Bản dịch của từ Storage trong tiếng Việt
Storage
Storage (Noun Uncountable)
Sự cất giữ,lưu trữ, xếp vào kho.
Storing, storage, storage.
Data storage is crucial for social media platforms to function effectively.
Lưu trữ dữ liệu rất quan trọng để các nền tảng mạng xã hội hoạt động hiệu quả.
She rented a storage unit to keep her social event decorations.
Cô ấy đã thuê một đơn vị lưu trữ để cất giữ đồ trang trí cho sự kiện xã hội của mình.
The social organization needed additional storage space for donated items.
Tổ chức xã hội cần thêm không gian lưu trữ cho các vật phẩm được quyên góp.
Kết hợp từ của Storage (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dry storage Bảo quản khô | Dry storage is essential for preserving food in social events. Kho chứa khô quan trọng để bảo quản thức ăn trong sự kiện xã hội. |
Fuel storage Lưu trữ nhiên liệu | Fuel storage facilities are essential for disaster preparedness. Cơ sở lưu trữ nhiên liệu là cần thiết cho sự chuẩn bị cho thảm họa. |
Information storage Lưu trữ thông tin | Cloud services offer secure information storage for social media platforms. Dịch vụ đám mây cung cấp lưu trữ thông tin an toàn cho các mạng xã hội. |
Secure storage Lưu trữ an toàn | She uses secure storage for her important documents. Cô ấy sử dụng lưu trữ an toàn cho tài liệu quan trọng của mình. |
Food storage Bảo quản thực phẩm | Proper food storage prevents wastage and maintains freshness. Việc lưu trữ thực phẩm đúng cách ngăn chặn lãng phí và duy trì sự tươi mới. |
Storage (Noun)
The storage of food in the pantry is essential.
Việc lưu trữ thực phẩm trong tủ bếp là quan trọng.
Digital storage of photos on social media platforms is common.
Việc lưu trữ số hình trên các mạng xã hội là phổ biến.
Cloud storage allows for easy access to files from anywhere.
Lưu trữ trên đám mây cho phép truy cập dễ dàng từ mọi nơi.
Dạng danh từ của Storage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Storage | Storages |
Kết hợp từ của Storage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporary storage Bảo quản tạm thời | The library offers temporary storage for borrowed books. Thư viện cung cấp bãi đậu tạm thời cho sách mượn. |
Water storage Lưu trữ nước | The community built a new water storage facility. Cộng đồng xây dựng một cơ sở lưu trữ nước mới. |
Long-term storage Lưu trữ dài hạn | Long-term storage of personal data raises privacy concerns. Lưu trữ dữ liệu cá nhân lâu dài gây lo ngại về quyền riêng tư. |
Food storage Lưu trữ thực phẩm | Proper food storage prevents spoilage. Lưu trữ thực phẩm đúng cách ngăn chặn thất thoát. |
Fuel storage Lưu trữ nhiên liệu | Fuel storage facilities must adhere to strict safety regulations. Các cơ sở lưu trữ nhiên liệu phải tuân theo quy định an toàn nghiêm ngặt. |
Họ từ
Từ "storage" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc nơi chứa đựng hàng hóa, dữ liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người bản xứ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. "Storage" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, logistics và quản lý tài sản.
Từ "storage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "storia", có nghĩa là "lưu trữ" hoặc "duy trì". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết của con người trong việc bảo quản và quản lý vật chất. Ngày nay, "storage" không chỉ đề cập đến việc giữ gìn các vật phẩm vật lý mà còn bao hàm các kiểu lưu trữ thông tin trong công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển trong nhu cầu bảo quản tài nguyên qua các thời kỳ.
Từ "storage" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ, quản lý thông tin hoặc không gian sống. Trong bối cảnh học thuật, "storage" thường liên quan đến các khái niệm như lưu trữ dữ liệu, kho chứa, và quản lý tài nguyên. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như logistics và hệ thống thông tin, thể hiện sự quan trọng của việc tối ưu hóa không gian và tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp