Bản dịch của từ Pot trong tiếng Việt
Pot
Pot (Noun)
After years of indulging in junk food, he developed a noticeable pot.
Sau nhiều năm đam mê đồ ăn vặt, anh đã phát triển một chiếc nồi đáng chú ý.
The comedian joked about his pot and made the audience laugh.
Diễn viên hài đã nói đùa về chiếc nồi của mình và khiến khán giả bật cười.
She tried to hide her pot under loose clothing to feel more confident.
Cô cố giấu chiếc nồi của mình dưới lớp quần áo rộng rãi để cảm thấy tự tin hơn.
(cờ bạc, bài poker) số tiền có thể thắng được khi chơi bài poker hoặc một ván chơi may rủi khác; (theo nghĩa bóng) bất kỳ khoản tiền nào được sử dụng để dụ dỗ.
(gambling, poker) the money available to be won in a hand of poker or a round of other games of chance; (figuratively) any sum of money being used as an enticement.
The pot in the poker game grew to $500.
Số tiền trong trò chơi poker đã tăng lên 500 đô la.
The lottery pot reached a million dollars.
Số tiền xổ số đạt tới một triệu đô la.
The pot for the charity event was generously donated.
Số tiền dành cho sự kiện từ thiện đã được quyên góp một cách hào phóng.
The pot on the rail system ensures safety for passengers.
Nồi trên hệ thống đường ray đảm bảo an toàn cho hành khách.
The conductor placed the pot under the electrified rail.
Người dẫn đặt nồi dưới ray điện khí hóa.
The ceramic pot protects the rail from grounding issues.
Bình gốm bảo vệ đường ray khỏi các vấn đề nối đất.
Dạng danh từ của Pot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pot | Pots |
Kết hợp từ của Pot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tea (usually teapot) Trà (thường là ấm đun) | She poured tea from the teapot into delicate cups. Cô ấy rót trà từ ấm vào những cốc tinh tế. |
Pot (Verb)
She pots her homemade jam to sell at the charity event.
Cô ấy đóng hũ mứt tự làm của mình để bán tại sự kiện từ thiện.
The volunteers pot the vegetables from the community garden for donation.
Các tình nguyện viên đóng hũ rau từ vườn cộng đồng để quyên góp.
He potted the soup and brought it to the homeless shelter.
Anh ấy đóng hũ súp và mang đến trại cứu trợ người vô gia cư.
She pots the plant on her windowsill.
Cô ấy trồng cây trên bậu cửa sổ.
They pot the flowers for the community garden.
Họ trồng hoa cho khu vườn cộng đồng.
He potted the tea for the charity event.
Anh ấy trồng chậu trà cho sự kiện từ thiện.
(thông tục, thông tục) bảo đảm; nhận được; thắng; túi.
(transitive, colloquial) to secure; gain; win; bag.
She managed to pot the first prize in the competition.
Cô ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi.
He potted a great friendship with his new colleague.
Anh ấy đã có được một tình bạn tuyệt vời với đồng nghiệp mới của mình.
The team potted a victory in the final game.
Đội đã giành được chiến thắng trong trò chơi cuối cùng.
Họ từ
Từ "pot" đề cập đến một vật chứa thường được làm từ gốm, kim loại hoặc nhựa, sử dụng để nấu ăn hoặc trồng cây. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa của "pot" có thể mở rộng để chỉ các đồ dùng như "pot of coffee" (bình cà phê). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "pot" với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khái niệm "potted plants" (cây trồng trong chậu). Đáng lưu ý, "pot" cũng có nghĩa khác trong ngữ cảnh tiếng lóng liên quan đến chất gây nghiện, mang đến sự khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "pot" xuất phát từ tiếng Latinh "pottus", có nghĩa là "bình" hoặc "chậu". Từ này có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Germanic, trong đó "pottaz" được ghi nhận sử dụng trong tiếng Đức cổ. Trong lịch sử, "pot" được sử dụng để chỉ các vật dụng chứa đựng chất lỏng hoặc thực phẩm. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu nhưng mở rộng để chỉ nhiều loại đồ vật chứa khác nhau, từ nồi, chậu đến các vật dụng phong phú trong ẩm thực.
Từ "pot" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh ẩm thực và đồ dùng gia đình. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nấu ăn hoặc các hoạt động liên quan. Trong phần Đọc và Viết, "pot" thường liên quan đến đề tài chế biến thực phẩm, khoa học ẩm thực hay dụng cụ nhà bếp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống thân mật hàng ngày, như khi nói về cây cảnh hoặc đồ dùng thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pot
Đi vào ngõ cụt/ Xuống dốc không phanh
To go to ruin; to deteriorate.
The city's infrastructure has gone to pot due to lack of maintenance.
Hạ tầng của thành phố đã xuống cấp do thiếu bảo dưỡng.
Thành ngữ cùng nghĩa: go to the dogs...