Bản dịch của từ Squat trong tiếng Việt

Squat

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squat (Adjective)

skwˈɑt
skwˈɑt
01

Ngắn và dày; rộng hoặc rộng không cân xứng.

Short and thickset; disproportionately broad or wide.

Ví dụ

The squat man was known for his strength in the community.

Người đàn ông có vóc dáng rất mạnh mẽ được biết đến trong cộng đồng.

The squat building stood out among the tall skyscrapers.

Căn nhà thấp đứng nổi bật giữa những tòa nhà chọc trời cao.

Her squat appearance made her easily recognizable in the crowd.

Vẻ ngoại hình rất cứng cáp của cô ấy khiến cô ấy dễ nhận ra trong đám đông.

Dạng tính từ của Squat (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Squat

Chồm

More squat

Ngồi xổm thêm

Most squat

Hầu hết sấp

Squat (Noun)

skwˈɑt
skwˈɑt
01

Một tòa nhà bị chiếm giữ bởi những người sống trong đó mà không có quyền hợp pháp để làm như vậy.

A building occupied by people living in it without the legal right to do so.

Ví dụ

The government demolished the squats in the city.

Chính phủ phá dỡ các nhà ổ chuột trong thành phố.

Many squats in the area were inhabited by homeless individuals.

Nhiều nhà ổ chuột trong khu vực được người vô gia cư ở.

The authorities provided alternative housing for the squat residents.

Các cơ quan chức năng cung cấp nhà ở thay thế cho người dân sống trong nhà ổ chuột.

02

Tư thế ngồi xổm.

A squatting position.

Ví dụ

The homeless man sat in a squat under the bridge.

Người đàn ông vô gia cư ngồi chồm dưới cầu.

During the protest, the activists gathered in a squat.

Trong cuộc biểu tình, các nhà hoạt động tụ tập chồm.

The squatting position is commonly used in yoga practices.

Tư thế chồm thường được sử dụng trong thực hành yoga.

Dạng danh từ của Squat (Noun)

SingularPlural

Squat

Squats

Squat (Verb)

skwˈɑt
skwˈɑt
01

Chiếm giữ trái phép một tòa nhà không có người ở hoặc định cư trên một mảnh đất.

Unlawfully occupy an uninhabited building or settle on a piece of land.

Ví dụ

People squatted in abandoned buildings to seek shelter.

Mọi người đã ngồi xổm trong các tòa nhà bỏ hoang để tìm nơi trú ẩn.

The group squats on the land to protest against eviction.

Nhóm người ngồi xổm trên đất để phản đối việc trục xuất.

Squatting in the park was a form of social activism.

Ngồi xổm ở công viên là một hình thức hoạt động xã hội.

02

Cúi mình hoặc ngồi với đầu gối cong và gót chân sát hoặc chạm vào mông hoặc phía sau đùi.

Crouch or sit with one's knees bent and one's heels close to or touching one's buttocks or the back of one's thighs.

Ví dụ

During the protest, the activist decided to squat in front of the government building.

Trong cuộc biểu tình, nhà hoạt động quyết định ngồi xổm trước tòa nhà chính phủ.

The homeless man had no choice but to squat on the sidewalk.

Người đàn ông vô gia cư không có lựa chọn nào khác ngoài việc ngồi xổm trên lề đường.

In some cultures, squatting is a common way of resting.

Trong một số văn hóa, ngồi xổm là cách nghỉ phổ biến.

Dạng động từ của Squat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squatting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squat

Không có idiom phù hợp