Bản dịch của từ Squatting trong tiếng Việt

Squatting

Verb

Squatting (Verb)

01

Cúi xuống hoặc ngồi với đầu gối cong và gót chân sát hoặc chạm vào mông hoặc phía sau đùi.

Crouch or sit with ones knees bent and ones heels close to or touching ones buttocks or the back of ones thighs.

Ví dụ

Children are squatting on the grass during the community picnic.

Trẻ em đang ngồi xổm trên cỏ trong buổi dã ngoại cộng đồng.

They are not squatting in the park during the event.

Họ không ngồi xổm trong công viên trong sự kiện.

Are people squatting on the ground at the social gathering?

Có phải mọi người đang ngồi xổm trên mặt đất tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Squatting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squatting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squatting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squatting

Không có idiom phù hợp