Bản dịch của từ Squat trong tiếng Việt

Squat

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squat(Verb)

skwˈɑt
skwˈɑt
01

Chiếm giữ trái phép một tòa nhà không có người ở hoặc định cư trên một mảnh đất.

Unlawfully occupy an uninhabited building or settle on a piece of land.

Ví dụ
02

Cúi mình hoặc ngồi với đầu gối cong và gót chân sát hoặc chạm vào mông hoặc phía sau đùi.

Crouch or sit with one's knees bent and one's heels close to or touching one's buttocks or the back of one's thighs.

Ví dụ

Dạng động từ của Squat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squatting

Squat(Noun)

skwˈɑt
skwˈɑt
01

Một tòa nhà bị chiếm giữ bởi những người sống trong đó mà không có quyền hợp pháp để làm như vậy.

A building occupied by people living in it without the legal right to do so.

Ví dụ
02

Tư thế ngồi xổm.

A squatting position.

Ví dụ

Dạng danh từ của Squat (Noun)

SingularPlural

Squat

Squats

Squat(Adjective)

skwˈɑt
skwˈɑt
01

Ngắn và dày; rộng hoặc rộng không cân xứng.

Short and thickset; disproportionately broad or wide.

Ví dụ

Dạng tính từ của Squat (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Squat

Chồm

More squat

Ngồi xổm thêm

Most squat

Hầu hết sấp

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ