Bản dịch của từ Squat trong tiếng Việt
Squat
Squat (Adjective)
Ngắn và dày; rộng hoặc rộng không cân xứng.
Short and thickset; disproportionately broad or wide.
The squat man was known for his strength in the community.
Người đàn ông có vóc dáng rất mạnh mẽ được biết đến trong cộng đồng.
The squat building stood out among the tall skyscrapers.
Căn nhà thấp đứng nổi bật giữa những tòa nhà chọc trời cao.
Her squat appearance made her easily recognizable in the crowd.
Vẻ ngoại hình rất cứng cáp của cô ấy khiến cô ấy dễ nhận ra trong đám đông.
Dạng tính từ của Squat (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Squat Chồm | More squat Ngồi xổm thêm | Most squat Hầu hết sấp |
Squat (Noun)
The government demolished the squats in the city.
Chính phủ phá dỡ các nhà ổ chuột trong thành phố.
Many squats in the area were inhabited by homeless individuals.
Nhiều nhà ổ chuột trong khu vực được người vô gia cư ở.
The authorities provided alternative housing for the squat residents.
Các cơ quan chức năng cung cấp nhà ở thay thế cho người dân sống trong nhà ổ chuột.
The homeless man sat in a squat under the bridge.
Người đàn ông vô gia cư ngồi chồm dưới cầu.
During the protest, the activists gathered in a squat.
Trong cuộc biểu tình, các nhà hoạt động tụ tập chồm.
The squatting position is commonly used in yoga practices.
Tư thế chồm thường được sử dụng trong thực hành yoga.
Dạng danh từ của Squat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squat | Squats |
Squat (Verb)
People squatted in abandoned buildings to seek shelter.
Mọi người đã ngồi xổm trong các tòa nhà bỏ hoang để tìm nơi trú ẩn.
The group squats on the land to protest against eviction.
Nhóm người ngồi xổm trên đất để phản đối việc trục xuất.
Squatting in the park was a form of social activism.
Ngồi xổm ở công viên là một hình thức hoạt động xã hội.
During the protest, the activist decided to squat in front of the government building.
Trong cuộc biểu tình, nhà hoạt động quyết định ngồi xổm trước tòa nhà chính phủ.
The homeless man had no choice but to squat on the sidewalk.
Người đàn ông vô gia cư không có lựa chọn nào khác ngoài việc ngồi xổm trên lề đường.
In some cultures, squatting is a common way of resting.
Trong một số văn hóa, ngồi xổm là cách nghỉ phổ biến.
Dạng động từ của Squat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squatting |
Họ từ
Từ "squat" trong tiếng Anh có nghĩa là ngồi xổm hoặc ngồi ở một vị trí thấp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể dục thể thao, "squat" còn chỉ bài tập đẩy mông bằng cách co duỗi chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả động tác thể hiện sự nén và ổn định, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào nghĩa "ngồi xổm" trong các tình huống hàng ngày.
Từ "squat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squattare", tức là ngồi xuống hoặc bức bách, trong khi từ nguyên tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa tương tự. Qua thời gian, "squat" đã phát triển thành một động từ chỉ hành động ngồi hoặc nén vào một vị trí chật chội. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả tư thế ngồi mà còn chỉ hành động chiếm dụng không gian hoặc tài sản mà không có sự cho phép, phản ánh sự kết nối giữa hình thức thể chất và khái niệm sở hữu.
Từ "squat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, liên quan đến chủ đề thể dục và sức khỏe. Trong phần viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận về lối sống lành mạnh và thói quen tập luyện. Trong ngữ cảnh khác, "squat" có thể được áp dụng để mô tả tư thế ngồi xổm hoặc ngoại hình của những người tham gia vào hoạt động này, như trong các cuộc thi thể thao hoặc huấn luyện thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp