Bản dịch của từ Stocky trong tiếng Việt
Stocky
Stocky (Adjective)
The stocky man stood out in the crowd.
Người đàn ông cơ bắp nổi bật trong đám đông.
The stocky football player scored a goal effortlessly.
Cầu thủ bóng đá cơ bắp ghi bàn một cách dễ dàng.
She admired the stocky physique of the weightlifter.
Cô ấy ngưỡng mộ thể hình cơ bắp của vận động viên nâng tạ.
Họ từ
Từ "stocky" (tạm dịch: vạm vỡ) được sử dụng để miêu tả một người hoặc một động vật có thân hình thấp và mập, thường thể hiện sức mạnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi ở cả hai biến thể chính là Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, "stocky" trong tiếng Anh có thể mang sắc thái tích cực khi miêu tả sức khỏe, trong khi trong một số ngữ cảnh, có thể bị coi là tiêu cực nếu ám chỉ sự thừa cân.
Từ "stocky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stock", có nghĩa là “cây, thân cây” xuất phát từ tiếng Đức cổ "stoc", chỉ hình dạng ngắn và dày. Trong ngữ cảnh mô tả thể hình, "stocky" dần dần được sử dụng để chỉ những người có vóc dáng thấp và bề thế. Sự kết hợp giữa hình dáng chắc chắn và kích thước nhỏ gọn đã định hình nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện khía cạnh khỏe khoắn và sức mạnh.
Từ "stocky" thường được sử dụng ít trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này xuất hiện chủ yếu trong mô tả hình dáng con người, thường chỉ đến những người có vóc dáng chắc chắn, cơ bắp mà không quá cao. Trong các bối cảnh khác, "stocky" thường được sử dụng trong văn hóa thể thao và thời trang, khi nói về hình mẫu thể hình hoặc phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp