Bản dịch của từ Helmet trong tiếng Việt

Helmet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helmet (Noun)

hˈɛlmət
hˈɛlmɪt
01

Phần trên cong (galea) của tràng hoa ở một số loài hoa, đặc biệt là những loài thuộc họ bạc hà và phong lan.

The arched upper part galea of the corolla in some flowers especially those of the mint and orchid families.

Ví dụ

She wore a beautiful helmet of flowers at the social event.

Cô ấy đã đội một chiếc mũ hoa đẹp tại sự kiện xã hội.

The helmet of orchid petals was a unique accessory at the party.

Chiếc mũ từ cánh hoa lan là một phụ kiện độc đáo tại buổi tiệc.

The mint family's helmet of corolla added elegance to the gathering.

Chiếc mũ từ cánh hoa của hoa bạc hà gia tăng sự lịch lãm cho buổi tụ tập.

02

Là loài nhuyễn thể săn mồi có vỏ nặng, sống ở vùng biển nhiệt đới và ôn đới.

A predatory mollusc with a squat heavy shell which lives in tropical and temperate seas.

Ví dụ

The helmet is a predatory mollusc found in tropical seas.

Con sòi là một loài động vật chân bụng săn mồi được tìm thấy ở biển nhiệt đới.

She collected helmets during her marine biology research in temperate waters.

Cô ấy thu thập sòi trong quá trình nghiên cứu sinh học biển ở vùng nước ôn hòa.

The helmets' heavy shells provide protection from predators in their habitat.

Vỏ sòi nặng của chúng cung cấp sự bảo vệ khỏi kẻ săn mồi trong môi trường sống của chúng.

03

Mũ bảo hộ cứng hoặc có đệm, dành cho binh lính, cảnh sát, người đi xe mô tô, người chơi thể thao và những người khác.

A hard or padded protective hat various types of which are worn by soldiers police officers motorcyclists sports players and others.

Ví dụ

The police officer wore a helmet during the protest.

Cảnh sát đã độ mũ bảo hiểm trong cuộc biểu tình.

The motorcyclist always puts on a helmet before riding.

Người lái xe máy luôn độ mũ bảo hiểm trước khi lái.

The football player's helmet protected him during the game.

Mũ bảo hiểm của cầu thủ bóng đá đã bảo vệ anh ta trong trận đấu.

Dạng danh từ của Helmet (Noun)

SingularPlural

Helmet

Helmets

Kết hợp từ của Helmet (Noun)

CollocationVí dụ

Motorcycle helmet

Mũ bảo hiểm xe máy

Wearing a motorcycle helmet is essential for safety while riding.

Việc đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy là quan trọng để an toàn.

Football helmet

Mũ bảo hiểm bóng đá

He wore a football helmet during the game for safety.

Anh ấy đội mũ bảo hiểm bóng đá trong trận đấu để an toàn.

Combat helmet

Mũ bảo hiểm chiến đấu

The soldier wore a combat helmet during the training exercise.

Người lính mặc mũ bảo hiểm chiến đấu trong buổi tập luyện.

Bike helmet

Mũ bảo hiểm xe đạp

Wearing a bike helmet is essential for safety while cycling.

Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là quan trọng cho an toàn.

Policeman's helmet

Mũ bảo hiểm của cảnh sát

The policeman's helmet fell off during the chase.

Mũ bảo hiểm của cảnh sát rơi xuống trong cuộc đuổi bắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helmet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For example, in Vietnam, a motorist not wearing can be fine with $20 to $40, and thus he will be in fear of facing further punishment and avoid committing another offence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Helmet

Không có idiom phù hợp