Bản dịch của từ Budget trong tiếng Việt
Budget

Budget (Noun Countable)
Ngân sách.
Budget.
The government allocated a budget for education programs.
Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho các chương trình giáo dục.
Families often create a budget to manage their expenses.
Các gia đình thường lập ngân sách để quản lý chi tiêu của mình.
The organization's budget for social events was limited this year.
Ngân sách của tổ chức dành cho các sự kiện xã hội năm nay bị hạn chế.
Kết hợp từ của Budget (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small budget Ngân sách nhỏ | She organized a charity event with a small budget. Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện với ngân sách nhỏ. |
Huge budget Ngân sách lớn | The social program had a huge budget for community development. Chương trình xã hội có ngân sách lớn cho phát triển cộng đồng. |
Welfare budget Ngân sách phúc lợi | The government increased the welfare budget for healthcare services. Chính phủ tăng ngân sách phúc lợi cho dịch vụ y tế. |
Household budget Ngân sách gia đình | Managing a household budget can help families save money. Quản lý ngân sách hộ gia đình có thể giúp gia đình tiết kiệm tiền. |
Limited budget Ngân sách hạn chế | She organized a charity event with a limited budget. Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện với ngân sách hạn chế. |