Bản dịch của từ Mint trong tiếng Việt
Mint
Mint (Noun)
I added fresh mint to the fruit salad for flavor.
Tôi đã thêm bạc hà tươi vào salad trái cây để tăng hương vị.
Mint does not grow well in dry conditions.
Bạc hà không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Do you prefer mint in your drinks or desserts?
Bạn có thích bạc hà trong đồ uống hay món tráng miệng không?
The charity raised five hundred dollars in mint for local families.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp năm trăm đô la cho các gia đình địa phương.
Many people do not understand the value of mint in donations.
Nhiều người không hiểu giá trị của tiền trong việc quyên góp.
Is mint necessary for supporting social programs like food banks?
Có cần tiền để hỗ trợ các chương trình xã hội như ngân hàng thực phẩm không?
Nơi sản xuất tiền xu.
A place where coins are produced
The U.S. mint produces billions of coins each year for circulation.
Cục đúc tiền Mỹ sản xuất hàng tỷ đồng xu mỗi năm để lưu thông.
The mint does not create paper money; only coins are produced.
Cục đúc tiền không sản xuất tiền giấy; chỉ có đồng xu được sản xuất.
Is the mint located in Philadelphia or Denver for coin production?
Cục đúc tiền nằm ở Philadelphia hay Denver để sản xuất đồng xu?
Mint (Verb)
The government plans to mint new coins for the economy.
Chính phủ dự định đúc tiền xu mới cho nền kinh tế.
They do not mint coins in small denominations anymore.
Họ không đúc tiền xu mệnh giá nhỏ nữa.
Do you think the mint will produce enough coins this year?
Bạn có nghĩ rằng nhà đúc tiền sẽ sản xuất đủ tiền xu năm nay không?
Social media can mint new trends quickly among young people today.
Mạng xã hội có thể tạo ra các xu hướng mới nhanh chóng trong giới trẻ hôm nay.
They do not mint original ideas for social change at the conference.
Họ không tạo ra những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội tại hội nghị.
Can social movements mint innovative solutions for community problems effectively?
Các phong trào xã hội có thể tạo ra những giải pháp sáng tạo cho vấn đề cộng đồng một cách hiệu quả không?
Many businesses mint profits during the holiday shopping season.
Nhiều doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận trong mùa mua sắm lễ hội.
Nonprofits do not mint money like for-profit companies.
Các tổ chức phi lợi nhuận không tạo ra tiền như các công ty vì lợi nhuận.
How do social media platforms mint their profits?
Các nền tảng mạng xã hội tạo ra lợi nhuận như thế nào?
Mint (Adjective)
Tươi hoặc thơm, đặc biệt liên quan đến lá bạc hà hoặc hương liệu.
Fresh or fragrant especially in relation to mint leaves or flavoring
The mint tea at the café was refreshing and very popular.
Trà bạc hà ở quán cà phê rất tươi mát và phổ biến.
The event did not serve any mint-flavored desserts last year.
Sự kiện năm ngoái không phục vụ món tráng miệng hương bạc hà.
Is the mint ice cream still available at the festival?
Kem bạc hà còn có sẵn tại lễ hội không?
The mint social program helped 200 families last year.
Chương trình xã hội mới đã giúp 200 gia đình năm ngoái.
The community center is not in mint condition anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn trong tình trạng mới nữa.
Is the mint initiative still active in our neighborhood?
Sáng kiến mới còn hoạt động trong khu phố của chúng ta không?
Họ từ
Từ "mint" có nghĩa chung là một loại cây thuộc họ bạc hà, thường được sử dụng trong pha chế đồ uống và thực phẩm nhằm tạo hương vị. Trong tiếng Anh, "mint" cũng có thể chỉ nơi sản xuất tiền xu. Sự sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc thường đồng nhất; tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "mint" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh ngân hàng ở Mỹ.
Từ "mint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", nghĩa là "đồng tiền" hoặc "tiền tệ", liên quan đến việc sản xuất tiền ở Rome. Thời kỳ này, nhà tiền tệ được gọi là "moneta", đặt theo tên nữ thần Juno Moneta, người bảo hộ tiền bạc. Ngày nay, từ này không chỉ định nghĩa về cơ sở sản xuất tiền, mà còn được dùng để chỉ sự tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó mới mẻ, thể hiện sự ra đời của giá trị và tính chất chất lượng.
Từ "mint" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, thường thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mint" được sử dụng để chỉ loại cây bạc hà, nguyên liệu tạo hương vị cho nhiều món ăn và đồ uống, hoặc để chỉ tình trạng mới và hoàn hảo của một đồ vật. Trong kinh tế, từ này cũng được dùng để miêu tả hoạt động sản xuất tiền tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp