Bản dịch của từ Allocate trong tiếng Việt
Allocate
Allocate (Verb)
Students should allocate study time wisely for exams.
Học sinh nên phân bổ thời gian học tập một cách khôn ngoan cho các kỳ thi.
Charities allocate funds to support the homeless in the community.
Các tổ chức từ thiện phân bổ kinh phí để hỗ trợ người vô gia cư trong cộng đồng.
The government allocates resources to improve social services for citizens.
Chính phủ phân bổ các nguồn lực để cải thiện dịch vụ xã hội cho người dân.
Dạng động từ của Allocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allocating |
Kết hợp từ của Allocate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allocate randomly Phân bổ ngẫu nhiên | The charity organization allocate randomly to different families in need. Tổ chức từ thiện phân bổ ngẫu nhiên cho các gia đình khó khăn. |
Allocate efficiently Phân bổ hiệu quả | Social workers allocate resources efficiently to help those in need. Các nhân viên xã hội phân bổ tài nguyên hiệu quả để giúp người cần giúp. |
Họ từ
Từ "allocate" có nghĩa là phân bổ hoặc phân công một tài nguyên hoặc trách nhiệm cho một mục đích hoặc người cụ thể. Trong tiếng Anh, "allocate" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có một chút khác biệt ở nhấn âm, nhưng không đáng kể. Bình thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý và lập kế hoạch.
Từ "allocate" có nguồn gốc từ động từ Latin "allocare", trong đó "ad-" mang nghĩa là "đến" và "locare" có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Qua thời gian, "allocate" được sử dụng để chỉ hành động phân chia, phân phối một cách có chủ ý tài nguyên hoặc trách nhiệm cho các mục đích cụ thể. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu về vị trí và chức năng trong quản lý tài nguyên.
Từ "allocate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh viết, nó thường được sử dụng để mô tả việc phân bổ nguồn lực hoặc ngân sách trong các đề tài kinh tế, quản lý hoặc quy hoạch đô thị. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để bàn luận về việc phân chia trách nhiệm trong nhóm hoặc phân bổ thời gian cho các hoạt động khác nhau. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học, "allocate" còn được dùng để chỉ việc phân chia tài nguyên cho các nghiên cứu hoặc thí nghiệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp