Bản dịch của từ Token trong tiếng Việt
Token
Token (Adjective)
She received a token gift at the social event.
Cô ấy đã nhận được một món quà tượng trưng tại sự kiện xã hội.
The token gesture of gratitude was appreciated by everyone.
Cử chỉ thể hiện lòng biết ơn đã được mọi người đánh giá cao.
He made a token appearance at the social gathering.
Anh ấy đã xuất hiện một cách tượng trưng tại buổi họp mặt xã hội.
Dạng tính từ của Token (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Token Hiệu bài | - | - |
Token (Noun)
Social media likes are a token of popularity among teenagers.
Lượt thích trên mạng xã hội là dấu hiệu của sự nổi tiếng trong giới thanh thiếu niên.
His handshake was a token of friendship and trust.
Cái bắt tay của anh ấy là dấu hiệu của tình bạn và sự tin tưởng.
In some cultures, exchanging gifts is a token of respect.
Ở một số nền văn hóa, tặng quà là dấu hiệu của sự tôn trọng.
Sự xuất hiện riêng lẻ của một đơn vị ngôn ngữ trong lời nói hoặc văn bản.
An individual occurrence of a linguistic unit in speech or writing.
She received a token of appreciation for her community service.
Cô đã nhận được một biểu tượng đánh giá cao sự phục vụ cộng đồng của mình.
The token symbolized unity among the group members.
Mã biểu tượng tượng trưng cho sự đoàn kết giữa các thành viên trong nhóm.
He kept a token from the event as a memory.
Anh ấy đã giữ một biểu tượng từ sự kiện này như một kỷ niệm.
She received a token for a free coffee at the social event.
Cô đã nhận được một mã thông báo cho một ly cà phê miễn phí tại sự kiện xã hội.
The company distributed tokens for discounts on social media platforms.
Công ty đã phân phối mã thông báo giảm giá trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Attendees were given tokens to redeem for snacks at the social gathering.
Những người tham dự đã được cấp mã thông báo để đổi lấy đồ ăn nhẹ tại buổi họp mặt giao lưu.
Một chuỗi bit được truyền liên tục giữa các nút theo một thứ tự cố định và cho phép một nút truyền thông tin.
A sequence of bits passed continuously between nodes in a fixed order and enabling a node to transmit information.
The social media platform uses a token system for user authentication.
Nền tảng mạng xã hội sử dụng hệ thống mã thông báo để xác thực người dùng.
Each user receives a unique token to access exclusive social features.
Mỗi người dùng nhận được một mã thông báo duy nhất để truy cập các tính năng xã hội độc quyền.
Tokens are exchanged between devices to facilitate social network communication.
Các mã thông báo được trao đổi giữa các thiết bị để hỗ trợ giao tiếp trên mạng xã hội.
The company hired a token woman to appear inclusive.
Công ty đã thuê một người phụ nữ có biểu tượng để xuất hiện.
The panel lacked diversity, so they added a token person.
Hội thảo thiếu sự đa dạng, vì vậy họ đã thêm một người có biểu tượng.
He was the only token Hispanic student in the class.
Anh ấy là sinh viên gốc Tây Ban Nha có biểu tượng duy nhất trong lớp.
Dạng danh từ của Token (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Token | Tokens |
Kết hợp từ của Token (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small token Mảnh ghép nhỏ | She gave him a small token of appreciation. Cô ấy đã tặng anh ta một món quà nhỏ để bày tỏ sự đánh giá. |
Book token Vé sách | She received a book token as a prize for the reading competition. Cô ấy nhận được một phiếu sách làm giải thưởng cho cuộc thi đọc sách. |
Love token Biểu tượng tình yêu | She gave him a love token on valentine's day. Cô ấy đã tặng anh ta một món quà tình yêu vào ngày valentine. |
Họ từ
Từ "token" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một vật hoặc biểu tượng đại diện cho một ý tưởng, giá trị hoặc sự đồng ý. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "token" có thể chỉ một đoạn mã dùng để xác thực hoặc quản lý quyền truy cập. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "token" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong chương trình khách hàng thân thiết hoặc trong các hệ thống bảo mật.
Từ "token" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tacan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacere", nghĩa là "im lặng" hoặc "giữ bí mật". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa là một dấu hiệu hoặc biểu tượng đại diện cho một sự thật hoặc ý nghĩa nào đó. Qua thời gian, "token" đã phát triển để chỉ những biểu tượng vật lý như thẻ hoặc tiền xu dùng trong giao dịch, phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa biểu trưng và vật chất trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "token" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh công nghệ thông tin và tài chính thường được nhấn mạnh. Trong các lĩnh vực như mật mã, trò chơi điện tử và truyền thông, từ này thường được sử dụng để chỉ các đại diện số hoặc chứng chỉ xác thực. "Token" cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh tâm lý xã hội, mô tả hành động thể hiện sự đa dạng mà không có sự cam kết thực sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp