Bản dịch của từ Ring trong tiếng Việt

Ring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring(Noun)

ɹɪŋ
ɹˈɪŋ
01

Một không gian khép kín, được bao quanh bởi chỗ ngồi dành cho khán giả, trong đó diễn ra một môn thể thao, buổi biểu diễn hoặc buổi biểu diễn.

An enclosed space, surrounded by seating for spectators, in which a sport, performance, or show takes place.

Ví dụ
02

Một chiếc vòng tròn nhỏ, thường bằng kim loại quý và thường được đính một hoặc nhiều viên đá quý, đeo trên ngón tay như một vật trang trí hoặc biểu tượng của hôn nhân, lễ đính hôn hoặc quyền lực.

A small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token of marriage, engagement, or authority.

Ví dụ
03

Một vật thể hình tròn hoặc hình tròn.

A ring-shaped or circular object.

Ví dụ
04

Một nhóm người tham gia vào một doanh nghiệp chung, đặc biệt là doanh nghiệp có hoạt động bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.

A group of people engaged in a shared enterprise, especially one involving illegal or unscrupulous activity.

Ví dụ
05

Hành động rung chuông hoặc tạo ra âm thanh cộng hưởng.

An act of ringing a bell, or the resonant sound caused by this.

Ví dụ
06

Một phẩm chất cụ thể được truyền tải bằng điều gì đó được nghe hoặc thể hiện.

A particular quality conveyed by something heard or expressed.

Ví dụ
07

Một số nguyên tử liên kết với nhau tạo thành một vòng khép kín trong phân tử.

A number of atoms bonded together to form a closed loop in a molecule.

Ví dụ
08

Một tập hợp các phần tử có hai phép toán nhị phân, cộng và nhân, phép toán thứ hai mang tính phân phối trên phép toán thứ nhất và phép kết hợp.

A set of elements with two binary operations, addition and multiplication, the second being distributive over the first and associative.

ring nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Ring (Noun)

SingularPlural

Ring

Rings

Ring(Verb)

ɹɪŋ
ɹˈɪŋ
01

Thay đổi nhận dạng của (một phương tiện cơ giới) một cách gian lận, thường bằng cách thay đổi biển đăng ký.

Fraudulently change the identity of (a motor vehicle), typically by changing its registration plate.

Ví dụ
02

(của một nơi) vang lên hoặc vang dội với (một âm thanh hoặc âm thanh)

(of a place) resound or reverberate with (a sound or sounds)

Ví dụ
03

Bao vây (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là để bảo vệ hoặc ngăn chặn.

Surround (someone or something), especially for protection or containment.

Ví dụ
04

Đặt một dải nhôm quanh chân của (một con chim) để nhận dạng tiếp theo.

Put an aluminium strip round the leg of (a bird) for subsequent identification.

Ví dụ
05

Gọi qua điện thoại.

Call by telephone.

Ví dụ
06

Tạo âm thanh cộng hưởng hoặc rung rõ ràng.

Make a clear resonant or vibrating sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Ring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ringing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ