Bản dịch của từ Ring trong tiếng Việt

Ring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring (Noun)

ɹɪŋ
ɹˈɪŋ
01

Một không gian khép kín, được bao quanh bởi chỗ ngồi dành cho khán giả, trong đó diễn ra một môn thể thao, buổi biểu diễn hoặc buổi biểu diễn.

An enclosed space, surrounded by seating for spectators, in which a sport, performance, or show takes place.

Ví dụ

The boxing match took place in the ring.

Trận đấu quyền Anh diễn ra trong vòng đấu.

The circus performers entertained the audience in the ring.

Những người biểu diễn xiếc giải trí khán giả trong vòng đấu.

The wrestling match drew a large crowd to the ring.

Trận đấu vật đấu thu hút đông đảo khán giả đến vòng đấu.

02

Một chiếc vòng tròn nhỏ, thường bằng kim loại quý và thường được đính một hoặc nhiều viên đá quý, đeo trên ngón tay như một vật trang trí hoặc biểu tượng của hôn nhân, lễ đính hôn hoặc quyền lực.

A small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token of marriage, engagement, or authority.

Ví dụ

She proudly showed off her diamond ring to her friends.

Cô ấy tự hào khoe chiếc nhẫn kim cương của mình với bạn bè.

The engagement ring symbolized their commitment to each other.

Chiếc nhẫn đính hôn tượng trưng cho sự cam kết của họ với nhau.

The antique ring was passed down through generations in the family.

Chiếc nhẫn cổ được truyền qua các thế hệ trong gia đình.

03

Một vật thể hình tròn hoặc hình tròn.

A ring-shaped or circular object.

Ví dụ

She wore a beautiful diamond ring on her finger.

Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp trên ngón tay.

The wedding ring symbolizes their eternal love and commitment.

Chiếc nhẫn cưới tượng trưng cho tình yêu và cam kết vĩnh cửu của họ.

He proposed to her with a ring at the romantic dinner.

Anh ấy cầu hôn cô ấy bằng một chiếc nhẫn trong bữa tối lãng mạn.

04

Một nhóm người tham gia vào một doanh nghiệp chung, đặc biệt là doanh nghiệp có hoạt động bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.

A group of people engaged in a shared enterprise, especially one involving illegal or unscrupulous activity.

Ví dụ

The ring of smugglers was finally apprehended by the authorities.

Nhóm buôn lậu cuối cùng đã bị cơ quan chức năng bắt giữ.

She was part of a ring of hackers targeting sensitive information.

Cô ấy là một phần của nhóm hacker nhắm vào thông tin nhạy cảm.

The criminal ring was responsible for a series of bank robberies.

Nhóm tội phạm đó chịu trách nhiệm về một loạt vụ cướp ngân hàng.

05

Hành động rung chuông hoặc tạo ra âm thanh cộng hưởng.

An act of ringing a bell, or the resonant sound caused by this.

Ví dụ

The church bell rang loudly during the wedding ceremony.

Cái chuông nhà thờ vang lên ồn ào trong lễ cưới.

The joyful ring of the bell signaled the start of the party.

Âm thanh vui vẻ của chuông báo hiệu bắt đầu bữa tiệc.

She heard the distant ring of the bell from the town square.

Cô nghe thấy âm thanh vọng xa của chuông từ quảng trường thị trấn.

06

Một phẩm chất cụ thể được truyền tải bằng điều gì đó được nghe hoặc thể hiện.

A particular quality conveyed by something heard or expressed.

Ví dụ

Laughter filled the room, creating a joyful ring of sound.

Tiếng cười tràn ngập phòng, tạo nên một vòng âm thanh vui vẻ.

Her speech had a ring of sincerity that captivated the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có một vòng chân thành mà đã thu hút khán giả.

The party was lively, with a festive ring in the air.

Buổi tiệc rất sôi động, với một vòng lễ hội trong không khí.

07

Một số nguyên tử liên kết với nhau tạo thành một vòng khép kín trong phân tử.

A number of atoms bonded together to form a closed loop in a molecule.

Ví dụ

The carbon atoms form a ring in the benzene molecule.

Các nguyên tử cacbon tạo thành một vòng trong phân tử benzene.

The structure of the ring in the DNA molecule is crucial.

Cấu trúc của vòng trong phân tử DNA rất quan trọng.

The oxygen atoms create a ring in the ozone molecule.

Các nguyên tử ôxy tạo thành một vòng trong phân tử ozone.

08

Một tập hợp các phần tử có hai phép toán nhị phân, cộng và nhân, phép toán thứ hai mang tính phân phối trên phép toán thứ nhất và phép kết hợp.

A set of elements with two binary operations, addition and multiplication, the second being distributive over the first and associative.

Ví dụ

The social group formed a ring to discuss community issues.

Nhóm xã hội đã thành lập một vòng tròn để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

The ring of friends gathered for a birthday celebration.

Vòng bạn bè tụ tập để tổ chức lễ kỷ niệm sinh nhật.

The ring of supporters cheered loudly at the sports event.

Vòng cổ động viên đã cổ vũ ầm ĩ tại sự kiện thể thao.

Dạng danh từ của Ring (Noun)

SingularPlural

Ring

Rings

Kết hợp từ của Ring (Noun)

CollocationVí dụ

Retire from the ring

Rời sân đấu

After many years of boxing, he decided to retire from the ring.

Sau nhiều năm thi đấu quyền anh, anh ấy quyết định rời khỏi sàn đấu.

Ring (Verb)

ɹɪŋ
ɹˈɪŋ
01

Thay đổi nhận dạng của (một phương tiện cơ giới) một cách gian lận, thường bằng cách thay đổi biển đăng ký.

Fraudulently change the identity of (a motor vehicle), typically by changing its registration plate.

Ví dụ

He was arrested for attempting to ring a stolen car.

Anh ta bị bắt vì cố gắng làm giả biển số xe bị đánh cắp.

The criminals tried to ring the vehicle to avoid detection.

Những tên tội phạm đã cố gắng làm giả biển số xe để tránh bị phát hiện.

She knew it was illegal to ring a car, but did it anyway.

Cô biết là việc làm giả biển số xe là bất hợp pháp, nhưng cô vẫn làm.

02

(của một nơi) vang lên hoặc vang dội với (một âm thanh hoặc âm thanh)

(of a place) resound or reverberate with (a sound or sounds)

Ví dụ

The laughter rang throughout the party hall.

Tiếng cười vang khắp hội trường tiệc.

Her words rang in his ears long after the argument.

Lời cô ấy vẫn vọng trong tai anh sau cuộc tranh cãi.

The bell rang, signaling the end of the school day.

Chuông vang, báo hiệu kết thúc ngày học.

03

Bao vây (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là để bảo vệ hoặc ngăn chặn.

Surround (someone or something), especially for protection or containment.

Ví dụ

The close-knit community rings together to support each other.

Cộng đồng gắn bó cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau.

The security team rings the VIP with bodyguards at all times.

Đội an ninh luôn túc trực cùng vệ sĩ cho VIP.

The friends ring around the birthday girl to sing 'Happy Birthday'.

Những người bạn vây quanh cô gái sinh nhật để hát 'Chúc mừng sinh nhật'.

04

Đặt một dải nhôm quanh chân của (một con chim) để nhận dạng tiếp theo.

Put an aluminium strip round the leg of (a bird) for subsequent identification.

Ví dụ

Scientists ringed the birds to track their migration patterns.

Nhà khoa học đã đeo vòng vào các con chim để theo dõi mô hình di cư của chúng.

Volunteers will ring the trees in the park for conservation purposes.

Những tình nguyện viên sẽ đeo vòng vào các cây trong công viên với mục đích bảo tồn.

The organization rings stray animals to help them find their owners.

Tổ chức đeo vòng vào động vật lạc để giúp chúng tìm chủ nhân.

05

Gọi qua điện thoại.

Call by telephone.

Ví dụ

She rings her friend every evening.

Cô ấy gọi điện cho bạn mỗi tối.

They ring their family on special occasions.

Họ gọi điện cho gia đình vào các dịp đặc biệt.

He rings his boss to discuss the project.

Anh ấy gọi điện cho sếp để thảo luận về dự án.

06

Tạo âm thanh cộng hưởng hoặc rung rõ ràng.

Make a clear resonant or vibrating sound.

Ví dụ

The church bells ring every Sunday morning.

Những chuông nhà thờ reo vào mỗi buổi sáng Chủ Nhật.

The phone rings constantly during rush hour in the office.

Điện thoại reo liên tục vào giờ cao điểm trong văn phòng.

Laughter rings through the room during the party.

Tiếng cười vang rền trong phòng trong buổi tiệc.

Dạng động từ của Ring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ringing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I always try to keep them on a keychain or key so they are easier to find [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] A roundabout in the middle of this road connects the A1 road to the east of the town, and in particular, to the road around the town centre [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] 3. Do people in your country ever wear jewellery, such as or neckless [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] To win it, you have to direct all the laying at the bottom onto all the sticks hanging above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Ring

Ring the curtain down (on something)

ɹˈɪŋ ðə kɝˈtən dˈaʊn ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Hạ màn/ Kết thúc một chặng đường

To bring something to an end; to declare something to be at an end.

After the final speech, the president rang the curtain down.

Sau bài phát biểu cuối cùng, tổng thống đã kéo rèm xuống.

Thành ngữ cùng nghĩa: bring the curtain down on something...

Ring the curtain up

ɹˈɪŋ ðə kɝˈtən ˈʌp

Khai màn/ Mở đầu một chuỗi hoạt động

To raise the curtain in a theater.

The theater director rang the curtain up for the opening night.

Giám đốc nhà hát đã kéo rèm lên cho đêm khai mạc.

ɹˈɪŋ ə bˈɛl

Nghe quen quen/ Gợi nhớ

[for something] to cause someone to remember something or for it to seem familiar.

The name of the new restaurant rings a bell with me.

Tên của nhà hàng mới gợi nhớ với tôi.

Ring off the hook

ɹˈɪŋ ˈɔf ðə hˈʊk

Điện thoại reo liên tục

[for a telephone] to ring incessantly and repeatedly.

The phone at the call center was ringing off the hook.

Điện thoại tại trung tâm gọi đến không ngừng.