Bản dịch của từ Storage trong tiếng Việt

Storage

Noun [U] Noun [U/C]

Storage (Noun Uncountable)

ˈstɔː.rɪdʒ
ˈstɔːr.ɪdʒ
01

Sự cất giữ,lưu trữ, xếp vào kho.

Storing, storage, storage.

Ví dụ

Data storage is crucial for social media platforms to function effectively.

Lưu trữ dữ liệu rất quan trọng để các nền tảng mạng xã hội hoạt động hiệu quả.

She rented a storage unit to keep her social event decorations.

Cô ấy đã thuê một đơn vị lưu trữ để cất giữ đồ trang trí cho sự kiện xã hội của mình.

The social organization needed additional storage space for donated items.

Tổ chức xã hội cần thêm không gian lưu trữ cho các vật phẩm được quyên góp.

Kết hợp từ của Storage (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Dry storage

Bảo quản khô

Dry storage is essential for preserving food in social events.

Kho chứa khô quan trọng để bảo quản thức ăn trong sự kiện xã hội.

Fuel storage

Lưu trữ nhiên liệu

Fuel storage facilities are essential for disaster preparedness.

Cơ sở lưu trữ nhiên liệu là cần thiết cho sự chuẩn bị cho thảm họa.

Information storage

Lưu trữ thông tin

Cloud services offer secure information storage for social media platforms.

Dịch vụ đám mây cung cấp lưu trữ thông tin an toàn cho các mạng xã hội.

Secure storage

Lưu trữ an toàn

She uses secure storage for her important documents.

Cô ấy sử dụng lưu trữ an toàn cho tài liệu quan trọng của mình.

Food storage

Bảo quản thực phẩm

Proper food storage prevents wastage and maintains freshness.

Việc lưu trữ thực phẩm đúng cách ngăn chặn lãng phí và duy trì sự tươi mới.

Storage (Noun)

stˈɔɹɪdʒ
stˈoʊɹɪdʒ
01

Hành động hoặc phương pháp lưu trữ một cái gì đó để sử dụng trong tương lai.

The action or method of storing something for future use.

Ví dụ

The storage of food in the pantry is essential.

Việc lưu trữ thực phẩm trong tủ bếp là quan trọng.

Digital storage of photos on social media platforms is common.

Việc lưu trữ số hình trên các mạng xã hội là phổ biến.

Cloud storage allows for easy access to files from anywhere.

Lưu trữ trên đám mây cho phép truy cập dễ dàng từ mọi nơi.

Dạng danh từ của Storage (Noun)

SingularPlural

Storage

Storages

Kết hợp từ của Storage (Noun)

CollocationVí dụ

Temporary storage

Bảo quản tạm thời

The library offers temporary storage for borrowed books.

Thư viện cung cấp bãi đậu tạm thời cho sách mượn.

Water storage

Lưu trữ nước

The community built a new water storage facility.

Cộng đồng xây dựng một cơ sở lưu trữ nước mới.

Long-term storage

Lưu trữ dài hạn

Long-term storage of personal data raises privacy concerns.

Lưu trữ dữ liệu cá nhân lâu dài gây lo ngại về quyền riêng tư.

Food storage

Lưu trữ thực phẩm

Proper food storage prevents spoilage.

Lưu trữ thực phẩm đúng cách ngăn chặn thất thoát.

Fuel storage

Lưu trữ nhiên liệu

Fuel storage facilities must adhere to strict safety regulations.

Các cơ sở lưu trữ nhiên liệu phải tuân theo quy định an toàn nghiêm ngặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Storage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] When it comes to food this kind of innovation appears to be of great importance [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Moreover, digital piracy is another problem when it comes to online knowledge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] These days, books have been superseded by the Internet when it comes to knowledge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] After rotating the turbines, the water is released into a low-level reservoir for [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Storage

Không có idiom phù hợp