Bản dịch của từ Unlawfully trong tiếng Việt

Unlawfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlawfully (Adverb)

01

Theo cách không hợp pháp hoặc hợp pháp.

In a manner that is not lawful or legal.

Ví dụ

The protesters unlawfully occupied the park during the climate rally.

Các nhà hoạt động đã chiếm giữ công viên một cách trái phép trong cuộc biểu tình khí hậu.

They did not unlawfully gather in the city square last weekend.

Họ đã không tập hợp trái phép tại quảng trường thành phố vào cuối tuần trước.

Did the group unlawfully distribute flyers about social justice issues?

Nhóm đó có phát tờ rơi trái phép về các vấn đề công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlawfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlawfully

Không có idiom phù hợp