Bản dịch của từ Squat trong tiếng Việt
Squat

Squat(Verb)
Dạng động từ của Squat (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squatted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squatted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squatting |
Squat(Noun)
Dạng danh từ của Squat (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Squat | Squats |
Squat(Adjective)
Ngắn và dày; rộng hoặc rộng không cân xứng.
Short and thickset; disproportionately broad or wide.
Dạng tính từ của Squat (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Squat Chồm | More squat Ngồi xổm thêm | Most squat Hầu hết sấp |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "squat" trong tiếng Anh có nghĩa là ngồi xổm hoặc ngồi ở một vị trí thấp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể dục thể thao, "squat" còn chỉ bài tập đẩy mông bằng cách co duỗi chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả động tác thể hiện sự nén và ổn định, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào nghĩa "ngồi xổm" trong các tình huống hàng ngày.
Từ "squat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squattare", tức là ngồi xuống hoặc bức bách, trong khi từ nguyên tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa tương tự. Qua thời gian, "squat" đã phát triển thành một động từ chỉ hành động ngồi hoặc nén vào một vị trí chật chội. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả tư thế ngồi mà còn chỉ hành động chiếm dụng không gian hoặc tài sản mà không có sự cho phép, phản ánh sự kết nối giữa hình thức thể chất và khái niệm sở hữu.
Từ "squat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, liên quan đến chủ đề thể dục và sức khỏe. Trong phần viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận về lối sống lành mạnh và thói quen tập luyện. Trong ngữ cảnh khác, "squat" có thể được áp dụng để mô tả tư thế ngồi xổm hoặc ngoại hình của những người tham gia vào hoạt động này, như trong các cuộc thi thể thao hoặc huấn luyện thể lực.
Họ từ
Từ "squat" trong tiếng Anh có nghĩa là ngồi xổm hoặc ngồi ở một vị trí thấp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thể dục thể thao, "squat" còn chỉ bài tập đẩy mông bằng cách co duỗi chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả động tác thể hiện sự nén và ổn định, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào nghĩa "ngồi xổm" trong các tình huống hàng ngày.
Từ "squat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squattare", tức là ngồi xuống hoặc bức bách, trong khi từ nguyên tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa tương tự. Qua thời gian, "squat" đã phát triển thành một động từ chỉ hành động ngồi hoặc nén vào một vị trí chật chội. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mô tả tư thế ngồi mà còn chỉ hành động chiếm dụng không gian hoặc tài sản mà không có sự cho phép, phản ánh sự kết nối giữa hình thức thể chất và khái niệm sở hữu.
Từ "squat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, liên quan đến chủ đề thể dục và sức khỏe. Trong phần viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận về lối sống lành mạnh và thói quen tập luyện. Trong ngữ cảnh khác, "squat" có thể được áp dụng để mô tả tư thế ngồi xổm hoặc ngoại hình của những người tham gia vào hoạt động này, như trong các cuộc thi thể thao hoặc huấn luyện thể lực.
