Bản dịch của từ Subsequent trong tiếng Việt

Subsequent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequent (Adjective)

sˈʌbsəkwn̩t
sˈʌbsˌikwn̩t
01

Đến sau một cái gì đó trong thời gian; tiếp theo.

Coming after something in time; following.

Ví dụ

The subsequent event was a charity fundraiser.

Sự kiện tiếp theo là một chương trình gây quỹ từ thiện.

Her subsequent actions showed her commitment to the cause.

Các hành động sau này của cô ấy cho thấy sự cam kết của cô ấy với nguyên nhân đó.

The subsequent meeting discussed future social projects.

Cuộc họp tiếp theo đã thảo luận về các dự án xã hội trong tương lai.

Dạng tính từ của Subsequent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Subsequent

Tiếp theo

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsequent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] At the stage, a magnetic separator is used for the removal of steel cans and iron from the material flow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] There exist several catalysts behind the expansion of the consumer industry and its negative impact on the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over the five-year period spent at sea, these salmon undergo significant growth, attaining adult sizes ranging between seventy and seventy-six centimetres [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Subsequent

Không có idiom phù hợp