Bản dịch của từ Sturdily trong tiếng Việt
Sturdily
Sturdily (Adverb)
The community center was built sturdily to withstand harsh weather conditions.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng vững chắc để chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
The social programs do not sturdily support low-income families in our city.
Các chương trình xã hội không hỗ trợ vững chắc cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.
Are the new social policies implemented sturdily in our local communities?
Các chính sách xã hội mới có được thực hiện vững chắc trong cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "sturdily" là trạng từ chỉ trạng thái vững chắc, khỏe mạnh hoặc bền bỉ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả cách thức mà một đối tượng thực hiện hành động một cách chắc chắn và kiên cố. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương đồng mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn bản và phong cách ngôn ngữ trong từng quốc gia.
Từ "sturdily" xuất phát từ tiếng Anh cổ "styrde", có nguồn gốc Latin từ "sturdus", nghĩa là vững chãi hoặc mạnh mẽ. Ban đầu, nó được dùng để mô tả sự chắc chắn, cứng cáp của vật thể. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cách thức thực hiện một hành động một cách kiên quyết, dứt khoát. Hiện nay, "sturdily" thường được sử dụng để miêu tả sự bền vững hoặc tính kiên quyết trong hành động và thái độ.
Từ "sturdily" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính chất của vật thể hoặc cấu trúc, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, bền bỉ của sự vật hoặc con người. Trong các ngữ cảnh khác, "sturdily" thường được áp dụng trong văn phong mô tả, như trong tài liệu kiến trúc hoặc khi nói về tính cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp