Bản dịch của từ Distribute trong tiếng Việt
Distribute

Distribute (Verb)
The charity organization distributes food to the homeless every week.
Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi tuần.
The government aims to distribute vaccines to all citizens by year-end.
Chính phủ nhằm mục tiêu phân phát vaccine cho tất cả công dân vào cuối năm.
Volunteers distribute educational materials to schools in rural areas regularly.
Tình nguyện viên phân phát tài liệu giáo dục cho trường học ở vùng nông thôn thường xuyên.
Sử dụng (một thuật ngữ) để bao gồm mọi cá nhân trong lớp mà nó đề cập đến.
Use a term to include every individual of the class to which it refers.
The charity organization distributes food to the homeless every week.
Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi tuần.
The government distributes educational materials to remote villages for literacy programs.
Chính phủ phân phát tài liệu giáo dục cho các làng vùng xa cho chương trình biết chữ.
Volunteers distribute hygiene kits to families affected by natural disasters.
Tình nguyện viên phân phát bộ dụng cụ vệ sinh cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Xảy ra khắp một khu vực.
Occur throughout an area.
Volunteers distribute food to homeless shelters in the city.
Tình nguyện viên phân phát thức ăn tới các trại tạm thời cho người vô gia cư trong thành phố.
The charity organization distributes clothes to families in need.
Tổ chức từ thiện phân phát quần áo cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Books are distributed to schools in remote villages for educational support.
Sách được phân phát tới các trường học ở các làng quê xa xôi để hỗ trợ giáo dục.
Dạng động từ của Distribute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distribute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distributed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distributed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distributes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distributing |
Kết hợp từ của Distribute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distribute via Phân phối qua | The charity will distribute via social media to reach more people. Tổ chức từ thiện sẽ phân phối qua mạng xã hội để tiếp cận nhiều người hơn. |
Distribute by Phân phối bởi | The charity will distribute by age groups next saturday at the park. Tổ chức từ thiện sẽ phân phát theo nhóm tuổi vào thứ bảy tới tại công viên. |
Distribute across Phân bổ trên khắp |