Bản dịch của từ Mint trong tiếng Việt
Mint
Noun [U/C] Verb Adjective

Mint(Noun)
mˈɪnt
ˈmɪnt
Ví dụ
02
Một nơi mà tiền xu được chế tạo bởi chính phủ
A place where coins are manufactured by a government
Ví dụ
Mint(Verb)
mˈɪnt
ˈmɪnt
Ví dụ
02
Nơi mà tiền xu được sản xuất bởi chính phủ
To create or invest with a particular quality
Ví dụ
Mint(Adjective)
mˈɪnt
ˈmɪnt
Ví dụ
02
Nơi mà chính phủ sản xuất tiền xu
Describing something that is new or in excellent condition
Ví dụ
03
Một lượng lớn hoặc quá mức của một thứ gì đó
Fresh and invigorating in quality
Ví dụ
