Bản dịch của từ Pot trong tiếng Việt

Pot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pot(Noun)

pˈɑt
pˈɑt
01

(từ lóng) Kẹp bụng: bụng hình nồi, bụng phệ.

(slang) Clipping of potbelly: a pot-shaped belly, a paunch.

Ví dụ
02

(cờ bạc, bài poker) Số tiền có thể thắng được khi chơi bài poker hoặc một ván chơi may rủi khác; (theo nghĩa bóng) bất kỳ khoản tiền nào được sử dụng để dụ dỗ.

(gambling, poker) The money available to be won in a hand of poker or a round of other games of chance; (figuratively) any sum of money being used as an enticement.

Ví dụ
03

(vận tải đường sắt) Một giá đỡ không dẫn điện hình chậu (thường là gốm) đỡ đường ray nhiễm điện đồng thời cách điện nó khỏi mặt đất.

(rail transport) A pot-shaped non-conducting (usually ceramic) stand that supports an electrified rail while insulating it from the ground.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pot (Noun)

SingularPlural

Pot

Pots

Pot(Verb)

pˈɑt
pˈɑt
01

Bảo quản bằng cách đóng chai hoặc đóng hộp.

To preserve by bottling or canning.

Ví dụ
02

Đặt (cái gì đó) vào nồi.

To put (something) into a pot.

Ví dụ
03

(thông tục, thông tục) Bảo đảm; nhận được; thắng; túi.

(transitive, colloquial) To secure; gain; win; bag.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ