Bản dịch của từ Incessantly trong tiếng Việt
Incessantly
Incessantly (Adverb)
The children were talking incessantly during the social event.
Các em nhỏ đã nói chuyện không ngừng trong sự kiện xã hội.
She checked her phone incessantly for updates on the social media.
Cô ấy kiểm tra điện thoại liên tục để cập nhật trên mạng xã hội.
The guests were dancing incessantly at the social gathering.
Các khách mời đã nhảy múa không ngừng tại buổi tụ tập xã hội.
(lỗi thời) ngay lập tức.
She chatted incessantly at the party.
Cô ấy nói chuyện liên tục tại buổi tiệc.
He complained incessantly about the noise in the neighborhood.
Anh ấy than phiền không ngớt về tiếng ồn xung quanh.
The children giggled incessantly during the school play.
Những đứa trẻ cười không ngớt trong lúc biểu diễn tại trường.
Dạng trạng từ của Incessantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incessantly Không ngừng | More incessantly Không ngừng | Most incessantly Không ngừng nghỉ |
Họ từ
Từ “incessantly” mang ý nghĩa là liên tục, không ngừng nghỉ, thường chỉ đến một hành động hoặc trạng thái diễn ra kéo dài mà không có sự gián đoạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người bản xứ có thể phát âm khác nhau do ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, có thể thể hiện mức độ nhấn mạnh hoặc cảm xúc.
Từ "incessantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incessans", là hiện tại phân từ của "incessare", có nghĩa là "không ngừng". Trong tiếng Latin, tiền tố "in-" thể hiện ý nghĩa phủ định, phù hợp với gốc từ "cessare" mang nghĩa là dừng lại. Sự kết hợp này phản ánh đúng bản chất của từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái diễn ra liên tục, không dứt quãng, thể hiện tính chất không ngừng nghỉ của hành động hoặc sự kiện.
Từ "incessantly" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề về môi trường, stress hay hành vi con người. Từ này mang nghĩa là "không ngừng" hoặc "liên tục", thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình huống diễn ra mà không có sự gián đoạn. Nó cũng có thể gặp trong văn viết học thuật hoặc mô tả trong các tình huống thường ngày như khi nói về tiếng ồn, thời tiết hay sự chú ý không ngừng nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp