Bản dịch của từ Aromatic trong tiếng Việt
Aromatic
Aromatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất hữu cơ chứa vòng nguyên tử phẳng chưa bão hòa được ổn định nhờ sự tương tác của các liên kết tạo thành vòng, ví dụ: benzen và các dẫn xuất của nó.
Relating to or denoting organic compounds containing a planar unsaturated ring of atoms which is stabilized by an interaction of the bonds forming the ring, e.g. benzene and its derivatives.
The aromatic candles filled the room with a pleasant scent.
Những cây nến thơm lan tỏa một hương thơm dễ chịu trong phòng.
She wore an aromatic perfume that captivated everyone at the party.
Cô ấy đã đeo một loại nước hoa thơm mê hoặc mọi người tại bữa tiệc.
The aromatic herbs in the dish added a unique flavor.
Những loại thảo mộc thơm trong món ăn tạo thêm một hương vị đặc biệt.
Có mùi thơm dễ chịu và đặc biệt.
Having a pleasant and distinctive smell.
The aromatic candles created a cozy atmosphere at the social gathering.
Những cây nến thơm tạo ra không khí ấm cúng tại buổi tụ họp xã hội.
The aromatic coffee served at the social event was a hit.
Cà phê thơm phục vụ tại sự kiện xã hội đã rất được ưa chuộng.
The aromatic flowers adorned the tables at the social function.
Những bông hoa thơm trang trí trên bàn tại buổi tiệc xã hội.
Dạng tính từ của Aromatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aromatic Thơm | More aromatic Thơm hơn | Most aromatic Thơm nhất |
Aromatic (Noun)
The aromatic of freshly brewed coffee filled the room.
Hương thơm của cà phê vừa pha lan tỏa trong phòng.
The bakery was known for its aromatic bread and pastries.
Tiệm bánh nổi tiếng với bánh mì và bánh ngọt thơm ngon.
She lit a scented candle to create an aromatic atmosphere.
Cô ấy thắp nến thơm để tạo không khí thơm phức.
Một hợp chất thơm.
An aromatic compound.
She loved the aromatic scent of fresh flowers in the garden.
Cô ấy yêu mùi thơm ngát của hoa tươi trong vườn.
The aromatic spices in the dish made it flavorful and delicious.
Những loại gia vị thơm ngát trong món ăn làm cho nó thơm ngon.
The bakery was filled with the aromatic smell of freshly baked bread.
Cửa hàng bánh mì đầy mùi thơm ngát của bánh mì vừa nướng.
Họ từ
Từ "aromatic" trong tiếng Anh có nghĩa là có mùi hương dễ chịu, thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc thực phẩm có hương thơm mạnh mẽ, như gia vị hay thảo mộc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng thường liên quan đến các loại cây thơm. Phiên âm trong từng phiên bản không có nhiều khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa các vùng.
Từ "aromatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aromaticus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "arōmatikos", có nghĩa là "hương liệu" hoặc "tỏa hương". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những thực vật có hương thơm dễ chịu, thường dùng trong thực phẩm và nước hoa. Ngày nay, "aromatic" không chỉ định nghĩa các chất có mùi thơm mà còn được sử dụng trong hóa học để mô tả những hợp chất chứa vòng benzen, thể hiện mối liên hệ giữa tính chất hương liệu và cấu trúc hóa học đặc trưng.
Từ "aromatic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, khi thảo luận về thực phẩm, nước hoa, hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hương thơm của thực phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, "aromatic" còn được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có cấu trúc vòng đặc trưng, mang lại sự thú vị trong các lĩnh vực nghiên cứu liên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp