Bản dịch của từ Thickset trong tiếng Việt
Thickset
Thickset (Adjective)
John is a thickset man who works in construction.
John là một người đàn ông mập mạp làm việc trong ngành xây dựng.
Maria is not thickset; she is quite slender and tall.
Maria không mập mạp; cô ấy khá mảnh mai và cao.
Is that thickset woman a coach for the sports team?
Người phụ nữ mập mạp đó có phải là huấn luyện viên của đội thể thao không?
Từ "thickset" là một tính từ mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó đều dày và có kích thước lớn, thường ám chỉ đến hình dáng vững chãi hoặc cường tráng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. "Thickset" thường được dùng để mô tả cấu trúc cơ thể hoặc hình dáng của các sự vật.
Từ "thickset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "thick" có nghĩa là dày và "set" mang nghĩa là đặt hoặc tạo nên hình dạng. Rễ từ tiếng Latinh của "thick" là "densus", nghĩa là dày đặc. Khái niệm "thickset" thường được sử dụng để mô tả một dạng hình thể hoặc đặc điểm của một vật thể nào đó, biểu hiện sự vững chắc và tính ổn định. Từ này hiện nay thường ám chỉ các cơ thể có hình dáng mạnh mẽ, vững chãi.
Từ "thickset" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dáng hoặc tính chất của đối tượng, như con người hoặc cây cối. Trong phần Nói và Viết, "thickset" có thể được sử dụng khi thảo luận về các đặc điểm ngoại hình hoặc khi miêu tả môi trường tự nhiên. Từ này cũng thường được tìm thấy trong văn học và mô tả nghệ thuật để biểu đạt sự mạnh mẽ hoặc sự đồ sộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp