Bản dịch của từ Token trong tiếng Việt

Token

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Token (Adjective)

tˈoʊkn̩
tˈoʊkn̩
01

Được thực hiện vì mục đích thể hiện hoặc như một cử chỉ mang tính biểu tượng.

Done for the sake of appearances or as a symbolic gesture.

Ví dụ

She received a token gift at the social event.

Cô ấy đã nhận được một món quà tượng trưng tại sự kiện xã hội.

The token gesture of gratitude was appreciated by everyone.

Cử chỉ thể hiện lòng biết ơn đã được mọi người đánh giá cao.

He made a token appearance at the social gathering.

Anh ấy đã xuất hiện một cách tượng trưng tại buổi họp mặt xã hội.

Dạng tính từ của Token (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Token

Hiệu bài

-

-

Token (Noun)

tˈoʊkn̩
tˈoʊkn̩
01

Một vật đóng vai trò là sự thể hiện hữu hình hoặc hữu hình của một sự kiện, chất lượng, cảm giác, v.v.

A thing serving as a visible or tangible representation of a fact, quality, feeling, etc.

Ví dụ

Social media likes are a token of popularity among teenagers.

Lượt thích trên mạng xã hội là dấu hiệu của sự nổi tiếng trong giới thanh thiếu niên.

His handshake was a token of friendship and trust.

Cái bắt tay của anh ấy là dấu hiệu của tình bạn và sự tin tưởng.

In some cultures, exchanging gifts is a token of respect.

Ở một số nền văn hóa, tặng quà là dấu hiệu của sự tôn trọng.

02

Sự xuất hiện riêng lẻ của một đơn vị ngôn ngữ trong lời nói hoặc văn bản.

An individual occurrence of a linguistic unit in speech or writing.

Ví dụ

She received a token of appreciation for her community service.

Cô đã nhận được một biểu tượng đánh giá cao sự phục vụ cộng đồng của mình.

The token symbolized unity among the group members.

Mã biểu tượng tượng trưng cho sự đoàn kết giữa các thành viên trong nhóm.

He kept a token from the event as a memory.

Anh ấy đã giữ một biểu tượng từ sự kiện này như một kỷ niệm.

03

Một phiếu thưởng có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ, thường là một phiếu quà tặng hoặc là một phần của khuyến mại.

A voucher that can be exchanged for goods or services, typically one given as a gift or forming part of a promotional offer.

Ví dụ

She received a token for a free coffee at the social event.

Cô đã nhận được một mã thông báo cho một ly cà phê miễn phí tại sự kiện xã hội.

The company distributed tokens for discounts on social media platforms.

Công ty đã phân phối mã thông báo giảm giá trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Attendees were given tokens to redeem for snacks at the social gathering.

Những người tham dự đã được cấp mã thông báo để đổi lấy đồ ăn nhẹ tại buổi họp mặt giao lưu.

04

Một chuỗi bit được truyền liên tục giữa các nút theo một thứ tự cố định và cho phép một nút truyền thông tin.

A sequence of bits passed continuously between nodes in a fixed order and enabling a node to transmit information.

Ví dụ

The social media platform uses a token system for user authentication.

Nền tảng mạng xã hội sử dụng hệ thống mã thông báo để xác thực người dùng.

Each user receives a unique token to access exclusive social features.

Mỗi người dùng nhận được một mã thông báo duy nhất để truy cập các tính năng xã hội độc quyền.

Tokens are exchanged between devices to facilitate social network communication.

Các mã thông báo được trao đổi giữa các thiết bị để hỗ trợ giao tiếp trên mạng xã hội.

05

Một thành viên của một nhóm thiểu số được đưa vào một nhóm người đồng nhất để tạo vẻ ngoài đa dạng.

A member of a minority group included in an otherwise homogeneous set of people in order to give the appearance of diversity.

Ví dụ

The company hired a token woman to appear inclusive.

Công ty đã thuê một người phụ nữ có biểu tượng để xuất hiện.

The panel lacked diversity, so they added a token person.

Hội thảo thiếu sự đa dạng, vì vậy họ đã thêm một người có biểu tượng.

He was the only token Hispanic student in the class.

Anh ấy là sinh viên gốc Tây Ban Nha có biểu tượng duy nhất trong lớp.

Dạng danh từ của Token (Noun)

SingularPlural

Token

Tokens

Kết hợp từ của Token (Noun)

CollocationVí dụ

Small token

Mảnh ghép nhỏ

She gave him a small token of appreciation.

Cô ấy đã tặng anh ta một món quà nhỏ để bày tỏ sự đánh giá.

Book token

Vé sách

She received a book token as a prize for the reading competition.

Cô ấy nhận được một phiếu sách làm giải thưởng cho cuộc thi đọc sách.

Love token

Biểu tượng tình yêu

She gave him a love token on valentine's day.

Cô ấy đã tặng anh ta một món quà tình yêu vào ngày valentine.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Token cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Token

Không có idiom phù hợp