Bản dịch của từ Mint trong tiếng Việt

Mint

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mint (Noun)

mɪnt
mˈɪnt
01

Một loại cây thuộc chi mentha, thường được dùng làm gia vị hoặc trang trí.

A plant of the genus mentha typically used as a flavoring or garnish

Ví dụ

I added fresh mint to the fruit salad for flavor.

Tôi đã thêm bạc hà tươi vào salad trái cây để tăng hương vị.

Mint does not grow well in dry conditions.

Bạc hà không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.

Do you prefer mint in your drinks or desserts?

Bạn có thích bạc hà trong đồ uống hay món tráng miệng không?

02

Một hình thức tiền tệ hoặc giá trị.

A form of currency or value

Ví dụ

The charity raised five hundred dollars in mint for local families.

Tổ chức từ thiện đã quyên góp năm trăm đô la cho các gia đình địa phương.

Many people do not understand the value of mint in donations.

Nhiều người không hiểu giá trị của tiền trong việc quyên góp.

Is mint necessary for supporting social programs like food banks?

Có cần tiền để hỗ trợ các chương trình xã hội như ngân hàng thực phẩm không?

03

Nơi sản xuất tiền xu.

A place where coins are produced

Ví dụ

The U.S. mint produces billions of coins each year for circulation.

Cục đúc tiền Mỹ sản xuất hàng tỷ đồng xu mỗi năm để lưu thông.

The mint does not create paper money; only coins are produced.

Cục đúc tiền không sản xuất tiền giấy; chỉ có đồng xu được sản xuất.

Is the mint located in Philadelphia or Denver for coin production?

Cục đúc tiền nằm ở Philadelphia hay Denver để sản xuất đồng xu?

Mint (Verb)

mɪnt
mˈɪnt
01

Sản xuất tiền xu từ kim loại.

To produce coins from metal

Ví dụ

The government plans to mint new coins for the economy.

Chính phủ dự định đúc tiền xu mới cho nền kinh tế.

They do not mint coins in small denominations anymore.

Họ không đúc tiền xu mệnh giá nhỏ nữa.

Do you think the mint will produce enough coins this year?

Bạn có nghĩ rằng nhà đúc tiền sẽ sản xuất đủ tiền xu năm nay không?

02

Tạo ra hoặc phát minh ra cái gì đó mới, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc một từ ngữ.

To create or invent something new such as an idea or a word

Ví dụ

Social media can mint new trends quickly among young people today.

Mạng xã hội có thể tạo ra các xu hướng mới nhanh chóng trong giới trẻ hôm nay.

They do not mint original ideas for social change at the conference.

Họ không tạo ra những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội tại hội nghị.

Can social movements mint innovative solutions for community problems effectively?

Các phong trào xã hội có thể tạo ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề cộng đồng một cách hiệu quả không?

03

Kiếm tiền hoặc lợi nhuận.

To make money or profits

Ví dụ

Many businesses mint profits during the holiday shopping season.

Nhiều doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận trong mùa mua sắm lễ hội.

Nonprofits do not mint money like for-profit companies.

Các tổ chức phi lợi nhuận không tạo ra tiền như các công ty vì lợi nhuận.

How do social media platforms mint their profits?

Các nền tảng mạng xã hội tạo ra lợi nhuận như thế nào?

Mint (Adjective)

01

Tươi hoặc thơm, đặc biệt liên quan đến lá bạc hà hoặc hương liệu.

Fresh or fragrant especially in relation to mint leaves or flavoring

Ví dụ

The mint tea at the café was refreshing and very popular.

Trà bạc hà ở quán cà phê rất tươi mát và phổ biến.

The event did not serve any mint-flavored desserts last year.

Sự kiện năm ngoái không phục vụ món tráng miệng hương bạc hà.

Is the mint ice cream still available at the festival?

Kem bạc hà còn có sẵn tại lễ hội không?

02

Chỉ thứ gì đó hoàn toàn mới hoặc không có tì vết.

Referring to something that is brand new or in an unblemished condition

Ví dụ

The mint social program helped 200 families last year.

Chương trình xã hội mới đã giúp 200 gia đình năm ngoái.

The community center is not in mint condition anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn trong tình trạng mới nữa.

Is the mint initiative still active in our neighborhood?

Sáng kiến mới còn hoạt động trong khu phố của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mint

bˈi ɨn mˈɪnt kəndˈɪʃən

Mới tinh như mới ra lò/ Như mới xuất xưởng

In perfect condition.

The antique vase was in mint condition, fetching a high price.

Cái bình gốm cổ xưa đó ở tình trạng hoàn hảo, đạt giá cao.