Bản dịch của từ Distribute trong tiếng Việt

Distribute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distribute (Verb)

dɪstɹˈɪbjut
dɪstɹˈɪbjut
01

Trao một phần hoặc một đơn vị (thứ gì đó) cho mỗi người trong số những người nhận.

Give a share or a unit of something to each of a number of recipients.

Ví dụ

The charity organization distributes food to the homeless every week.

Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi tuần.

The government aims to distribute vaccines to all citizens by year-end.

Chính phủ nhằm mục tiêu phân phát vaccine cho tất cả công dân vào cuối năm.

Volunteers distribute educational materials to schools in rural areas regularly.

Tình nguyện viên phân phát tài liệu giáo dục cho trường học ở vùng nông thôn thường xuyên.

02

Sử dụng (một thuật ngữ) để bao gồm mọi cá nhân trong lớp mà nó đề cập đến.

Use a term to include every individual of the class to which it refers.

Ví dụ

The charity organization distributes food to the homeless every week.

Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi tuần.

The government distributes educational materials to remote villages for literacy programs.

Chính phủ phân phát tài liệu giáo dục cho các làng vùng xa cho chương trình biết chữ.

Volunteers distribute hygiene kits to families affected by natural disasters.

Tình nguyện viên phân phát bộ dụng cụ vệ sinh cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

03

Xảy ra khắp một khu vực.

Occur throughout an area.

Ví dụ

Volunteers distribute food to homeless shelters in the city.

Tình nguyện viên phân phát thức ăn tới các trại tạm thời cho người vô gia cư trong thành phố.

The charity organization distributes clothes to families in need.

Tổ chức từ thiện phân phát quần áo cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

Books are distributed to schools in remote villages for educational support.

Sách được phân phát tới các trường học ở các làng quê xa xôi để hỗ trợ giáo dục.

Dạng động từ của Distribute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distribute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distributed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distributed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distributes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distributing

Kết hợp từ của Distribute (Verb)

CollocationVí dụ

Distribute equally

Chia đều

They distribute equally the resources among all community members.

Họ phân phối đồng đều tài nguyên cho tất cả thành viên cộng đồng.

Distribute globally

Phân phối trên toàn cầu

Companies distribute globally to reach diverse social communities.

Công ty phân phối toàn cầu để tiếp cận cộng đồng xã hội đa dạng.

Distribute internationally

Phân phối quốc tế

Companies distribute internationally to reach a global audience.

Các công ty phân phối quốc tế để tiếp cận khán giả toàn cầu.

Distribute unevenly

Phân phối không đều

Social welfare is distributed unevenly among different regions.

Phúc lợi xã hội được phân phối không đều giữa các khu vực khác nhau.

Distribute nationally

Phân phối trên toàn quốc

The charity organization distributes nationally to help the homeless.

Tổ chức từ thiện phân phối trên toàn quốc để giúp người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distribute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Overall, the of electricity remained mostly unchanged, except aluminium, manufacturing, and other metals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] The pie charts illustrate how electricity in Eastern Australia is among various sectors in 2007 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the last stage, these rolls are then utilized to produce new aluminium cans, which are finally back for reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the last stage, these rolls are then utilized to produce new aluminium cans, which are finally back for reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Distribute

Không có idiom phù hợp