Bản dịch của từ Window trong tiếng Việt
Window
Window (Noun)
The government deployed window strips to secure the event.
Chính phủ triển khai các dải cửa sổ để bảo vệ sự kiện.
The protest organizers used window strips to avoid surveillance.
Những người tổ chức biểu tình đã sử dụng các dải cửa sổ để tránh giám sát.
The activists strategically placed window strips to maintain anonymity.
Các nhà hoạt động đã đặt các dải cửa sổ một cách chiến lược để duy trì tính ẩn danh.
Một dải bước sóng điện từ mà môi trường (đặc biệt là khí quyển) trong suốt.
A range of electromagnetic wavelengths for which a medium especially the atmosphere is transparent.
The radio station broadcasts in the window of 88-108 MHz.
Trạm phát thanh phát sóng trong khoảng 88-108 MHz.
The window of visible light allows us to see colors.
Cửa sổ ánh sáng nhìn thấy màu sắc.
The satellite communication operates in the window of microwave frequencies.
Truyền thông vệ tinh hoạt động trong cửa sổ tần số sóng vi sóng.
Một vùng được đóng khung trên màn hình hiển thị để xem thông tin.
A framed area on a display screen for viewing information.
The window on the social media page displayed breaking news.
Cửa sổ trên trang mạng xã hội hiển thị tin tức nóng.
She opened a new window to chat with her friends online.
Cô mở một cửa sổ mới để trò chuyện với bạn bè trực tuyến.
The pop-up window showed a notification about the upcoming event.
Cửa sổ xuất hiện hiển thị thông báo về sự kiện sắp tới.
Một khoảng thời gian hoặc cơ hội để hành động.
An interval or opportunity for action.
During the event, there was a window for networking.
Trong sự kiện, đã có một cửa sổ để mạng lưới.
She missed the window to apply for the scholarship.
Cô ấy đã bỏ lỡ cửa sổ để nộp đơn xin học bổng.
The window of opportunity to invest in the company closed.
Cửa sổ cơ hội để đầu tư vào công ty đã đóng lại.
Một bảng trong suốt trên phong bì để hiển thị địa chỉ.
A transparent panel on an envelope to show an address.
The window on the wedding invitation displayed the couple's address.
Cửa sổ trên thiệp cưới hiển thị địa chỉ của cặp đôi.
She carefully wrote the address behind the window of the envelope.
Cô ấy cẩn thận viết địa chỉ phía sau cửa sổ của phong bì.
The window with the address made the invitation look elegant.
Cửa sổ với địa chỉ làm cho thiệp trở nên lịch lãm.
The window in Sarah's house overlooks a beautiful garden.
Cửa sổ trong nhà của Sarah nhìn ra một khu vườn đẹp.
During the meeting, John stared out of the office window.
Trong cuộc họp, John nhìn ra cửa sổ văn phòng.
The car's window was rolled down to let in fresh air.
Cửa sổ của xe hơi đã được hạ xuống để cho vào không khí trong lành.
Dạng danh từ của Window (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Window | Windows |
Kết hợp từ của Window (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Balcony window Cửa sổ ban công | She gazed out of the balcony window overlooking the city. Cô ấy nhìn ra cửa sổ ban công nhìn ra thành phố. |
Kitchen window Cửa sổ nhà bếp | She looked out of the kitchen window to see her neighbors. Cô ấy nhìn ra cửa sổ nhà bếp để nhìn thấy hàng xóm của mình. |
Bow window Cửa sổ cong | The bow window in sarah's house overlooks the park. Cửa sổ cong trong nhà của sarah nhìn ra công viên. |
Boarded-up window Cửa sổ bị đóng kín | The boarded-up window in the abandoned house looked eerie. Cửa sổ bị đóng bằng ván trong ngôi nhà bỏ hoang trông rùng rợn. |
Storefront window Cửa sổ cửa hàng | The storefront window displayed the latest social campaign posters. Cửa sổ cửa hàng hiển thị những tấm áp phích chiến dịch xã hội mới nhất. |
Họ từ
Từ "window" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cửa sổ, là lỗ hổng trong tường cho ánh sáng và không khí vào và thường được trang bị kính. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh máy tính, "window" có thể chỉ một vùng hiển thị trên màn hình, với sự phát triển công nghệ đã làm cho nghĩa này trở nên phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "window" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "vindauga", có nghĩa là "cửa sổ" hay "cửa gió", được kết hợp từ "vindr" (gió) và "auga" (cửa sổ, lỗ hổng). Đến thế kỷ 14, từ này được du nhập vào tiếng Anh, dần dần trở thành "window". Ngày nay, nghĩa của từ "window" đã mở rộng để chỉ các lỗ hổng trong cấu trúc, cho phép ánh sáng và không khí vào, cũng như để chỉ các phần mềm trên máy tính. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự liên kết giữa vật lý và ảo hóa trong công nghệ hiện đại.
Từ “window” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người nghe và người đọc thường gặp các tình huống liên quan đến kiến trúc hoặc công nghệ. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi mô tả không gian sống, môi trường làm việc hoặc các tình huống giao tiếp, như mô tả cảnh quan bên ngoài. Ngoài ra, từ "window" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến hệ điều hành và ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Window
A window of opportunity
Thời cơ ngàn vàng
A brief time period in which an opportunity exists.
Don't miss the window of opportunity to join the charity event.
Đừng bỏ lỡ cửa sổ cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.