Bản dịch của từ Disproportionately trong tiếng Việt
Disproportionately
Disproportionately (Adverb)
The wealthy minority is disproportionately influential in shaping social policies.
Các tầng lớp giàu có chiếm ưu thế không cân đối trong việc định hình chính sách xã hội.
Women are disproportionately affected by gender-based violence in many societies.
Phụ nữ bị ảnh hưởng không cân đối bởi bạo lực dựa trên giới tính ở nhiều xã hội.
The lack of access to education disproportionately impacts disadvantaged communities.
Sự thiếu hụt tiếp cận giáo dục ảnh hưởng không cân đối đến cộng đồng bất hạnh.
Họ từ
Từ "disproportionately" là một trạng từ được sử dụng để chỉ sự không cân xứng hoặc không tương xứng trong một mối quan hệ hoặc tình huống nào đó. Nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số liệu thống kê, như trong nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế, để diễn tả một tác động hoặc kết quả không tương xứng với lực lượng hoặc tỷ lệ. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "disproportionately" xuất phát từ gốc Latin "proportio", có nghĩa là "tỷ lệ" hoặc "tương xứng". Hậu tố "dis-" thêm vào biểu thị sự phủ định, tạo nên nghĩa "không tương xứng". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh toán học và đã nhanh chóng được mở rộng sang các lĩnh vực xã hội và kinh tế. Hiện nay, "disproportionately" được sử dụng để chỉ sự không cân xứng hoặc bất bình đẳng trong các mối quan hệ hoặc biểu hiện trong dữ liệu thống kê.
Từ "disproportionately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải phân tích sự không đồng đều trong số liệu hoặc thông tin. Trong phần VIẾT và NÓI, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các hiện tượng xã hội, kinh tế không công bằng, chẳng hạn như tác động của chính sách đối với các nhóm dân cư khác nhau. Nó biểu thị mức độ không tương xứng, góp phần làm rõ hơn các vấn đề bất bình đẳng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp