Bản dịch của từ Resound trong tiếng Việt
Resound
Resound (Verb)
Her speech resounded through the auditorium, captivating the audience.
Bài phát biểu của cô ấy vang lên trong hội trường, cuốn hút khán giả.
The cheers of the crowd resounded in the stadium after the victory.
Những tiếng cổ vũ của đám đông vọng xa trong sân vận động sau chiến thắng.
The music resounded across the park, creating a joyful atmosphere.
Âm nhạc vẹo vang khắp công viên, tạo nên bầu không khí vui vẻ.
Hát (những lời khen ngợi) của.
Sing (the praises) of.
The community resounds the achievements of the local hero.
Cộng đồng ca ngợi thành tích của anh hùng địa phương.
People resound the charity work done by the organization.
Mọi người ca ngợi công việc từ thiện của tổ chức.
The town resounds the success of the youth entrepreneurship program.
Thị trấn ca ngợi thành công của chương trình khởi nghiệp thanh niên.
Họ từ
Từ "resound" có nghĩa là phát ra âm thanh vang dội, thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà có thể được nghe rõ ràng và kéo dài trong không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh âm thanh. Phiên âm có thể chút khác biệt ở giọng nói, nhưng viết ra cũng như nghĩa của từ đều giống nhau. "Resound" còn có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ sự nổi bật hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "resound" có nguồn gốc từ Latin "resonare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "sonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa "vang lên" hoặc "có âm thanh dội lại". Ý nghĩa hiện tại của "resound" vẫn liên quan chặt chẽ tới việc tạo ra âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các âm thanh tự nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "resound" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, liên quan đến âm thanh và sự vang vọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, nghệ thuật và văn học để diễn tả sự phát ra âm thanh mạnh mẽ hoặc cảm xúc lan tỏa. "Resound" cũng có thể xuất hiện trong bài phát biểu hoặc viết luận, nơi nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hoặc sức mạnh của một thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp