Bản dịch của từ Loop trong tiếng Việt
Loop

Loop (Noun)
The community formed a loop to discuss the issue together.
Cộng đồng đã tạo ra một vòng lặp để thảo luận vấn đề cùng nhau.
The loop of friends supported each other during tough times.
Vòng lặp của những người bạn hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.
The social loop of connections helped her find a job quickly.
Vòng lặp xã hội của mối quan hệ đã giúp cô tìm được công việc nhanh chóng.
The feedback loop in social media can amplify opinions quickly.
Vòng lặp phản hồi trong phương tiện truyền thông xã hội có thể tăng cường ý kiến nhanh chóng.
The cycle of likes and shares creates a loop of engagement.
Vòng lặp của lượt thích và chia sẻ tạo ra một vòng lặp của sự tương tác.
The loop of information exchange is crucial for community development.
Vòng lặp trao đổi thông tin là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
Dạng danh từ của Loop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loop | Loops |
Kết hợp từ của Loop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continuous loop Vòng lặp liên tục | Social media creates a continuous loop of information sharing among users. Mạng xã hội tạo ra một vòng lặp liên tục chia sẻ thông tin giữa người dùng. |
Feedback loop Chu trình phản hồi | Students received feedback loops from teachers during the social project presentation. Học sinh nhận phản hồi từ giáo viên trong buổi thuyết trình dự án xã hội. |
Closed loop Vòng lặp khép kín | The community project created a closed loop for recycling plastic bottles. Dự án cộng đồng đã tạo ra một vòng khép kín để tái chế chai nhựa. |
Endless loop Vòng lặp vô hạn | Social media often creates an endless loop of comparison and anxiety. Mạng xã hội thường tạo ra một vòng lặp vô tận của sự so sánh và lo âu. |
Loop (Verb)
She looped her arm through his, showing unity.
Cô ấy quấn cánh tay qua tay anh ta, thể hiện sự đoàn kết.
The friends looped arms to signify their strong bond.
Các bạn quấn tay để biểu thị mối liên kết mạnh mẽ của họ.
They looped around the park, enjoying each other's company.
Họ quấn quanh công viên, thưởng thức sự hiện diện của nhau.
Dạng động từ của Loop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Looped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Looped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Looping |
Họ từ
Từ "loop" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một vòng hoặc sự lặp lại. Trong lập trình máy tính, "loop" chỉ một cấu trúc cho phép thực hiện một khối mã nhiều lần. Trong tiếng Anh Anh, "loop" cũng có thể chỉ một cú trượt hoặc quay tròn, như trong thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "loop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và giao thông, nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa lặp lại và khép kín.
Từ "loop" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "lōpe", có nghĩa là một vòng hoặc một khối được cuộn tròn. Tiếng Anh này lại được phát triển từ từ gốc Latinh "loopus", có nghĩa là một vòng tròn, một vòng. Trong lịch sử, "loop" đã mở rộng ý nghĩa từ một hình dạng vật lý sang các khái niệm trừu tượng, như trong lập trình máy tính, nơi nó chỉ một chu kỳ lặp lại. Sự tiến hóa này phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "loop" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, lập trình và kỹ thuật. Trong ngôn ngữ nói và viết hàng ngày, "loop" thường chỉ một vòng lặp hoặc sự quay trở lại, thường trong các tình huống mô tả quy trình hoặc chu trình. Bên cạnh đó, từ này còn được dùng trong lĩnh vực giải trí như phim ảnh, để chỉ các cảnh quay lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp