Bản dịch của từ Curtain trong tiếng Việt
Curtain
Curtain (Noun)
Một mảnh vật liệu lơ lửng ở phía trên để tạo thành một tấm bình phong, thường có thể di chuyển sang một bên dọc theo đường ray và được tìm thấy như một cặp ở cửa sổ.
A piece of material suspended at the top to form a screen, typically movable sideways along a rail and found as one of a pair at a window.
The red curtain in the theater added drama to the performance.
Bức rèm đỏ trong rạp hát tạo thêm kịch tính cho buổi biểu diễn.
She peeked through the curtain to see who was at the door.
Cô nhìn lén qua tấm rèm để xem ai đang ở cửa.
The elegant curtains in the living room matched the sofa perfectly.
Những bức rèm thanh lịch trong phòng khách kết hợp hoàn hảo với sofa.
The curtain fell, ending the play.
Màn rèm rơi, kết thúc vở kịch.
She peeked through the curtain to see the audience.
Cô nhìn lén qua màn rèm để xem khán giả.
The red curtain added elegance to the social event.
Màn rèm đỏ tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.
Một kết cục thảm hại.
A disastrous outcome.
The protest resulted in a curtain of violence.
Cuộc biểu tình dẫn đến một vật cản của bạo lực.
The pandemic caused a curtain of economic downturn in the city.
Đại dịch gây ra một vật cản của suy thoái kinh tế ở thành phố.
The scandal led to a curtain of public outrage.
Vụ bê bối dẫn đến một vật cản của sự phẫn nộ công cộng.
Dạng danh từ của Curtain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curtain | Curtains |
Kết hợp từ của Curtain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final curtain Bức màn kết thúc | The final curtain fell on the community theater production. Màn cuối cùng rơi trên vở kịch cộng đồng. |
Closed curtain Rèm đóng | The closed curtain hid the surprise party preparations. Bức màn che đã che giấu việc chuẩn bị tiệc bất ngờ. |
Sheer curtain Rèm mảng | The sheer curtain let in soft light, creating a cozy atmosphere. Cái rèm mỏng cho ánh sáng mềm, tạo không khí ấm cúng. |
Heavy curtain Rèm nặng | The heavy curtain blocked the view of the stage. Bức rèm nặng che tầm nhìn của sân khấu. |
Drawn curtain Rèm kéo | The drawn curtain revealed a hidden room in the social event. Bức rèm đã kéo lên và tiết lộ một căn phòng ẩn trong sự kiện xã hội. |
Curtain (Verb)
Cung cấp rèm hoặc rèm.
Provide with a curtain or curtains.
She curtained the window to block the sunlight.
Cô ấy đã rèm cửa cửa sổ để chắn ánh nắng mặt trời.
The event venue was curtained off for privacy.
Địa điểm sự kiện đã được rèm để bảo vệ sự riêng tư.
They curtained the stage before the performance.
Họ đã rèm sân khấu trước buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Curtain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curtain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curtained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curtained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curtains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curtaining |
Họ từ
Từ "curtain" trong tiếng Anh chỉ đến một dải vải hoặc chất liệu khác được treo ngang để che chắn hoặc trang trí cửa sổ, sân khấu, hoặc không gian phòng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhưng đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí nội thất hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "curtain" đều mang nghĩa chung là một cấu trúc che chắn, nhưng văn phong và cách sử dụng có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào khu vực và ngữ cảnh.
Từ "curtain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cortina", có nghĩa là "mành che" hoặc "tấm vải". Nó được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "cortine", trước khi được thu nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh chức năng che chắn và trang trí của rèm cửa, thường được sử dụng để phân chia không gian và tạo sự riêng tư trong các môi trường sống và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "curtain" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần nghe và nói liên quan đến đồ nội thất và thiết kế nội thất. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh học thuật là tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "curtain" thường được sử dụng để chỉ vật liệu che sáng, tạo không gian riêng tư trong nhà ở và các sự kiện nghệ thuật như sân khấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp