Bản dịch của từ Sturdily trong tiếng Việt
Sturdily
Adverb
Sturdily (Adverb)
stɝˈdəli
stɝˈdəli
Ví dụ
The community center was built sturdily to withstand harsh weather conditions.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng vững chắc để chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
The social programs do not sturdily support low-income families in our city.
Các chương trình xã hội không hỗ trợ vững chắc cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.
Are the new social policies implemented sturdily in our local communities?
Các chính sách xã hội mới có được thực hiện vững chắc trong cộng đồng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sturdily
Không có idiom phù hợp