Bản dịch của từ Subsequent trong tiếng Việt
Subsequent
Subsequent (Adjective)
The subsequent event was a charity fundraiser.
Sự kiện tiếp theo là một chương trình gây quỹ từ thiện.
Her subsequent actions showed her commitment to the cause.
Các hành động sau này của cô ấy cho thấy sự cam kết của cô ấy với nguyên nhân đó.
The subsequent meeting discussed future social projects.
Cuộc họp tiếp theo đã thảo luận về các dự án xã hội trong tương lai.
Dạng tính từ của Subsequent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Subsequent Tiếp theo | - | - |
Họ từ
Từ "subsequent" là một tính từ có nghĩa là "đến sau, theo sau" trong một chuỗi sự kiện hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác, nhấn mạnh tính liên tục trong thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subsequent" được sử dụng giống nhau cả về viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Từ "subsequent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsequens", là dạng hiện tại của động từ "subsequi", có nghĩa là "theo sau". Tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" hoặc "theo", còn "sequi" có nghĩa là "theo". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ các sự kiện hoặc đối tượng diễn ra sau một cái gì đó khác. Sự phát triển nghĩa của nó phản ánh tính liên tiếp và thứ tự trong thời gian, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Từ "subsequent" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Mức độ xuất hiện của từ này tương đối cao trong các văn bản học thuật, phản ánh những diễn biến hay tình huống xảy ra sau một sự kiện nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, báo cáo và phân tích, khi cần chỉ ra hậu quả hoặc kết quả của một sự việc trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp