Bản dịch của từ Token trong tiếng Việt
Token
Noun [U/C] Verb

Token(Noun)
tˈəʊkən
ˈtoʊkən
01
Một biểu tượng hoặc đại diện cho một cái gì đó, đặc biệt là trong lĩnh vực máy tính hoặc lưu trữ dữ liệu.
A symbol or representation of something especially in computing or data storage
Ví dụ
Ví dụ
Token(Verb)
tˈəʊkən
ˈtoʊkən
01
Một mảnh tượng trưng như vậy thường biểu thị cho một đơn vị tiền tệ hoặc giá trị nào đó.
To issue or distribute a token
Ví dụ
02
Một đồ vật nhỏ hoặc hình tượng đại diện cho một thứ khác, thường được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động.
To convert into a token for transaction or use
Ví dụ
