Bản dịch của từ Ceasing trong tiếng Việt

Ceasing

Verb

Ceasing (Verb)

sˈisɪŋ
sˈisɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ngừng.

Present participle and gerund of cease.

Ví dụ

Many people are ceasing to engage in social media activities.

Nhiều người đang ngừng tham gia các hoạt động trên mạng xã hội.

Students are not ceasing their discussions about social issues.

Sinh viên không ngừng thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are you ceasing your participation in community service projects?

Bạn có đang ngừng tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Ceasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ceased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ceased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ceases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ceasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In Vietnam, the demand for entering college never to grow at a rapid rate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] My parents, seeing me like this, were very worried, and they never to encourage me to keep moving forward [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Ceasing

Không có idiom phù hợp