Bản dịch của từ Crouch trong tiếng Việt
Crouch
Crouch (Noun)
During the game, he maintained a low crouch for defense.
Trong trận đấu, anh ấy giữ tư thế cúi thấp để phòng thủ.
She adopted a crouch to hide behind the bushes.
Cô ấy nhận tư thế cúi để trốn sau bụi cây.
The ninja moved silently in a crouch to avoid detection.
Ninja di chuyển im lặng trong tư thế cúi để tránh bị phát hiện.
Crouch (Verb)
The detective crouched behind the bushes to observe the suspect.
Thám tử cúi xuống sau bụi cây để quan sát nghi phạm.
The child crouched under the table during hide and seek.
Đứa trẻ cúi xuống dưới bàn trong trò trốn tìm.
She crouched down to pet the friendly dog in the park.
Cô ấy cúi xuống để vuốt chú chó thân thiện trong công viên.
Dạng động từ của Crouch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crouch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crouched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crouched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crouches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crouching |
Kết hợp từ của Crouch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crouch down Hạ cơ | She crouched down to talk to the child at eye level. Cô ấy cúi xuống để nói chuyện với đứa trẻ ở mức mắt. |
Crouch low Ngồi hạ gối | During the game, the players crouch low to avoid being seen. Trong trận đấu, các cầu thủ ngồi thấp để tránh bị nhìn thấy. |
Họ từ
Từ "crouch" trong tiếng Anh là một động từ chỉ hành động co rút thân thể lại, thường là để ẩn nấp hoặc giảm chiều cao khi đứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "crouch" được viết và phát âm giống nhau. Từ này mang nghĩa tương tự khi chỉ hành động nghiêng người hoặc ngồi thấp xuống, nhưng có thể có cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, ví dụ như môn thể thao hoặc hoạt động thể chất.
Từ "crouch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cruccan", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "krūkan", mang nghĩa là "bẻ cong" hay "uốn cong". Cấu trúc từ nguyên này phản ánh hành động cơ thể gập người lại, tì vào đầu gối và ngồi xổm. Trong lịch sử, "crouch" thường liên quan đến trạng thái phòng thủ hoặc nghiêng người xuống để lén lút. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên hình ảnh thể chất của sự thu mình và ẩn náu, phản ánh sự linh hoạt của cơ thể trong không gian hạn chế.
Từ "crouch" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi tình huống mô tả hành động thể chất thường xuất hiện. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, quân sự và nghệ thuật, thể hiện tư thế uốn cong cơ thể gần với mặt đất, cho thấy sự né tránh hoặc chuẩn bị hành động. Việc sử dụng từ này trong văn học cũng phản ánh những trạng thái cảm xúc căng thẳng hoặc nỗi sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp