Bản dịch của từ Allocate trong tiếng Việt
Allocate

Allocate(Verb)
Dạng động từ của Allocate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allocate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allocated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allocated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allocates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allocating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "allocate" có nghĩa là phân bổ hoặc phân công một tài nguyên hoặc trách nhiệm cho một mục đích hoặc người cụ thể. Trong tiếng Anh, "allocate" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có một chút khác biệt ở nhấn âm, nhưng không đáng kể. Bình thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý và lập kế hoạch.
Từ "allocate" có nguồn gốc từ động từ Latin "allocare", trong đó "ad-" mang nghĩa là "đến" và "locare" có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Qua thời gian, "allocate" được sử dụng để chỉ hành động phân chia, phân phối một cách có chủ ý tài nguyên hoặc trách nhiệm cho các mục đích cụ thể. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu về vị trí và chức năng trong quản lý tài nguyên.
Từ "allocate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh viết, nó thường được sử dụng để mô tả việc phân bổ nguồn lực hoặc ngân sách trong các đề tài kinh tế, quản lý hoặc quy hoạch đô thị. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để bàn luận về việc phân chia trách nhiệm trong nhóm hoặc phân bổ thời gian cho các hoạt động khác nhau. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học, "allocate" còn được dùng để chỉ việc phân chia tài nguyên cho các nghiên cứu hoặc thí nghiệm cụ thể.
Họ từ
Từ "allocate" có nghĩa là phân bổ hoặc phân công một tài nguyên hoặc trách nhiệm cho một mục đích hoặc người cụ thể. Trong tiếng Anh, "allocate" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có một chút khác biệt ở nhấn âm, nhưng không đáng kể. Bình thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý và lập kế hoạch.
Từ "allocate" có nguồn gốc từ động từ Latin "allocare", trong đó "ad-" mang nghĩa là "đến" và "locare" có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Qua thời gian, "allocate" được sử dụng để chỉ hành động phân chia, phân phối một cách có chủ ý tài nguyên hoặc trách nhiệm cho các mục đích cụ thể. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu về vị trí và chức năng trong quản lý tài nguyên.
Từ "allocate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh viết, nó thường được sử dụng để mô tả việc phân bổ nguồn lực hoặc ngân sách trong các đề tài kinh tế, quản lý hoặc quy hoạch đô thị. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để bàn luận về việc phân chia trách nhiệm trong nhóm hoặc phân bổ thời gian cho các hoạt động khác nhau. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học, "allocate" còn được dùng để chỉ việc phân chia tài nguyên cho các nghiên cứu hoặc thí nghiệm cụ thể.
