Bản dịch của từ Budget trong tiếng Việt
Budget
Budget (Noun Countable)
Ngân sách.
Budget.
The government allocated a budget for education programs.
Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho các chương trình giáo dục.
Families often create a budget to manage their expenses.
Các gia đình thường lập ngân sách để quản lý chi tiêu của mình.
The organization's budget for social events was limited this year.
Ngân sách của tổ chức dành cho các sự kiện xã hội năm nay bị hạn chế.
Kết hợp từ của Budget (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small budget Ngân sách nhỏ | She organized a charity event with a small budget. Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện với ngân sách nhỏ. |
Huge budget Ngân sách lớn | The social program had a huge budget for community development. Chương trình xã hội có ngân sách lớn cho phát triển cộng đồng. |
Welfare budget Ngân sách phúc lợi | The government increased the welfare budget for healthcare services. Chính phủ tăng ngân sách phúc lợi cho dịch vụ y tế. |
Household budget Ngân sách gia đình | Managing a household budget can help families save money. Quản lý ngân sách hộ gia đình có thể giúp gia đình tiết kiệm tiền. |
Limited budget Ngân sách hạn chế | She organized a charity event with a limited budget. Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện với ngân sách hạn chế. |
Mô tả từ
“Budget” được sử dụng nhiều nhất trong các bài viết writing Task 2 với đa dạng chủ đề, ngành nghề khác nhau, đặc biệt là chủ đề Tài chính, Ngân hàng, Kinh tế với nghĩa phổ biến nhất là Ngân sách (tỷ lệ xuất hiện 16 lần/ 15602 từ được sử dụng). Từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong các kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và trong các bài viết Task 1 (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 1 là 5 lần/ 14894 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “Budget” trong câu văn, bài luận cụ thể, để từ đó có thể tận dụng trong các tình huống đọc hiểu, nghe, nói hoặc viết luận trong kỳ thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp