Bản dịch của từ Ring trong tiếng Việt
Ring

Ring(Noun)
Một chiếc vòng tròn nhỏ, thường bằng kim loại quý và thường được đính một hoặc nhiều viên đá quý, đeo trên ngón tay như một vật trang trí hoặc biểu tượng của hôn nhân, lễ đính hôn hoặc quyền lực.
A small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token of marriage, engagement, or authority.
Một nhóm người tham gia vào một doanh nghiệp chung, đặc biệt là doanh nghiệp có hoạt động bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.
A group of people engaged in a shared enterprise, especially one involving illegal or unscrupulous activity.
Một phẩm chất cụ thể được truyền tải bằng điều gì đó được nghe hoặc thể hiện.
A particular quality conveyed by something heard or expressed.
Một tập hợp các phần tử có hai phép toán nhị phân, cộng và nhân, phép toán thứ hai mang tính phân phối trên phép toán thứ nhất và phép kết hợp.
A set of elements with two binary operations, addition and multiplication, the second being distributive over the first and associative.

Dạng danh từ của Ring (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ring | Rings |
Ring(Verb)
Thay đổi nhận dạng của (một phương tiện cơ giới) một cách gian lận, thường bằng cách thay đổi biển đăng ký.
Fraudulently change the identity of (a motor vehicle), typically by changing its registration plate.
(của một nơi) vang lên hoặc vang dội với (một âm thanh hoặc âm thanh)
(of a place) resound or reverberate with (a sound or sounds)
Bao vây (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là để bảo vệ hoặc ngăn chặn.
Surround (someone or something), especially for protection or containment.
Đặt một dải nhôm quanh chân của (một con chim) để nhận dạng tiếp theo.
Put an aluminium strip round the leg of (a bird) for subsequent identification.
Dạng động từ của Ring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ring |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rang |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rung |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rings |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ringing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ring" có nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là danh từ chỉ một chiếc nhẫn hoặc hình tròn, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sự kết nối hoặc cam kết, đặc biệt trong hôn nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "ring" được sử dụng phổ biến cả về nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "ring" trong các ngữ cảnh tương tự nhưng đôi khi chú trọng hơn đến hình thức trang sức. Tóm lại, mặc dù có nhiều điểm tương đồng, cách sử dụng ở mỗi phương ngữ vẫn mang sắc thái riêng biệt.
Từ "ring" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "ringere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "móc". Về mau đến, từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ thành "hring", diễn tả hình dạng tròn, thường liên quan đến các vật thể như ngọc hoặc trang sức. Ngày nay, từ "ring" không chỉ ám chỉ đến một đồ vật hình tròn mà còn biểu thị các khái niệm trừu tượng như sự ràng buộc hay kết nối, thể hiện sự gắn bó trong tình bạn và hôn nhân.
Từ "ring" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, sự kiện xã hội hoặc các đối tượng cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ trang sức, tín hiệu chuông, và hành động liên quan đến gọi điện thoại. Trong tiếng Anh thông dụng, "ring" thường được sử dụng để chỉ âm thanh của chuông hoặc hành động quay vòng.
Họ từ
Từ "ring" có nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là danh từ chỉ một chiếc nhẫn hoặc hình tròn, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sự kết nối hoặc cam kết, đặc biệt trong hôn nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "ring" được sử dụng phổ biến cả về nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "ring" trong các ngữ cảnh tương tự nhưng đôi khi chú trọng hơn đến hình thức trang sức. Tóm lại, mặc dù có nhiều điểm tương đồng, cách sử dụng ở mỗi phương ngữ vẫn mang sắc thái riêng biệt.
Từ "ring" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "ringere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "móc". Về mau đến, từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ thành "hring", diễn tả hình dạng tròn, thường liên quan đến các vật thể như ngọc hoặc trang sức. Ngày nay, từ "ring" không chỉ ám chỉ đến một đồ vật hình tròn mà còn biểu thị các khái niệm trừu tượng như sự ràng buộc hay kết nối, thể hiện sự gắn bó trong tình bạn và hôn nhân.
Từ "ring" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, sự kiện xã hội hoặc các đối tượng cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ trang sức, tín hiệu chuông, và hành động liên quan đến gọi điện thoại. Trong tiếng Anh thông dụng, "ring" thường được sử dụng để chỉ âm thanh của chuông hoặc hành động quay vòng.
