Bản dịch của từ Disproportionately trong tiếng Việt
Disproportionately
Adverb
Disproportionately (Adverb)
dˌɪspɹəpˈɔɹʃənətli
dˌɪspɹəpˈoʊɹʃənɪtli
Ví dụ
The wealthy minority is disproportionately influential in shaping social policies.
Các tầng lớp giàu có chiếm ưu thế không cân đối trong việc định hình chính sách xã hội.
Women are disproportionately affected by gender-based violence in many societies.
Phụ nữ bị ảnh hưởng không cân đối bởi bạo lực dựa trên giới tính ở nhiều xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disproportionately
Không có idiom phù hợp