Bản dịch của từ Subsequent trong tiếng Việt

Subsequent

Adjective

Subsequent (Adjective)

sˈʌbsəkwn̩t
sˈʌbsˌikwn̩t
01

Đến sau một cái gì đó trong thời gian; tiếp theo.

Coming after something in time; following.

Ví dụ

The subsequent event was a charity fundraiser.

Sự kiện tiếp theo là một chương trình gây quỹ từ thiện.

Her subsequent actions showed her commitment to the cause.

Các hành động sau này của cô ấy cho thấy sự cam kết của cô ấy với nguyên nhân đó.

The subsequent meeting discussed future social projects.

Cuộc họp tiếp theo đã thảo luận về các dự án xã hội trong tương lai.

Dạng tính từ của Subsequent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Subsequent

Tiếp theo

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsequent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] the resulting mixture is filtered before being poured into bottles and cans [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] the number of payments made started to decline, reaching its lowest point in December with 1,200 payments [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] a filter is constructed within the barrel by adding layers of sand, charcoal, and gravel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Subsequent

Không có idiom phù hợp