Bản dịch của từ Helmet trong tiếng Việt
Helmet
Helmet (Noun)
She wore a beautiful helmet of flowers at the social event.
Cô ấy đã đội một chiếc mũ hoa đẹp tại sự kiện xã hội.
The helmet of orchid petals was a unique accessory at the party.
Chiếc mũ từ cánh hoa lan là một phụ kiện độc đáo tại buổi tiệc.
The mint family's helmet of corolla added elegance to the gathering.
Chiếc mũ từ cánh hoa của hoa bạc hà gia tăng sự lịch lãm cho buổi tụ tập.
The helmet is a predatory mollusc found in tropical seas.
Con sòi là một loài động vật chân bụng săn mồi được tìm thấy ở biển nhiệt đới.
She collected helmets during her marine biology research in temperate waters.
Cô ấy thu thập sòi trong quá trình nghiên cứu sinh học biển ở vùng nước ôn hòa.
The helmets' heavy shells provide protection from predators in their habitat.
Vỏ sòi nặng của chúng cung cấp sự bảo vệ khỏi kẻ săn mồi trong môi trường sống của chúng.
Mũ bảo hộ cứng hoặc có đệm, dành cho binh lính, cảnh sát, người đi xe mô tô, người chơi thể thao và những người khác.
A hard or padded protective hat various types of which are worn by soldiers police officers motorcyclists sports players and others.
The police officer wore a helmet during the protest.
Cảnh sát đã độ mũ bảo hiểm trong cuộc biểu tình.
The motorcyclist always puts on a helmet before riding.
Người lái xe máy luôn độ mũ bảo hiểm trước khi lái.
The football player's helmet protected him during the game.
Mũ bảo hiểm của cầu thủ bóng đá đã bảo vệ anh ta trong trận đấu.
Dạng danh từ của Helmet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helmet | Helmets |
Kết hợp từ của Helmet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Motorcycle helmet Mũ bảo hiểm xe máy | Wearing a motorcycle helmet is essential for safety while riding. Việc đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy là quan trọng để an toàn. |
Football helmet Mũ bảo hiểm bóng đá | He wore a football helmet during the game for safety. Anh ấy đội mũ bảo hiểm bóng đá trong trận đấu để an toàn. |
Combat helmet Mũ bảo hiểm chiến đấu | The soldier wore a combat helmet during the training exercise. Người lính mặc mũ bảo hiểm chiến đấu trong buổi tập luyện. |
Bike helmet Mũ bảo hiểm xe đạp | Wearing a bike helmet is essential for safety while cycling. Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là quan trọng cho an toàn. |
Policeman's helmet Mũ bảo hiểm của cảnh sát | The policeman's helmet fell off during the chase. Mũ bảo hiểm của cảnh sát rơi xuống trong cuộc đuổi bắt. |
Họ từ
“Mũ bảo hiểm” là một loại dụng cụ bảo hộ đầu, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc nghề nghiệp để giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Trong tiếng Anh, từ "helmet" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ít hơn.
Từ "helmet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clypeus", có nghĩa là "lá chắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "helmete", dùng để chỉ một loại bảo hộ đầu trong chiến tranh. Qua thời gian, "helmet" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại mũ bảo hiểm hiện đại, không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn trong thể thao và ngành công nghiệp. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc bảo vệ an toàn cho con người trong các hoạt động nguy hiểm.
Từ "helmet" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề an toàn và bảo vệ. Trong các ngữ cảnh khác, "helmet" thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, thể thao và xây dựng, để chỉ thiết bị bảo vệ đầu. Từ này có vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động và quy định pháp luật liên quan đến việc sử dụng mũ bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp