Bản dịch của từ Curtain trong tiếng Việt

Curtain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtain (Noun)

kˈɝɾn̩
kˈɝɹtn̩
01

Một mảnh vật liệu lơ lửng ở phía trên để tạo thành một tấm bình phong, thường có thể di chuyển sang một bên dọc theo đường ray và được tìm thấy như một cặp ở cửa sổ.

A piece of material suspended at the top to form a screen, typically movable sideways along a rail and found as one of a pair at a window.

Ví dụ

The red curtain in the theater added drama to the performance.

Bức rèm đỏ trong rạp hát tạo thêm kịch tính cho buổi biểu diễn.

She peeked through the curtain to see who was at the door.

Cô nhìn lén qua tấm rèm để xem ai đang ở cửa.

The elegant curtains in the living room matched the sofa perfectly.

Những bức rèm thanh lịch trong phòng khách kết hợp hoàn hảo với sofa.

02

Một màn che bằng vải nặng hoặc vật liệu khác có thể nâng lên hoặc hạ xuống ở phía trước sân khấu.

A screen of heavy cloth or other material that can be raised or lowered at the front of a stage.

Ví dụ

The curtain fell, ending the play.

Màn rèm rơi, kết thúc vở kịch.

She peeked through the curtain to see the audience.

Cô nhìn lén qua màn rèm để xem khán giả.

The red curtain added elegance to the social event.

Màn rèm đỏ tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.

03

Một kết cục thảm hại.

A disastrous outcome.

Ví dụ

The protest resulted in a curtain of violence.

Cuộc biểu tình dẫn đến một vật cản của bạo lực.

The pandemic caused a curtain of economic downturn in the city.

Đại dịch gây ra một vật cản của suy thoái kinh tế ở thành phố.

The scandal led to a curtain of public outrage.

Vụ bê bối dẫn đến một vật cản của sự phẫn nộ công cộng.

Dạng danh từ của Curtain (Noun)

SingularPlural

Curtain

Curtains

Kết hợp từ của Curtain (Noun)

CollocationVí dụ

Final curtain

Bức màn kết thúc

The final curtain fell on the community theater production.

Màn cuối cùng rơi trên vở kịch cộng đồng.

Closed curtain

Rèm đóng

The closed curtain hid the surprise party preparations.

Bức màn che đã che giấu việc chuẩn bị tiệc bất ngờ.

Sheer curtain

Rèm mảng

The sheer curtain let in soft light, creating a cozy atmosphere.

Cái rèm mỏng cho ánh sáng mềm, tạo không khí ấm cúng.

Heavy curtain

Rèm nặng

The heavy curtain blocked the view of the stage.

Bức rèm nặng che tầm nhìn của sân khấu.

Drawn curtain

Rèm kéo

The drawn curtain revealed a hidden room in the social event.

Bức rèm đã kéo lên và tiết lộ một căn phòng ẩn trong sự kiện xã hội.

Curtain (Verb)

kˈɝɾn̩
kˈɝɹtn̩
01

Cung cấp rèm hoặc rèm.

Provide with a curtain or curtains.

Ví dụ

She curtained the window to block the sunlight.

Cô ấy đã rèm cửa cửa sổ để chắn ánh nắng mặt trời.

The event venue was curtained off for privacy.

Địa điểm sự kiện đã được rèm để bảo vệ sự riêng tư.

They curtained the stage before the performance.

Họ đã rèm sân khấu trước buổi biểu diễn.

Dạng động từ của Curtain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curtain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curtained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curtained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curtains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curtaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curtain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curtain

Ring the curtain down (on something)

ɹˈɪŋ ðə kɝˈtən dˈaʊn ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Hạ màn/ Kết thúc một chặng đường

To bring something to an end; to declare something to be at an end.

After the final speech, the president rang the curtain down.

Sau bài phát biểu cuối cùng, tổng thống đã kéo rèm xuống.

Thành ngữ cùng nghĩa: bring the curtain down on something...

Ring the curtain up

ɹˈɪŋ ðə kɝˈtən ˈʌp

Khai màn/ Mở đầu một chuỗi hoạt động

To raise the curtain in a theater.

The theater director rang the curtain up for the opening night.

Giám đốc nhà hát đã kéo rèm lên cho đêm khai mạc.