Bản dịch của từ Storage trong tiếng Việt
Storage

Storage(Noun Uncountable)
Sự cất giữ,lưu trữ, xếp vào kho.
Storing, storage, storage.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "storage" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc nơi chứa đựng hàng hóa, dữ liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người bản xứ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. "Storage" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, logistics và quản lý tài sản.
Từ "storage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "storia", có nghĩa là "lưu trữ" hoặc "duy trì". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc bảo quản và quản lý vật chất. Ngày nay, "storage" không chỉ đề cập đến việc giữ gìn các vật phẩm vật lý mà còn bao hàm các kiểu lưu trữ thông tin trong công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển trong nhu cầu bảo quản tài nguyên qua các thời kỳ.
Từ "storage" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ, quản lý thông tin hoặc không gian sống. Trong bối cảnh học thuật, "storage" thường liên quan đến các khái niệm như lưu trữ dữ liệu, kho chứa, và quản lý tài nguyên. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như logistics và hệ thống thông tin, thể hiện sự quan trọng của việc tối ưu hóa không gian và tài nguyên.
Họ từ
Từ "storage" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc nơi chứa đựng hàng hóa, dữ liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người bản xứ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. "Storage" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, logistics và quản lý tài sản.
Từ "storage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "storia", có nghĩa là "lưu trữ" hoặc "duy trì". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc bảo quản và quản lý vật chất. Ngày nay, "storage" không chỉ đề cập đến việc giữ gìn các vật phẩm vật lý mà còn bao hàm các kiểu lưu trữ thông tin trong công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển trong nhu cầu bảo quản tài nguyên qua các thời kỳ.
Từ "storage" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ, quản lý thông tin hoặc không gian sống. Trong bối cảnh học thuật, "storage" thường liên quan đến các khái niệm như lưu trữ dữ liệu, kho chứa, và quản lý tài nguyên. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như logistics và hệ thống thông tin, thể hiện sự quan trọng của việc tối ưu hóa không gian và tài nguyên.

