Bản dịch của từ Unlawfully trong tiếng Việt
Unlawfully
Unlawfully (Adverb)
The protesters unlawfully occupied the park during the climate rally.
Các nhà hoạt động đã chiếm giữ công viên một cách trái phép trong cuộc biểu tình khí hậu.
They did not unlawfully gather in the city square last weekend.
Họ đã không tập hợp trái phép tại quảng trường thành phố vào cuối tuần trước.
Did the group unlawfully distribute flyers about social justice issues?
Nhóm đó có phát tờ rơi trái phép về các vấn đề công bằng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unlawfully cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unlawfully" có nghĩa là hành động mà vi phạm pháp luật, trái với quy định hoặc quy chế đã được thiết lập. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ những hành động không hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong giao tiếp, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể thay đổi tùy vào vùng miền.
Từ "unlawfully" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", mang nghĩa là "không," và từ "lawful," bắt nguồn từ tiếng Latinh "legalis," nghĩa là "thuộc về pháp luật." Từ "lawful" được hình thành từ "law," có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lagu," ám chỉ quy tắc hoặc nguyên tắc của một xã hội. Sự kết hợp này chỉ ra hành động trái với quy định pháp luật, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "unlawfully" như là một hành động vi phạm luật pháp.
Từ "unlawfully" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề pháp lý và đạo đức. Tần suất sử dụng của từ này trong phần nói có thể thấp hơn, nhưng nó vẫn có thể được ứng dụng trong các chủ đề thảo luận về quyền con người hoặc các hành vi vi phạm pháp luật. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và báo cáo phân tích về các hành vi vi phạm luật pháp trong các lĩnh vực như hình sự, kinh tế, và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp