Bản dịch của từ Window trong tiếng Việt

Window

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window(Noun)

wˈɪndoʊ
wˈɪndoʊ
01

Các dải lá kim loại phân tán trong không khí để cản trở sự phát hiện của radar.

Strips of metal foil dispersed in the air to obstruct radar detection.

Ví dụ
02

Một dải bước sóng điện từ mà môi trường (đặc biệt là khí quyển) trong suốt.

A range of electromagnetic wavelengths for which a medium especially the atmosphere is transparent.

Ví dụ
03

Một vùng được đóng khung trên màn hình hiển thị để xem thông tin.

A framed area on a display screen for viewing information.

Ví dụ
04

Một khoảng thời gian hoặc cơ hội để hành động.

An interval or opportunity for action.

Ví dụ
05

Một bảng trong suốt trên phong bì để hiển thị địa chỉ.

A transparent panel on an envelope to show an address.

Ví dụ
06

Một lỗ trên tường hoặc mái của một tòa nhà hoặc phương tiện, được lắp kính trong khung để đón ánh sáng hoặc không khí và cho phép mọi người nhìn ra ngoài.

An opening in the wall or roof of a building or vehicle fitted with glass in a frame to admit light or air and allow people to see out.

window nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Window (Noun)

SingularPlural

Window

Windows

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ