Bản dịch của từ Squatting trong tiếng Việt
Squatting
Squatting (Verb)
Children are squatting on the grass during the community picnic.
Trẻ em đang ngồi xổm trên cỏ trong buổi dã ngoại cộng đồng.
They are not squatting in the park during the event.
Họ không ngồi xổm trong công viên trong sự kiện.
Are people squatting on the ground at the social gathering?
Có phải mọi người đang ngồi xổm trên mặt đất tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Squatting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squatting |
Họ từ
"Squatting" là một từ tiếng Anh, chỉ hành động ngồi bệt xuống hoặc đứng vững trên hai chân mà không sử dụng ghế. Trong ngữ cảnh pháp lý, "squatting" cũng mô tả tình trạng cư ngụ trái phép trong một tài sản không có sự cho phép của chủ sở hữu. Tại Anh, từ này thường ám chỉ việc chiếm dụng đất đai trái phép, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến việc bảo vệ quyền sở hữu đất. Cách phát âm "squatting" trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều giống nhau, nhưng ngữ nghĩa và ứng dụng có thể thay đổi theo văn hóa.
Từ "squatting" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "squatten", có gốc từ tiếng Latin "quat-" trong "quatere", có nghĩa là "đánh" hoặc "đẩy". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động ngồi xổm hoặc ngồi bệt xuống đất. Qua thời gian, "squatting" kết nối với hành động chiếm giữ tài sản bất hợp pháp mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu. Sự phát triển này phản ánh xu hướng xã hội hiện đại về sự tranh chấp không gian sống, dẫn đến ý nghĩa hiện nay.
Từ "squatting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nghe, liên quan đến chủ đề an sinh xã hội, quyền sở hữu và tình trạng dân cư. Trong ngữ cảnh khác, "squatting" được sử dụng để chỉ hành động ngồi xổm hoặc làm tạm trú ở nơi không được phép, thường gặp trong các cuộc thảo luận về bất động sản, luật pháp và các vấn đề xã hội. Từ này có thể liên quan đến các vấn đề về quyền sở hữu và tranh chấp đất đai trong nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp