Bản dịch của từ Aromatic trong tiếng Việt

Aromatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aromatic (Adjective)

ˌæɹəmˈæɾɪk
ˌɛɹəmˈæɾɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất hữu cơ chứa vòng nguyên tử phẳng chưa bão hòa được ổn định nhờ sự tương tác của các liên kết tạo thành vòng, ví dụ: benzen và các dẫn xuất của nó.

Relating to or denoting organic compounds containing a planar unsaturated ring of atoms which is stabilized by an interaction of the bonds forming the ring, e.g. benzene and its derivatives.

Ví dụ

The aromatic candles filled the room with a pleasant scent.

Những cây nến thơm lan tỏa một hương thơm dễ chịu trong phòng.

She wore an aromatic perfume that captivated everyone at the party.

Cô ấy đã đeo một loại nước hoa thơm mê hoặc mọi người tại bữa tiệc.

The aromatic herbs in the dish added a unique flavor.

Những loại thảo mộc thơm trong món ăn tạo thêm một hương vị đặc biệt.

02

Có mùi thơm dễ chịu và đặc biệt.

Having a pleasant and distinctive smell.

Ví dụ

The aromatic candles created a cozy atmosphere at the social gathering.

Những cây nến thơm tạo ra không khí ấm cúng tại buổi tụ họp xã hội.

The aromatic coffee served at the social event was a hit.

Cà phê thơm phục vụ tại sự kiện xã hội đã rất được ưa chuộng.

The aromatic flowers adorned the tables at the social function.

Những bông hoa thơm trang trí trên bàn tại buổi tiệc xã hội.

Dạng tính từ của Aromatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aromatic

Thơm

More aromatic

Thơm hơn

Most aromatic

Thơm nhất

Aromatic (Noun)

ˌæɹəmˈæɾɪk
ˌɛɹəmˈæɾɪk
01

Một chất hoặc thực vật phát ra mùi dễ chịu và đặc biệt.

A substance or plant emitting a pleasant and distinctive smell.

Ví dụ

The aromatic of freshly brewed coffee filled the room.

Hương thơm của cà phê vừa pha lan tỏa trong phòng.

The bakery was known for its aromatic bread and pastries.

Tiệm bánh nổi tiếng với bánh mì và bánh ngọt thơm ngon.

She lit a scented candle to create an aromatic atmosphere.

Cô ấy thắp nến thơm để tạo không khí thơm phức.

02

Một hợp chất thơm.

An aromatic compound.

Ví dụ

She loved the aromatic scent of fresh flowers in the garden.

Cô ấy yêu mùi thơm ngát của hoa tươi trong vườn.

The aromatic spices in the dish made it flavorful and delicious.

Những loại gia vị thơm ngát trong món ăn làm cho nó thơm ngon.

The bakery was filled with the aromatic smell of freshly baked bread.

Cửa hàng bánh mì đầy mùi thơm ngát của bánh mì vừa nướng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aromatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aromatic

Không có idiom phù hợp