Bản dịch của từ Aromatic trong tiếng Việt
Aromatic
Adjective Noun [U/C]

Aromatic (Adjective)
ˌæɹəmˈæɾɪk
ˌɛɹəmˈæɾɪk
01
Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất hữu cơ chứa vòng nguyên tử phẳng chưa bão hòa được ổn định nhờ sự tương tác của các liên kết tạo thành vòng, ví dụ: benzen và các dẫn xuất của nó.
Relating to or denoting organic compounds containing a planar unsaturated ring of atoms which is stabilized by an interaction of the bonds forming the ring, e.g. benzene and its derivatives.
Ví dụ
The aromatic candles filled the room with a pleasant scent.
Những cây nến thơm lan tỏa một hương thơm dễ chịu trong phòng.