Bản dịch của từ Resound trong tiếng Việt

Resound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resound (Verb)

ɹˌisˈaʊnd
ɹɪzˈaʊnd
01

(của một âm thanh, giọng nói, v.v.) lấp đầy hoặc vang vọng khắp một nơi.

(of a sound, voice, etc.) fill or echo throughout a place.

Ví dụ

Her speech resounded through the auditorium, captivating the audience.

Bài phát biểu của cô ấy vang lên trong hội trường, cuốn hút khán giả.

The cheers of the crowd resounded in the stadium after the victory.

Những tiếng cổ vũ của đám đông vọng xa trong sân vận động sau chiến thắng.

The music resounded across the park, creating a joyful atmosphere.

Âm nhạc vẹo vang khắp công viên, tạo nên bầu không khí vui vẻ.

02

Hát (những lời khen ngợi) của.

Sing (the praises) of.

Ví dụ

The community resounds the achievements of the local hero.

Cộng đồng ca ngợi thành tích của anh hùng địa phương.

People resound the charity work done by the organization.

Mọi người ca ngợi công việc từ thiện của tổ chức.

The town resounds the success of the youth entrepreneurship program.

Thị trấn ca ngợi thành công của chương trình khởi nghiệp thanh niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resound

Không có idiom phù hợp