Bản dịch của từ Controlling trong tiếng Việt
Controlling
Controlling (Adjective)
She is a controlling mother who dictates every aspect of her children's lives.
Bà ấy là một người mẹ kiểm soát người quyết định mọi khía cạnh của cuộc sống của con cái mình.
He is not a controlling boss, allowing his employees to make decisions.
Anh ấy không phải là một ông chủ kiểm soát, cho phép nhân viên tự ra quyết định.
Is she a controlling supervisor who micromanages every task her team does?
Liệu bà ấy có phải là một giám đốc kiểm soát những người quản lý từng công việc mà đội của mình thực hiện không?
Controlling parents often restrict their children's freedom to socialize.
Cha mẹ kiểm soát thường hạn chế tự do giao tiếp của con.
She felt suffocated by her controlling boyfriend's constant monitoring.
Cô ấy cảm thấy bị thở không khí vì sự giám sát liên tục của bạn trai kiểm soát.
Dạng tính từ của Controlling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Controlling Điều khiển | More controlling Điều khiển nhiều hơn | Most controlling Điều khiển nhiều nhất |
Họ từ
Từ "controlling" có nguồn gốc từ động từ "control", mang ý nghĩa chỉ việc quản lý hoặc điều chỉnh hành vi, kết quả hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, "controlling" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ đến việc kiểm soát một cách quá mức, gây cảm giác tiêu cực.
Từ "controlling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "contrarotulare", có nghĩa là "kiểm soát hoặc kiểm định". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được biến đổi thành "contreroller", tiếp tục mang nghĩa kiểm soát. Sự phát triển của từ được ghi nhận trong ngữ cảnh quản lý, nơi mà "controlling" không chỉ đơn thuần là hành động kiểm soát mà còn bao hàm cả việc ra quyết định và lãnh đạo trong tổ chức. Nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của việc quản lý, điều chỉnh và giám sát trong các bối cảnh xã hội và kinh doanh.
Từ "controlling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến các chủ đề về quản lý và tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "controlling" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả các hành vi kiểm soát, cũng như trong quản lý kinh doanh để nói về việc giám sát và điều phối hoạt động. Tổ chức hay lãnh đạo thường sử dụng từ này để nhấn mạnh quyền lực hoặc trách nhiệm trong một bối cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp