Bản dịch của từ Incessantly trong tiếng Việt

Incessantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incessantly (Adverb)

ɪnsˈɛsn̩tli
ɪnsˈɛsn̩tli
01

Theo cách không ngừng nghỉ hoặc dừng lại, đặc biệt đến mức khó chịu; không ngừng nghỉ.

In a manner without pause or stop especially to the point of annoyance not ceasing.

Ví dụ

The children were talking incessantly during the social event.

Các em nhỏ đã nói chuyện không ngừng trong sự kiện xã hội.

She checked her phone incessantly for updates on the social media.

Cô ấy kiểm tra điện thoại liên tục để cập nhật trên mạng xã hội.

The guests were dancing incessantly at the social gathering.

Các khách mời đã nhảy múa không ngừng tại buổi tụ tập xã hội.

02

(lỗi thời) ngay lập tức.

Obsolete immediately.

Ví dụ

She chatted incessantly at the party.

Cô ấy nói chuyện liên tục tại buổi tiệc.

He complained incessantly about the noise in the neighborhood.

Anh ấy than phiền không ngớt về tiếng ồn xung quanh.

The children giggled incessantly during the school play.

Những đứa trẻ cười không ngớt trong lúc biểu diễn tại trường.

Dạng trạng từ của Incessantly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incessantly

Không ngừng

More incessantly

Không ngừng

Most incessantly

Không ngừng nghỉ

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incessantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Furthermore, the ubiquitous nature of advertising, especially through digital channels, ensures that these messages reach us reinforcing materialistic values and overshadowing other aspects of life that traditionally held significance, such as simplicity, contentment, and the joy of experiences over possessions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Incessantly

Không có idiom phù hợp