Bản dịch của từ Token trong tiếng Việt

Token

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Token(Noun)

tˈəʊkən
ˈtoʊkən
01

Một biểu tượng hoặc đại diện cho một cái gì đó, đặc biệt là trong lĩnh vực máy tính hoặc lưu trữ dữ liệu.

A symbol or representation of something especially in computing or data storage

Ví dụ
02

Một đồ vật nhỏ hoặc hình ảnh đại diện cho một thứ khác, thường được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động.

A small item or figure that represents something else often used in games or activities

Ví dụ
03

Một phần của sự đại diện như vậy thường chỉ định một đơn vị tiền tệ hoặc giá trị.

A piece of such representation often denoting a unit of currency or value

Ví dụ

Token(Verb)

tˈəʊkən
ˈtoʊkən
01

Một mảnh tượng trưng như vậy thường biểu thị cho một đơn vị tiền tệ hoặc giá trị nào đó.

To issue or distribute a token

Ví dụ
02

Một đồ vật nhỏ hoặc hình tượng đại diện cho một thứ khác, thường được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động.

To convert into a token for transaction or use

Ví dụ
03

Một biểu tượng hoặc đại diện cho một cái gì đó, đặc biệt trong lĩnh vực máy tính hoặc lưu trữ dữ liệu.

To provide with a token to symbolize or represent

Ví dụ