giám sát liên tục của bạn trai kiểm soát.

Dạng tính từ của Controlling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Controlling

Điều khiển

More controlling

Điều khiển nhiều hơn

Most controlling

Điều khiển nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Controlling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] Another important part is the slide switch which has the function of the power to the light bulb [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] On the other hand, I suppose that the government still has an important role to play in scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I guess scientists are smart enough not to be by what they have devised [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Passport and security, and passengers have to walk to the eight departure gates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Controlling

Không có idiom phù hợp