Bản dịch của từ Ceasing trong tiếng Việt
Ceasing
Ceasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngừng.
Present participle and gerund of cease.
Many people are ceasing to engage in social media activities.
Nhiều người đang ngừng tham gia các hoạt động trên mạng xã hội.
Students are not ceasing their discussions about social issues.
Sinh viên không ngừng thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you ceasing your participation in community service projects?
Bạn có đang ngừng tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Ceasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ceased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ceased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ceases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ceasing |
Họ từ
Từ "ceasing" là động từ hiện tại phân từ của "cease", có nghĩa là dừng hoặc ngừng lại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ceasing" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động kết thúc một hoạt động hoặc trạng thái nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa giữa hai biến thể này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp khác so với tiếng Anh Mỹ, ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong văn cảnh.
Từ "ceasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cease", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cessare", có nghĩa là "ngừng lại" hay "dừng". Trong tiếng Latinh, "cessare" lại đến từ "cedere", mang nghĩa "rút lui" hoặc "nhường chỗ". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ đã dẫn đến cách hiểu hiện tại về việc chấm dứt một hành động hoặc trạng thái. Hiện nay, "ceasing" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự dừng lại, bất kể trong bối cảnh pháp lý, văn học hay cuộc sống hàng ngày.
Từ "ceasing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, có liên quan đến chủ đề môi trường và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ceasing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ngừng hoạt động hoặc dừng một hành động nào đó, chẳng hạn như ngừng sản xuất hoặc kết thúc một chương trình. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản học thuật và báo cáo cũng phản ánh tính chất trang trọng và nghiêm túc của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp