Bản dịch của từ Mint trong tiếng Việt
Mint
Mint (Noun)
Số nhiều của bạc hà.
Plural of mint.
She grows different types of mint in her garden.
Cô ấy trồng các loại mint khác nhau trong vườn của mình.
The cocktail was garnished with fresh mint leaves.
Cocktail được trang trí bằng lá mint tươi.
Many people enjoy the taste of mint in desserts.
Nhiều người thích hương vị của mint trong món tráng miệng.
Dạng danh từ của Mint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mint | Mints |
Họ từ
Từ "mint" có nghĩa chung là một loại cây thuộc họ bạc hà, thường được sử dụng trong pha chế đồ uống và thực phẩm nhằm tạo hương vị. Trong tiếng Anh, "mint" cũng có thể chỉ nơi sản xuất tiền xu. Sự sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc thường đồng nhất; tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "mint" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh ngân hàng ở Mỹ.
Từ "mint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", nghĩa là "đồng tiền" hoặc "tiền tệ", liên quan đến việc sản xuất tiền ở Rome. Thời kỳ này, nhà tiền tệ được gọi là "moneta", đặt theo tên nữ thần Juno Moneta, người bảo hộ tiền bạc. Ngày nay, từ này không chỉ định nghĩa về cơ sở sản xuất tiền, mà còn được dùng để chỉ sự tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó mới mẻ, thể hiện sự ra đời của giá trị và tính chất chất lượng.
Từ "mint" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, thường thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mint" được sử dụng để chỉ loại cây bạc hà, nguyên liệu tạo hương vị cho nhiều món ăn và đồ uống, hoặc để chỉ tình trạng mới và hoàn hảo của một đồ vật. Trong kinh tế, từ này cũng được dùng để miêu tả hoạt động sản xuất tiền tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp