Bản dịch của từ Squatting trong tiếng Việt

Squatting

Verb

Squatting (Verb)

01

Cúi xuống hoặc ngồi với đầu gối cong và gót chân sát hoặc chạm vào mông hoặc phía sau đùi.

Crouch or sit with ones knees bent and ones heels close to or touching ones buttocks or the back of ones thighs

Ví dụ

Children are squatting on the grass during the community picnic.

Trẻ em đang ngồi xổm trên cỏ trong buổi dã ngoại cộng đồng.

They are not squatting in the park during the event.

Họ không ngồi xổm trong công viên trong sự kiện.

Are people squatting on the ground at the social gathering?

Có phải mọi người đang ngồi xổm trên mặt đất tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squatting

Không có idiom phù hợp